STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | | China | | 300đ |
|
2 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | | China | | 250đ |
|
3 | Điôt zener 3V3 1W | | China | | 500đ |
|
4 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | ELNEC | | |
|
5 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | XELTEK | | |
|
6 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | | HANEL | | Dùng Chip EMMA2LL của NEC |
|
7 | ZQ630 RFID Mobile Printer | | Zebra | | |
|
8 | ZQ600 Series Mobile Printers | | Zebra | | |
|
9 | ZQ500 Series Mobile Printers | | Zebra | | |
|
10 | ZQ300 Series Mobile Printers | | Zebra | | |
|
11 | ZQ200 Series Mobile Printers | | Zebra | | |
|
12 | ZQ110 Mobile Printer | | Zebra | | |
|
13 | ZQ100 Series Mobile Printers* | | Zebra | | |
|
14 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
|
15 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | | |
|
16 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
|
17 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | | |
|
18 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | | |
|
19 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
|
20 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | ZHUOMAO | | |
|
21 | ZD620 Series Desktop Printers | | Zebra | | |
|
22 | ZD510-HC Wristband Printing Solution | | Zebra | | |
|
23 | ZD500R RFID Printers | | Zebra | | |
|
24 | ZD420 Series Desktop Printers | | Zebra | | |
|
25 | ZD200 Series Desktop Printer | | Zebra | | |
|
26 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | Zheng Bang | | |
|
27 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | | |
|
28 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | YUSH (Yushun) | | |
|
29 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | ROBOTSUNG | | |
|
30 | YS-HX331 Automatic desktop soldering machine (Máy hàn tự động kiểu để bàn) | | ROBOTSUNG | | |
|
31 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | ROBOTSUNG | | |
|
32 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | | |
|
33 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | ROBOTSUNG | | |
|
34 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | | |
|
35 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | | |
|
36 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | Rkens | | |
|
37 | YS-100 Automatic face mask ear rope ear loop ear wire cutting machine (Máy cắt dây tai đeo mặt nạ tự động) | | ROBOTSUNG | | |
|
38 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | | |
|
39 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | | |
|
40 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | YEC | | |
|
41 | XTH2000 Máy đo trực tuyến tự động | | XINTIHO | | |
|
42 | XTH-60 Máy đo hình ảnh 1 nút | | XINTIHO | | |
|
43 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | | |
|
44 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | | 10.900.000đ |
|
45 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | | 9.000.000đ |
|
46 | XBOT-AGV50 Intelligent carrying vehicle industry handling tool Robot tự hành XBOT-AGV50 | | XBOT - Hãng NERCH | | |
|
47 | X-Stream™ Hand Vac Bộ bơm hút chân không X-Stream | | NEXFLOW | | |
|
48 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | Zhuomao | | |
|
49 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | Zhuomao | | |
|
50 | X-1000 X-Ray SMD Reel Counter / Máy đếm chip bằng X-Ray | | ZHUOMAO | | |
|
51 | X,Y,Z vibration table small load small acceleration Bàn thử rung X,Y,Z gia tốc nhỏ | | ASLI | | |
|
52 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | | |
|
53 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | | |
|
54 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | Weller | | 2.000.000đ |
|
55 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
|
56 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | | |
|
57 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | | 3.000.000đ |
|
58 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | ZSW | | |
|
59 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | ZSW | | |
|
60 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | ZSW | | |
|
61 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | Nuvoton | | |
|
62 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
|
63 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
|
64 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
|
65 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
|
66 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
|
67 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ |
|
68 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ |
|
69 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | Winbond | | 50.000đ |
|
70 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | Winbond | | 60.000đ |
|
71 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | Winbond | | 60.000đ |
|
72 | W-DR441S and W-DR441B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | |
|
73 | W-DR331S and W-DR331B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | |
|
74 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | | VS TECHNOLOGY | | |
|
75 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | WELLON | | 5.000.000đ |
|
76 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | | NEXFLOW | | |
|
77 | Vortex Tube Tool Cooling Systems Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Ống Xoáy Vortex | | NEXFLOW | | |
|
78 | Vortex Tube Experimental Kit | | NEXFLOW | | |
|
79 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | | 80.000đ |
|
80 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | | TBI | | |
|
81 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | | |
|
82 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | | |
|
83 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | |
|
84 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
|
85 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | | VDS3104L: 8.688.000đ |
|
86 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
|
87 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
|
88 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | |
|
89 | Value Desktop Printers | | Zebra | | |
|
90 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | | UTEK | | |
|
91 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | |
|
92 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | GCAN | | |
|
93 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | |
|
94 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | | |
|
95 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | |
|
96 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | |
|
97 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | |
|
98 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | |
|
99 | USB 3.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | |
|
100 | USB 2.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | |
|