STT | | | | 0 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | IC 74HC595 | China | | 3.000đ |
|
2 | IC 74HC245 | China | | 4.500đ |
|
3 | IC 74HC244 | China | | 7.500đ |
|
4 | IC 74HC138 | China | | 4.500đ |
|
5 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | FAITHFUL | | |
|
6 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | Crystal King | | |
|
7 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | GDK | | |
|
8 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | HIGHTITE | | |
|
9 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | HIGHTITE | | |
|
10 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | HIGHTITE | | |
|
11 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | HIGHTITE | | |
|
12 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | HIGHTITE | | |
|
13 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | AMADA | | 5.100.000đ |
|
14 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | HEDA | | |
|
15 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | HEDA | | |
|
16 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | HSIO | | |
|
17 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | JIN CHEMICAL | | |
|
18 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | HSTECH | | |
|
19 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | HSTECH | | |
|
20 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | ATTEN | | |
|
21 | Hot And Cold End Muffler | NEXFLOW | | |
|
22 | High Frequency Vibration Test Bench Hệ thống thử rung ES-6 | ASLI | | |
|
23 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | HEDA | | |
|
24 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | HEDA | | |
|
25 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | OWON | | |
|
26 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | OWON | | |
|
27 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | |
|
28 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
|
29 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
|
30 | HDD COPY 30GB/min Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT - MT1600U | UReach | | |
|
31 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | UReach | | |
|
32 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | |
|
33 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | |
|
34 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | |
|
35 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | |
|
36 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | |
|
37 | Handheld Thermal Camera DP-22 Camera nhiệt cầm tay | Dianyang | | |
|
38 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | ADS | | |
|
39 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | HAKKO | | 1.000.000đ |
|
40 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
|
41 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
|
42 | GX0001 Socket Adapter | Xeltek | | $125 + shipping fee |
|
43 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | ATTEN | | |
|
44 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | ATTEN | | |
|
45 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | ATTEN | | |
|
46 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | ATTEN | | |
|
47 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | ATTEN | | |
|
48 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | ATTEN | | |
|
49 | Giá để bảng mạch in L-style | Li jin su jiao | | |
|
50 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | DDM NOVASTAR | | |
|
51 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | DDM NOVASTAR | | |
|
52 | GF-C2-HT Reflow Ovens | DDM NOVASTAR | | |
|
53 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | DDM NOVASTAR | | |
|
54 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | DDM NOVASTAR | | |
|
55 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | DDM NOVASTAR | | |
|
56 | GF-120HT Reflow Oven | DDM NOVASTAR | | |
|
57 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | Hangzhou Weige | | |
|
58 | GDK Solder Paste Printer TSE Máy in kem hàn tự động GDK TSE | GDK | | |
|
59 | GDK SMT Automatic Solder Paste Stencil Printer NEO for mini-led Máy in kem hàn tự động, Model NEO | GDK | | |
|
60 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | GDK | | |
|
61 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | GDK | | |
|
62 | GB2134 Hộp cách âm | JIACHEN | | |
|
63 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | ADS | | |
|
64 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | ADS | | |
|
65 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | GENITEC | | |
|
66 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | GENITEC | | |
|
67 | GAM 70 Laser Vision Measurement | GENITEC | | |
|
68 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | GENITEC | | |
|
69 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | GENITEC | | |
|
70 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | |
|
71 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | GENITEC | | |
|
72 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | |
|
73 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | GENITEC | | |
|
74 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | |
|
75 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | GENITEC | | |
|
76 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | Conitec | | 1190$/ 1590$/ 2290$ |
|
77 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | Conitec | | 690$ |
|
78 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | Conitec | | 490$ |
|
79 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | ATTEN | | |
|
80 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | OKTEK | | |
|
81 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | HAKKO | | |
|
82 | FX-888D Hakko sondering station | HAKKO | | |
|
83 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | Fenvi | | |
|
84 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | Fenvi | | |
|
85 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | NEXFLOW | | |
|
86 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | Tianzhuo Instrument | | |
|
87 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | GDK | | |
|
88 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | FAITHFUL | | |
|
89 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | FAITHFUL | | |
|
90 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | TOTECH | | |
|
91 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | TOTECH | | |
|
92 | Frigid-X® Panel Cooler | NEXFLOW | | |
|
93 | Frigid-X™ By-Pass System for Panel cooler | NEXFLOW | | |
|
94 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | NEXFLOW | | |
|
95 | FR-810B SMD Rework System | Hakko | | 13.900.000đ |
|
96 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | Computex | | |
|
97 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | NEXTECH | | |
|
98 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | NEXTECH | | |
|
99 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | 1CLICKSMT | | |
|
100 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | EMIC | | |
|