STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | | | Công suất 4kW~30kW |
|
2 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | | | Máy hút khói thiếc |
|
3 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | | | Quạt thổi khí ion KF-150AR |
|
4 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | | | Quạt thổi ion |
|
5 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
|
6 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | | | Thanh thổi khí Ion |
|
7 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | | | Quạt thổi ion |
|
8 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | | | Quạt thổi khử ion |
|
9 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | | | Quạt thổi ion |
|
10 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
|
11 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | | | Ionizing air gun |
|
12 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
13 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
14 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | | | Anti Static Air Nozzle |
|
15 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | | | Mini Ion Air Blower |
|
16 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | | | Trạm quạt lọc khử ion |
|
17 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
|
18 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | | | Máy rửa mành stencil |
|
19 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | | | Bể siêu âm |
|
20 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
21 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | | | |
|
22 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | | | Nguồn AC khả trình |
|
23 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
|
24 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | | | Bộ nguồn mô phỏng năng lượng mặt trời |
|
25 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | | | |
|
26 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | | | Máy phân tích công suất điện |
|
27 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | | | |
|
28 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | | | |
|
29 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | | | Máy rửa nozzle SMT |
|
30 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
|
31 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | | | Máy làm ấm kem hàn |
|
32 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | | | Máy kiểm tra quang học |
|
33 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | | | Dây belt cho máy Heda |
|
34 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | | | Máy bắt vít tự động |
|
35 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
|
36 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | | | Automactic soldering machine |
|
37 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | | | PCB separator |
|
38 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
|
39 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
40 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
41 | FX-888D Hakko sondering station | | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
42 | FR-810B SMD Rework System | | | 13.900.000đ | Máy khò tích hợp hút chân không |
|
43 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | | 2.000.000đ | Máy hút khói hàn |
|
44 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | | | Máy hút khói thiếc |
|
45 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | | | Máy đo nhiệt độ |
|
46 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
47 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
48 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | | | Tay hàn |
|
49 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | | | Máy hút khói thiếc |
|
50 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | | | Cuộn dây lấy thiếc hàn |
|
51 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
52 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
|
53 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
|
54 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | | | Máy trộn kem hàn |
|
55 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | | | Máy đo hình bằng laser |
|
56 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
|
57 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
58 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | | | Máy in kem hàn |
|
59 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
|
60 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
|
61 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | | | |
|
62 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
63 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | | | Máy in kem hàn tự động |
|
64 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | | | | Máy in kem hàn tự động |
|
65 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | | | | Máy in kem hàn tự động |
|
66 | GDK SMT Automatic Solder Paste Stencil Printer NEO for mini-led Máy in kem hàn tự động, Model NEO | | | | Máy in kem hàn tự động |
|
67 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | | | LKing Plus automatic solder paste printing machine |
|
68 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | | | Máy in kem hàn tự động |
|
69 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | | | Máy in kem hàn tự động |
|
70 | GDK Solder Paste Printer TSE Máy in kem hàn tự động GDK TSE | | | | Máy in kem hàn tự động |
|
71 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | | | Máy in kem hàn tự động |
|
72 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | | | Máy in kem hàn bán tự động |
|
73 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
|
74 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
|
75 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
|
76 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | | | Tủ sấy chân không |
|
77 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | | | Tủ sấy cỡ to |
|
78 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
|
79 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | | | Tủ ủ xách tay |
|
80 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | | | Tủ sấy |
|
81 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | | | Tủ lắc mẫu vật |
|
82 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
|
83 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | | | |
|
84 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
85 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
86 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
87 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
88 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | | | Single Phase AC Filter/ General purpose filter wih IEC connector |
|
89 | DP600-A Automatic Taping Machine | | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
|
90 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | | | Máy đóng băng linh kiện |
|
91 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
|
92 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
93 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
94 | DP2T Automated IC Programming System | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
95 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
|
96 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động |
|
97 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | | | GF-125 Lò hàn âm bàn 5 vùng |
|
98 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | | | Lò hàn băng tải 1800HT |
|
99 | GF-120HT Reflow Oven | | | | Lò hàn GF-120HT |
|
100 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | | | Lò hàn âm bàn GF-12HT |
|