We received
242387763 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Category: Main
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | | Quotation |
| | | 1 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
| Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | Đài Loan/ Taiwan | 2 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro |
| | Trung Quốc/ China | 3 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | Nuvoton | | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 |
| | Đài Loan/Taiwan | 4 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 5 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 6 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 7 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] |
| UART | Đài Loan/ Taiwan | 8 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] |
| UART | Đài Loan/ Taiwan | 9 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] |
| UART | Đài Loan/ Taiwan | 10 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] |
| 4 cổng bi-directional dòng phun lớn sáng được LED; chống nhiễu tốt. | Đài Loan/ Taiwan | 11 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | Winbond | | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] |
| 2.7-3.6V | SPI | 12 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] |
| 2.7-3.6V | SPI | 13 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] |
| 2.7-3.6V | SPI | 14 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR |
| Nạp kiểu ISP | Việt Nam/ Vietnam | 15 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | | | Module phát hình 4.3inch |
| 4.3inch = 480x272 resolution, 500mAh = 70 minuties; | Trung Quốc/ China | 16 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ | |
| | | 17 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ | |
| | | 18 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | | DC DC CONVERTER 5V 150W |
| | Murata Power Solutions | 19 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | | 160.000đ | NUC140, 128KB [LQFP100] |
| | RTC, IRC | 20 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | | 400.000đ | 11 phút @ 4MB flash |
| Loa 8ohm 19W | Mạch nạp aSPI28W | 21 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | TOP | | 2.000.000đ | Máy nạp socket giá rẻ |
| | Trung Quốc/ China | 22 | Tak Cheong Electronics (Holdings) Co., Ltd. (China, www.takcheong.com) | | Tak Cheong | | | |
| | Trung Quốc/ China | 23 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
| | Singapore | 24 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng |
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Pháp/ France | 25 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | Nuvoton | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
| Starter Kit; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | 26 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | | 200.000đ | module LoRa |
| | Trung Quốc/ China | 27 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 105.000đ | module truyền nhận RF |
| | Trung Quốc/ China | 28 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | | 830.000đ | Test kit, Lora module |
| | Trung Quốc/ China | 29 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | | 200.000đ | module LoRa |
| | Trung Quốc/ China | 30 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 85.000đ | module truyền nhận RF |
| | Trung Quốc/ China | 31 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | | 21.000đ | module nhận RF |
| | Trung Quốc/ China | 32 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 60.000đ | module nhận RF |
| | Trung Quốc/ China | 33 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 24.000đ | module nhận RF |
| | Trung Quốc/ China | 34 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 60.000đ | module truyền RF |
| | Trung Quốc/ China | 35 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 21.000đ | module phát RF |
| | Trung Quốc/ China | 36 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | | |
| | | 37 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | | |
| | | 38 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | | | |
| | | 39 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | PTC | | | |
| | | 40 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | | RF |
| | | 41 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | | RF |
| | | 42 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | | |
| | | 43 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 |
| Dùng để chế mẫu, thử nghiệm nhanh | Việt Nam/ Vietnam | 44 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | | 450.000đ | Mạch nạp Nuvoton MCU8051 |
| PC Based, USB | Đài Loan/ Taiwan | 45 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền | | Nuvoton | | | |
| | Đài Loan/ Taiwan | 46 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | Nuvoton | | 250.000đ | Kit phát triển nhỏ gọn |
| Starter Kit | | 47 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | Nuvoton | | 500.000đ | (Kit được gắn chip M0516) |
| Starter Kit | | 48 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | | 8.900.000đ | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng |
| Socket programming | | 49 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | | Kit Aduino chip ARM Cortex-M4 |
| Development board, NUC472HI8AE | Đài Loan/ Taiwan | 50 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 179.000đ; 100+: 155.000đ | 512KB [LQFP176] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, SD, Ethernet, Camera, OP amp., QEI, Crypto | RTC, IRC | 51 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 130.000đ | 512KB Flash/ 64KB RAM [LQFP64] |
| UART(RS-485, LIN), SPI, I2C, I2S/AC97, USB(OTG, HS), PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, SD, QEI, Crypto | IRC, RTC V-bat | 52 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB/ 16KB SRAM [LQFP100] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | RTC, IRC | 53 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 50.000đ | 32KB/ 8KB SRAM [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | RTC, IRC | 54 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB [LQFP100] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | RTC vbat, IRC | 55 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | RTC vbat, IRC | 56 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 43.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | RTC, IRC | 57 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 85.000đ | 128KB [LQFP100] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA | RTC, IRC | 58 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 55.000đ | 68KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | IRC | 59 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ | 68KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | IRC | 60 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | NgoHungCuong | | 180.000đ | Kit phát triển tích hợp mạch nạp VN Pro |
| Mạch nạp VN Pro + Kit ARM | ICP, ISP | 61 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 35.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, RTC, EBI | RTC, IRC 22MHz | 62 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 30.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC | Đài Loan/ Taiwan | 63 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 25.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC | Đài Loan/ Taiwan | 64 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 73.000đ | 128KB/16K RAM [LQFP64]. Chip mạch nạp Nulink |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, ISO-7816-3 | RTC, IRC | 65 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 580.000đ | Thay bằng mạch NuLink-TULA |
| In-Circuit Programming | | 66 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | TULA | | 250.000đ | NUC120RE3AN/ NUC220VE3AN (128KB)/NUC240VE3AE |
| Mạch nạp & Kit cho MCU ARM Cortext-M và 1T-8051 của Nuvoton | Việt Nam/ Vietnam | 67 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ | Kit tài trợ đào tạo Academy |
| Learning Board | | 68 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ | Dòng chip tiết kiệm điện năng |
| Learning Board | | 69 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | Nuvoton | | 1.000.000đ | Kit đào tạo dòng M051 thay MCU8051 |
| Learning Board | | 70 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
| | Parallel | 71 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | Nuvoton | | 450.000đ | Using MCU NUC131 |
| Compatible with Arduino UNO; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | 72 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | | Nuvoton | | 45.000đ | Output 1W-8Ω @ 5V; 8kHz -> 192kHz |
| | | 73 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | | Nuvoton | | 40.000đ | I2S & Analog input |
| Speaker | I2S & Analog input | 74 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | | Nuvoton | | 18.000đ | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD |
| Speaker | Đầu vào Mic, TSSOP-16 | 75 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | | Nuvoton | | 30.000đ 1000+: 24.000đ | Class D power 2x20W into 8Ohms |
| | Taiwan/ Đài Loan | 76 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | | Nuvoton | | 16.000đ | Điều khiển 2-wire, đầu vào Mic |
| Speaker | Đầu vào Mic | 77 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | | Nuvoton | | | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD |
| Speaker | Đầu vào Mic | 78 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | | Nuvoton | | 8.000đ1000+: 6.000đ | 2.9W @4Ω @5V |
| Speaker | Đầu vào Mic | 79 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | | 20.000đ | Giao tiếp I2C |
| I2C | ADC | 80 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 69.000đ | Flash 32KB / RAM 8KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | RTC, IRC | 81 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 85.000đ | 128KB [LQFP128] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | RTC, IRC | 82 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | | Nuvoton | | | Flash 64Kbytes, SRAM 16Kbytes |
| | Đài Loan/Taiwan | 83 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 38.000đ | 32KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, IRC | RTC, IRC | 84 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 50.000đ | 32KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, PWM, I2S/AC-97, ADC, DAC, RTC, EBI, PDMA, IRC | RTC, IRC | 85 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | 16KB [TSSOP28] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 86 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 8KB [TSSOP20] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 87 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | 4KB [SOP16] |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 88 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | Nuvoton | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] |
| UART, I2C, Comp., PWM, ADC, IRC 6MHz, KBI, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 89 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | | 24.000đ | 8KB [PDIP40] |
| UART, I2C, PWM, IRC 22MHz, KBI, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 90 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | | 18.000đ | 2KB [PDIP16] |
| TIMER, INT, ADC, IRC 445KHz, KBI, BOR | ICP | 91 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 50.000đ; 500+: 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 92 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PLCC44] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 93 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 94 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [QFP44] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 95 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PDIP40] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 96 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | 16KB [PDIP40] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 97 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ | 18KB [TSSOP28] |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOR | Đài Loan/ Taiwan | 98 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ | 18KB [TSSOP20] |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOD, POR | Đài Loan/ Taiwan | 99 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 40.000đ | 72KB flash/ 8KB SRAM [LQFP64] |
| | Đài Loan/ Taiwan | 100 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | Nuvoton | | | |
| | |
Select Page: 1 2 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |