STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
|
2 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | | 8bit 8051 MCUs; model kế nhiệm của N76E003 |
|
3 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
|
4 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
|
5 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | MINATO | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
|
6 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | POSTRUI | | | |
|
7 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công MPP-21 |
|
8 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công |
|
9 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ | 32KB [PDIP40] |
|
10 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | | |
|
11 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | | |
|
12 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] |
|
13 | Mounting System For Air Blade Air Knives & Amplifiers | | NEXFLOW | | | Hệ thống gắn cho Air Blade Air Knives & Amplifier |
|
14 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
|
15 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | MINATO | | | Máy nạp Gang 8 sites |
|
16 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | ARRAY | | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz |
|
17 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | | Máy nạp ROM đa kênh |
|
18 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | ARRAY | | | Máy phát xung, để bàn |
|
19 | Model 205 Dual Beam Ozone Monitor™ | | 2B Technologies | | | Máy đo nồng độ Ozone Model 205 Dual Beam |
|
20 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
|
21 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
|
22 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | MINATO | | | Bộ nạp đa năng |
|
23 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | SAMTRONIK | | | Máy trộn |
|
24 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | NEXFLOW | | | Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương |
|
25 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | 32KB/ 4KB-RAM [TSSOP20] |
|
26 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] |
|
27 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ | 4KB [LQFP48] |
|
28 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | 4KB [TSSOP20] |
|
29 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | UReach | | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
|
30 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | | NEXFLOW | | | Bộ làm mát điểm bằng khí nén |
|
31 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | UReach | | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
|
32 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | UReach | | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 |
|
33 | Mini Frigid-X™ Cooler | | NEXFLOW | | | Máy làm mát Mini Frigid-X ™ |
|
34 | MIL-STD-810G Large Displacement High Frequency Vibration Shaker (Hệ thống thử rung tần số cao) | | ASLI | | | |
|
35 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | 484.500đ | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
|
36 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
37 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
38 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
39 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | | |
|
40 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
41 | Mechanical Ultrasonic Cleaner With Knob @PS Series | | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm cơ học |
|
42 | Mechanical Thermostat And Solenoid Valve Kit | | NEXFLOW | | | Bộ điều nhiệt và van điện từ cơ học |
|
43 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
44 | MC9300 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
45 | MC9200 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
46 | MC33xx Series Mobile Computer | | Zebra | | | |
|
47 | MC3200 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
48 | MC2200 and MC2700 Mobile Computers | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
49 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | | TULA | | Dùng chip nhạc Nuvoton ISD hoặc Aplus aIVR | |
|
50 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | | TULA | | Dùng chip Nuvoton W78E052 | |
|