STT | | | | | | | | | Quotation |
|
1 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
2 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
3 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
4 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | YUSH (Yushun) | | | Máy cắt tách bảng mạch in |
|
5 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
|
6 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
|
7 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB thủ công |
|
8 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB tự động |
|
9 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | RKENS | | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
|
10 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | RKENS | | | máy cắt chân transistor |
|
11 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | RKENS | | | máy cắt chân tụ điện rời |
|
12 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
|
13 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
|
14 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
|
15 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
|
16 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
|
17 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
|
18 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện |
|
19 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | RKENS | | | Máy cắt chân LED tự động |
|
20 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | Rkens | | | Máy cắt ống co |
|
21 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | RKENS | | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
|
22 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
|
23 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
|
24 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
25 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
26 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | HEDA | | | Máy bắt vít tự động |
|
27 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | TULA | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
|
28 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | INTBRIGT | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
|
29 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
|
30 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
|
31 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | KESD | | | Ionizing air gun |
|
32 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | Vessel | | | Ion fan |
|
33 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | KESD | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
|
34 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
35 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
36 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | STECH | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
|
37 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | Crystal King | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
|
38 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
|
39 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | HEDA | | | Dây belt cho máy Heda |
|
40 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | JEKEN | | | Bể siêu âm |
|
41 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | FAITHFUL | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
|
42 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | Ren Thang | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
|
43 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ |
|
44 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
|
45 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | HEDA | | | Automactic soldering machine |
|
46 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | KESD | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
|
47 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | KESD | | | Anti Static Air Nozzle |
|
48 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | YIRONG (Đài Loan) | | | Air Spare Part Forming Machine |
|
49 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders |
|
50 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | YAKO | | | 2-phase Stepper Driver |
|
51 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | TRI | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
|
52 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | GENITEC | | | |
|
53 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | WATERUN | | | |
|
54 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | BROOKFIELD AMETEK | | | |
|
55 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | Biuged | | | |
|
56 | Giá để reel | | | | |
|