STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | HEDA | | PCB separator |
|
2 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | HEDA | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
|
3 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | HEDA | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
4 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | HEDA | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
5 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | HSTECH | | Máy rửa nozzle SMT |
|
6 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | HSTECH | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
|
7 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | HSTECH | | Máy làm ấm kem hàn |
|
8 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | IDRC | | Bộ nguồn mô phỏng năng lượng mặt trời |
|
9 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | IDRC | | |
|
10 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | IDRC | | Máy phân tích công suất điện |
|
11 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | IDRC | | |
|
12 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | IDRC | | |
|
13 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | INTBRIGT | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
|
14 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | ITECH | | Nguồn AC khả trình |
|
15 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | JBC | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
16 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | JBC | | |
|
17 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | JEKEN | | Bể siêu âm |
|
18 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | KED | | Máy rửa mành stencil |
|
19 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | KESD | | Quạt thổi khí ion KF-150AR |
|
20 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | KESD | | Quạt thổi ion |
|
21 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | KESD | | Thiết bị khử tĩnh điện |
|
22 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | KESD | | Thanh thổi khí Ion |
|
23 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | KESD | | Quạt thổi ion |
|
24 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | KESD | | Quạt thổi khử ion |
|
25 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | KESD | | Quạt thổi ion |
|
26 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | KESD | | Anti Static Air Nozzle |
|
27 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | KESD | | Ionizing air gun |
|
28 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | KESD | | Hộp khử tĩnh điện |
|
29 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | KESD | | Hộp khử tĩnh điện |
|
30 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | KESD | | Anti Static Air Nozzle |
|
31 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | KESD | | Mini Ion Air Blower |
|
32 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | KESD | | Trạm quạt lọc khử ion |
|
33 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | KESD | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
|
34 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | KINGSOM | | Máy hút khói thiếc |
|
35 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | KW Systems | | Công suất 30-3000W |
|
36 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | KW Systems | | Công suất 5000W |
|
37 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | KW Systems | | Công suất 4kW~30kW |
|
38 | Giá để bảng mạch in L-style | Li jin su jiao | | PCB Rack |
|
39 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | McDrY | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
|
40 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | |
|
41 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
42 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | MORNSUN | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
|
43 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
44 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
|
45 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
46 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
47 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
48 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
49 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
50 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
51 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
52 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
53 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
54 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
55 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
56 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | MSENG | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
|
57 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | NBT | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
|
58 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | Neoden | | Máy dán chip SMT mini |
|
59 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | Neoden | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
|
60 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | OBSMT | | Máy hàn sóng bán tự động |
|
61 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | OKTEK | | Máy đếm chip SMD |
|
62 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
63 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
64 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
65 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | Puhui | | Thay thế máy đóng chip BGA |
|
66 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | Puhui | | Bếp hấp, mành hấp nhiệt/ BGA Hot plate |
|
67 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | PUHUI | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
68 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | PUHUI | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
|
69 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | Puhui | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
70 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
71 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders |
|
72 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | QiHe | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
73 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | QiHe | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera & PC nhúng |
|
74 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | QiHe | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera |
|
75 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | QiHe | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
76 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | Qihe+Puhui | | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
|
77 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | Quick | | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
|
78 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | QUICK | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
79 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | QY | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
80 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | REGENI | | Hệ thống làm lại BK-350S |
|
81 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | REGENI | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S |
|
82 | Rework System BK-i310 | REGENI | | Hệ thống làm lại BK-i310 |
|
83 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | REGENI | | BK-510 trạm hàn chipset |
|
84 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | REGENI | | Trạm hàn BK-I330AIR |
|
85 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | REGENI | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F |
|
86 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | Ren Thang | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
|
87 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | Ren Thang | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
|
88 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
89 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | Ren Thang | | Máy cắt và tạo hình IC |
|
90 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
91 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
92 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
93 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | Rigol | | Tải điện tử DC |
|
94 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | Rigol | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
|
95 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | Rigol | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp |
|
96 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | RKENS | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
|
97 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | RKENS | | Máy cắt tách PCB |
|
98 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | Rkens | | Máy cắt ống co |
|
99 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | RKENS | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
|
100 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | RKENS | | máy cắt chân tụ điện rời |
|