STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | ADS | | | Que đo máy HGM3-3000P |
|
2 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | OWON | | | Máy phát xung, để bàn |
|
3 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | LEAP | | | device list 10,000+ |
|
4 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
5 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
|
6 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
|
7 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
8 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 |
|
9 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | TONGHUI | | | Máy đo LCR Mini |
|
10 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
|
11 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
|
12 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
|
13 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
|
14 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
|
15 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | | In-system programmer |
|
16 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | ELNEC | | | device list @ |
|
17 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | Rigol | | | Máy đo đa năng kỹ thuật số, để bàn |
|
18 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu |
|
19 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | | |
|
20 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | | |
|
21 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
22 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | ARRAY | | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz |
|
23 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | | | |
|
24 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB tự động |
|
25 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | | RF |
|
26 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | | |
|
27 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | | |
|
28 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | | TBI | | | |
|
29 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | | TBI | | | |
|
30 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | | TBI | | | |
|
31 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
|
32 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | | Nuvoton | | | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD |
|
33 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | | Bakon | | | Máy hút khói hàn, để bàn |
|
34 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | Hangzhou Weige | | | Máy đo công suất điện |
|
35 | Compact Desktop Printers | | Zebra | | | Máy in |
|
36 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
37 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
38 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
39 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
40 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
|
41 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | ELNEC | | | device list @ |
|
42 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2 kênh |
|
43 | Multifunctional Ultrasonic Cleaner With LCD Display @TUC Series | | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm đa chức năng với màn hình LCD |
|
44 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | MALTEC-T | | | Thermocouple type K, J, K, T, E (2000 series) |
|
45 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
46 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
|
47 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | | RF |
|
48 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | CMT | | | Đầu nối phối hợp trở kháng 50-75Ω, 8GHz |
|
49 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
50 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | LodeStar | | | Audio Generator |
|
51 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
|
52 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
53 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
54 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
55 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
56 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
57 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
58 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | McDrY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
|
59 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
60 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
61 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
62 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | | Máy hàn điểm: TOP375, TOP375SP, TOP375SPH |
|
63 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | HEDA | | | Máy bắt vít tự động |
|
64 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | | |
|
65 | Thiệp nhạc, hộp quà tặng và thú nhồi bông phát nhạc | | TULA | | | |
|
66 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | | Máy nạp ROM đa kênh |
|
67 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | | Kit Aduino chip ARM Cortex-M4 |
|
68 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | TONGHUI | | | Bộ kiểm tra audio |
|
69 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
|
70 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
|
71 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | PTC | | | |
|
72 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
|
73 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
|
74 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | ATTEN | | | Bộ tạo tín hiệu RF ATTEN |
|
75 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | GENITEC | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
|
76 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
|
77 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
|
78 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | | | Máy trộn kem hàn |
|
79 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | | | Máy đo hình bằng laser |
|
80 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | GENITEC | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
|
81 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
82 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
83 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | | Máy in kem hàn |
|
84 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | Vessel | | | Ion fan |
|
85 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
86 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | JIYTech | | | Low smoke solder paste, no rosin |
|
87 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | KESD | | | Quạt thổi khí ion KF-150AR |
|
88 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
89 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | | | Module phát hình 4.3inch |
|
90 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | | | Máy hàn sóng bán tự động |
|
91 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | ELNEC | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
|
92 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | HSIO | | | Chân đế chipset BGA |
|
93 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
94 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
95 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
|
96 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | KESD | | | Quạt thổi ion |
|
97 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
98 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N |
|
99 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | Nuvoton | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
|
100 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|