| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
241143963 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Các công cụ, thiết bị phục vụ cho phát triển và sản xuất điện tử:
- Các công cụ phát triển điện tử nhúng (phát triển phần mềm, thiết kế phần cứng)
- Các thiết bị, hệ thống dùng cho chế tạo và sản xuất sản phẩm điện tử
- Các công cụ và thiết bị phụ trợ cho các quá trình, hệ thống thiết kế và sản xuất điện tử nhúng.
|
Category: Main
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | Quotation |
| 1 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | TULA | | |
| 2 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | GENITEC | | |
| 3 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | WATERUN | | |
| 4 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | BROOKFIELD AMETEK | | |
| 5 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | Bakon | | |
| 6 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | |
| 7 | Thiếc hàn TS-638500 | ATTEN | | |
| 8 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | Zhuomao | | |
| 9 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | IDRC | | |
| 10 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | IDRC | | |
| 11 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | IDRC | | |
| 12 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | Biuged | | |
| 13 | Giá để reel | | | |
| 14 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | ETS | | |
| 15 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | TOTECH | | |
| 16 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | JBC | | |
| 17 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | TRI | | |
| 18 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy |
| 19 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | YAKO | | |
| 20 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | |
| 21 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | YIRONG (Đài Loan) | | |
| 22 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | KESD | | 3.500.000đ |
| 23 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | KESD | | |
| 24 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | HEDA | | |
| 25 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | DDM NOVASTAR | | |
| 26 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | DDM NOVASTAR | | |
| 27 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | Puhui | | |
| 28 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | Ren Thang | | |
| 29 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | FAITHFUL | | |
| 30 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | JEKEN | | |
| 31 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | ATTEN | | |
| 32 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | VOLTBRICKS | | |
| 33 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | Rigol | | |
| 34 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | VOLTBRICKS | | |
| 35 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | VOLTBRICKS | | |
| 36 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | Artesyn | | |
| 37 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | ARRAY | | 1.500.000đ |
| 38 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | ATTEN | | |
| 39 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | ATTEN | | 12.300.000đ |
| 40 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | ATTEN | | |
| 41 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | Rigol | | |
| 42 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | ARRAY | | |
| 43 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | ARRAY | | 18.000.000đ |
| 44 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | APM | | |
| 45 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | APM | | |
| 46 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | IDRC | | |
| 47 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | ATTEN | | |
| 48 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | ATTEN | | |
| 49 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | ATTEN | | |
| 50 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | APM | | |
| 51 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | |
| 52 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | |
| 53 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | |
| 54 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | |
| 55 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | |
| 56 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | |
| 57 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | |
| 58 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | |
| 59 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | |
| 60 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | |
| 61 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | |
| 62 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | |
| 63 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | |
| 64 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | |
| 65 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | |
| 66 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | |
| 67 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | |
| 68 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | REGENI | | |
| 69 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | ASLI | | |
| 70 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | ATTEN | | 5.000.000đ |
| 71 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | KW Systems | | |
| 72 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | KW Systems | | |
| 73 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | KW Systems | | |
| 74 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | ATTEN | | |
| 75 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | HAKKO | | |
| 76 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | HEDA | | |
| 77 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ |
| 78 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | ATTEN | | |
| 79 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | ATTEN | | |
| 80 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | ATTEN | | |
| 81 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | ATTEN | | |
| 82 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | ATTEN | | |
| 83 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | ATTEN | | 100.000đ |
| 84 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | ARCH | | |
| 85 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | DDM NOVASTAR | | |
| 86 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | QY | | |
| 87 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | CONCO | | |
| 88 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | |
| 89 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | |
| 90 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | CONCO | | |
| 91 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | |
| 92 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | REGENI | | |
| 93 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | Zhuomao | | |
| 94 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | Zhuomao | | |
| 95 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | Zhuomao | | |
| 96 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | DDM NOVASTAR | | |
| 97 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | REGENI | | |
| 98 | Rework System BK-i310 | REGENI | | |
| 99 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | YXD | | |
| 100 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | KESD | | |
|
Select Page: 1 2 3 4 5 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |