STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | |
1 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
2 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | | Công suất 5000W |
3 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | | Que đo vi sai cao áp |
4 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | | Công suất 4kW~30kW |
5 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
6 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
7 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
8 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
9 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
10 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
11 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
12 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
13 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | | | Bộ tải điện tử |
14 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | TI | | | máy nạp on-board |
15 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
16 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | MICSIG | | | Đầu đo dòng điện AC |
17 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi hàn kiểu 500M |
18 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
19 | Scara Electric Robot of W-robot | | W-robot | | | |
20 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | | Đo độ nhớt kem hàn |
21 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | | | Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm/ Máy kiểm tra cơ khí |
22 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | | TULA | | | Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại |
23 | NK-500 Push-Pull Force Meter Máy đo lực kéo nén SHSIWI NK-500 (500N/50kgf) | | SHSIWI | | | Máy kiểm tra độ bền kéo, nén |
24 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | | OWON | | | |
25 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
26 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | | Bộ đo CAN bus |
27 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & CAN |
28 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
29 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
30 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
31 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
32 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
33 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | | | Máy uốn dây bán tự động |
34 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | RKENS | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
35 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
36 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | | | Máy hàn nhúng tự động |
37 | BK/ABC-7-R Cầu chì (Fuse) | | Bussmann | | | Cầu chì 7A |
38 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | | | CAN Interface for PCI |
39 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | | PCAN-Ethernet Gateway DR |
40 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe |
41 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe |
42 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
43 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
44 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
45 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
46 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
47 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
48 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
49 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology |
50 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
51 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Inventec | | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng |
52 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | | | Máy phun flux cho hàn nhúng |
53 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
54 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
55 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động |
56 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
57 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | | |
58 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
59 | GDK Solder Paste Printer TSE Máy in kem hàn tự động GDK TSE | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
60 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
61 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | | Máy in kem hàn bán tự động |
62 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD | | | Hệ thống đệm làm mát |
63 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
64 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | | DS2832, dS2832 32 snubber |
65 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | | | Máy nạp cố định |
66 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
67 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
68 | 2 Axis Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 2 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
69 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | WROBOT | | | Động cơ Servo |
70 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | | WROBOT | | | Thiết bị truyền động |
71 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
72 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
73 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
74 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
75 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
76 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
77 | YS-100 Automatic face mask ear rope ear loop ear wire cutting machine (Máy cắt dây tai đeo mặt nạ tự động) | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tự động |
78 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | ROBOTSUNG | | | Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn |
79 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
80 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
81 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
82 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
83 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
84 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
85 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
86 | YS-HX331 Automatic desktop soldering machine (Máy hàn tự động kiểu để bàn) | | ROBOTSUNG | | | Máy hàn để bàn tự động YS-HX331 |
87 | Six Joint Robot of W-robot | | W-robot | | | |
88 | W-DR331S and W-DR331B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | | |
89 | W-DR441S and W-DR441B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | | |
90 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | | Mâm gia nhiệt |
91 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
92 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
93 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
94 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-BE8800 |
95 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro |
96 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-AXE3000RGB |
97 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | | Tủ bảo quản linh kiện |
98 | DP-64 Handheld Professional Thermal Camera Camera nhiệt cầm tay | | Dianyang | | | |
99 | CA-20D Entry level Thermal Analyzer | | Dianyang | | | |
100 | CA-30D/CA-60D Scientific Grade Thermal Analyzer Camera nhiệt CA-30D/CA-60D | | Dianyang | | | Camera ảnh nhiệt dùng nghiên cứu khoa học |