STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | SAMTRONIK | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
|
2 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | SAMTRONIK | | Máy cắt tách PCB |
|
3 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
|
4 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
|
5 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | SAMTRONIK | | Máy cắt tách PCB |
|
6 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | SAMTRONIK | | Máy cắt PCB thủ công |
|
7 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | EDRY | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
8 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | EDRY | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
9 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | EDRY | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
10 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | EDRY | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
11 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | PUHUI | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
|
12 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | Máy in kem hàn bán tự động |
|
13 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
|
14 | Selective Soldering System - Selective Soldering System M SERIES | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
|
15 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
|
16 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
|
17 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | Bakon | | Trạm khò & hàn tích hợp, có LED/ Anti-Static Portable Small Cheap BGA 8586 Rework Station |
|
18 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
|
19 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | RKENS | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
|
20 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | RKENS | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
|
21 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | RKENS | | máy uốn cắt chân transistor |
|
22 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | RKENS | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
|
23 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | RKENS | | máy cắt chân transistor |
|
24 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | RKENS | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
|
25 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | RKENS | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
|
26 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
|
27 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
|
28 | RS-903 taped radial lead forming machine | | RKENS | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng |
|
29 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | RKENS | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
|
30 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | RKENS | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
|
31 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | RKENS | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
|
32 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | RKENS | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
|
33 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | | RKENS | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
|
34 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | RKENS | | máy cắt chân linh kiện tự động |
|
35 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | RKENS | | máy cắt chân linh kiện tự động |
|
36 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | RKENS | | máy cắt chân linh kiện |
|
37 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | RKENS | | máy cắt chân tụ điện rời |
|
38 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | RKENS | | Máy cắt chân LED tự động |
|
39 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
|
40 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | Máy cắt tách PCB |
|
41 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | | Máy uốn dây bán tự động |
|
42 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
|
43 | Rework System BK-i310 | | REGENI | | Hệ thống làm lại BK-i310 |
|
44 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | REGENI | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F |
|
45 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
46 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
|
47 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | QUICK | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
48 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | QiHe | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
49 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
|
50 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C |
|
51 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
|
52 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
53 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
54 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | |
|
55 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
56 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | |
|
57 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | | Máy hàn sóng bán tự động |
|
58 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | WENZHAN | | Máy trộn kem hàn NSTAR-600 |
|
59 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
|
60 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | | Tạo mẫu - Phát triển sản phẩm |
|
61 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động |
|
62 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | Neoden | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
|
63 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | Neoden | | Máy dán chip SMT mini |
|
64 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
65 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | | ZSW | | Máy hàn sóng tự động |
|
66 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | Puhui | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
67 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
68 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
69 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
70 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
|
71 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
|
72 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
|
73 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip thủ công MPP-21 |
|
74 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip thủ công |
|
75 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | SAMTRONIK | | Máy trộn |
|
76 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
|
77 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | Máy đo nhiệt độ |
|
78 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | Máy hút khói thiếc |
|
79 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | Máy hút khói thiếc |
|
80 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
|
81 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip |
|
82 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip |
|
83 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | DDM NOVASTAR | | Máy nhặt dán chip |
|
84 | LS40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip LS40 |
|
85 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
|
86 | LE40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | máy dán chip |
|
87 | LE-40V Pick and Place Equipment with Vision | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip có màn hình |
|
88 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip tự động |
|
89 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | KESD | | Anti Static Air Nozzle |
|
90 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | | Anti Static Air Nozzle |
|
91 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | Công suất 4kW~30kW |
|
92 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | KW Systems | | Công suất 30-3000W |
|
93 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | Công suất 5000W |
|
94 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | KESD | | Trạm quạt lọc khử ion |
|
95 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | Mini Ion Air Blower |
|
96 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | JEKEN | | Bể siêu âm |
|
97 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
|
98 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | Bộ cấp nguồn DC công suất cao KPS3030DA 30A |
|
99 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | Máy in kem hàn |
|
100 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | Máy hút khói thiếc |
|