STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
2 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
3 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
4 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
5 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | | | Bộ nguồn khả trình |
|
6 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | | | Bộ tải điện tử |
|
7 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | | | Cuộn dây lấy thiếc hàn |
|
8 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | | | Single Phase AC Filter/ General purpose filter wih IEC connector |
|
9 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | | 100.000đ | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
|
10 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
|
11 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
|
12 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | | | Máy phân tích công suất điện |
|
13 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
14 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
15 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
|
16 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station |
|
17 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
18 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | | | | Máy hút khói hàn, để bàn |
|
19 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | | | | Trạm hàn BK-I330AIR |
|
20 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | | | | BK-510 trạm hàn chipset |
|
21 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | | | Hệ thống làm lại BK-350S |
|
22 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | | | Đo độ nhớt kem hàn |
|
23 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | | | |
|
24 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | | | Tủ sấy cỡ to |
|
25 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
26 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | | | Hệ thống đệm làm mát |
|
27 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | | | | Máy hàn không chì, nhiệt độ không thay đổi |
|
28 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | | | | Tay hàn bakon sbk907b |
|
29 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | | | | Náy hàn |
|
30 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
|
31 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | | | | Tay hàn bakon LF007 |
|
32 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | | | Tay hàn cho máy BK2000A |
|
33 | Bakon LF100 soldering iron handle | | | | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
|
34 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | | | | Máy hàn không chì công xuất cao |
|
35 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | | | Máy hàn kỹ thuật số công xuất cao |
|
36 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | | | Mỏ hàn mini |
|
37 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | | | Mỏ hàn giá rẻ |
|
38 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | | | Máy hàn 2 trong 1 với màn hình LCD |
|
39 | Bakon BK863 High-power high-end industry new 2 in 1 solderong station | | | | Máy hàn công xuất lớn 2 trong 1 |
|
40 | Bakon BK861 High-end new BGA hot air desoldering station with RS485 | | | | Máy khò BK861 |
|
41 | Bakon BK701D 2 in 1 Digital Display Soldering Iron Station and Desoldering Station | | | | Máy hàn 2 trong 1 |
|
42 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | | | |
|
43 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | | | | Động cơ nạp dây hàn tự động |
|
44 | Bakon BK3600 High frequency wire feeder solder & lead-free soldering station for factory soldering | | | | Máy hàn tần số cao |
|
45 | Bakon BK3500 2 in 1 soldering station soldering wire feeder | | | | Máy hàn thiếc, tự động cấp sợi thiếc |
|
46 | Bakon BK3300A esd mobile mini repair lead-free soldering station | | | | Máy hàn mini màn hình số |
|
47 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | | | | Máy hàn |
|
48 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | | | | Máy hàn cao tần không chì |
|
49 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | | | | Máy hàn không chì cao tần |
|
50 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
51 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | | | Máy in kem hàn tự động |
|
52 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
53 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
54 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | | | Máy hàn nhúng tự động |
|
55 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | | | 650.000đ (Hot Sales) | Mỏ hàn thiếc 150W, 220VAC |
|
56 | ATTEN AT8865 2 in 1 Rework Station | | | | Máy hàn 2 trong 1 AT8865 |
|
57 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | | | có hàng demo (220V) | Máy hàn thiếc thông minh có màn hình LCD |
|
58 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | | thay thế bằng model ST-2090D | ngừng sản xuất |
|
59 | AT858D+ Hot Air Rework Station - Máy hàn + khò AT858D | | | | Máy hàn + khò AT858D |
|
60 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | | 2.600.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
|
61 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | | | Máy khò hơi loại bơm màng, có màn hình LED |
|
62 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | | | Máy khò AT850D |
|
63 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | | 4.500.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
|
64 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | | | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
|
65 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
66 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
67 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
68 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
69 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
70 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | | | Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm/ Máy kiểm tra cơ khí |
|
71 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
|
72 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
73 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | | | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A |
|
74 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
|
75 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
|
76 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
|
77 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
78 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
79 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
80 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
81 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
82 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
83 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
|
84 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | | | Máy kiểm tra quang học |
|
85 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
|
86 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | | 450.000đ | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
|
87 | AD-880M | | | | Tủ sấy ẩm |
|
88 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
89 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
90 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
91 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
92 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
93 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
94 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
|
95 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
96 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | | |
|
97 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
98 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
99 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
100 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|