STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | Quotation |
| | | |
1 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | | Nuvoton | 16.000đ | Điều khiển 2-wire, đầu vào Mic |
| Speaker | QFN-20 | Đầu vào Mic |
2 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | Nuvoton | 450.000đ | Using MCU NUC131 |
| Compatible with Arduino UNO; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | |
3 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 580.000đ | Thay bằng mạch NuLink-TULA |
| In-Circuit Programming | | |
4 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | 830.000đ | Test kit, Lora module |
| | Bộ Kit test cho LORA Soc Transceiver Module RFM6601W | Trung Quốc/ China |
5 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 |
| Dùng để chế mẫu, thử nghiệm nhanh | DIP <-> SMD | Việt Nam/ Vietnam |
6 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | RF |
| | 16-DIP/ SOP150mil | |
7 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | RF |
| | 16-DIP/ SOP150mil | |
8 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | | Nuvoton | 45.000đ | Output 1W-8Ω @ 5V; 8kHz -> 192kHz |
| | QFN-32 | |
9 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | 160.000đ | NUC140, 128KB [LQFP100] |
| | | RTC, IRC |
10 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | TULA | 250.000đ | NUC120RE3AN/ NUC220VE3AN (128KB)/NUC240VE3AE |
| Mạch nạp & Kit cho MCU ARM Cortext-M và 1T-8051 của Nuvoton | USB Jack | Việt Nam/ Vietnam |
11 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | | Nuvoton | 7.000đ 1000+: 6.000đ | Nguồn cấp 2~6.8V, âm to rõ hiệu quả |
| | SOP8 | Đài Loan/ Taiwan |
12 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | 150.000đ | Nạp on-board chuẩn SPI và SWD |
| Nạp cho MCU8051, Atmega và ARM Cortex-M | USB, Header | Việt Nam/ Vietnam |
13 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | 950.000đ | Nạp kiểu song song, DIP |
| | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan |
14 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) |
| | DIP20 ZIF socket | Đài Loan/ Taiwan |
15 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | 450.000đ | Nạp kiểu In-system (ISP) |
| | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan |
16 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | 60.000đ | module truyền RF |
| | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Transmitter Module | Trung Quốc/ China |
17 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | 85.000đ | module truyền nhận RF |
| | ISM Transceiver Module With +20dBm(100mW) Output Power | Trung Quốc/ China |
18 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | 105.000đ | module truyền nhận RF |
| | RF Transceiver Module RFM69HCW | Trung Quốc/ China |
19 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | 21.000đ | module phát RF |
| | Module | Trung Quốc/ China |
20 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | | Module phát hình 4.3inch |
| 4.3inch = 480x272 resolution, 500mAh = 70 minuties; | HS 8521909090 | Trung Quốc/ China |
21 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | 21.000đ | module nhận RF |
| | Module; D-Type | Trung Quốc/ China |
22 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | 24.000đ | module nhận RF |
| | Module | Trung Quốc/ China |
23 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | 60.000đ | module nhận RF |
| | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Receiver Module | Trung Quốc/ China |
24 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | 200.000đ | module LoRa |
| | RF Transceiver module | Trung Quốc/ China |
25 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | 200.000đ | module LoRa |
| | LORA Transceiver Module | Trung Quốc/ China |
26 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | 800.000đ | Megawin MCU8051 |
| Nạp cho các MCU 8051 của Megawin | DIP, SMD | Paralllel |
27 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | 8.900.000đ | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng |
| Socket programming | LQFP48 | |
28 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
| Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan |
29 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | 950.000đ [SOP/DIP8] | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
| Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan |
30 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | Nuvoton | 450.000đ | Mạch nạp cho chip nhạc (ISD2100, ISD15C00/ISD3900, ISD15D00/ISD3800...) |
| Nạp kiểu ICP | Nạp kiểu ICP | Giao tiếp PC USB |
31 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR |
| Nạp kiểu ISP | USB, Header | Việt Nam/ Vietnam |
32 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | TOP | 2.000.000đ | Máy nạp socket giá rẻ |
| | MPU, PLD; hỗ trợ WINDOWS XP, WIN7, WIN8, WIN10 | Trung Quốc/ China |
33 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | Nuvoton | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 |
| | PLCC 44 | Đài Loan/Taiwan |
34 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | Nuvoton | 1.000.000đ | Kit đào tạo dòng M051 thay MCU8051 |
| Learning Board | | |
35 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | Nuvoton | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
| Starter Kit; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | |
36 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | 3.000.000đ | Kit tài trợ đào tạo Academy |
| Learning Board | | |
37 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | NgoHungCuong | 180.000đ | Kit phát triển tích hợp mạch nạp VN Pro |
| Mạch nạp VN Pro + Kit ARM | USB, PCBA | ICP, ISP |
38 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | Nuvoton | 250.000đ | Kit phát triển nhỏ gọn |
| Starter Kit | | |
39 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | Kit Aduino chip ARM Cortex-M4 |
| Development board, NUC472HI8AE | | Đài Loan/ Taiwan |
40 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | 160.000đ | ISD9160VFI 145Kb+8Mb [LQFP48] |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm, Voice reconized | LQFP48 | RTC, IRC |
41 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | | Nuvoton | 40.000đ | I2S & Analog input |
| Speaker | SSOP28 | I2S & Analog input |
42 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
| | Can 5L | Singapore |
43 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | Hóa chất phủ bóng sàn |
| | Can 5L | Singapore |
44 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | 20.000đ | Giao tiếp I2C |
| I2C | PDIP16 | ADC |
45 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | | Nuvoton | | Flash 64Kbytes, SRAM 16Kbytes |
| | LQFP64 (7x7) | Đài Loan/Taiwan |
46 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | 69.000đ | Flash 32KB / RAM 8KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | LQFP64 | RTC, IRC |
47 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | DS2832, dS2832 32 snubber |
| | | England/Anh |
48 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
| | | England/Anh |
49 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | DC DC CONVERTER 5V 150W |
| | | Murata Power Solutions |
50 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | 3.000.000đ | Dòng chip tiết kiệm điện năng |
| Learning Board | | |
51 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | | Nuvoton | 30.000đ 1000+: 24.000đ | Class D power 2x20W into 8Ohms |
| | QFN48 | Taiwan/ Đài Loan |
52 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | Chip nhớ NAND Flash |
| | | |
53 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | Chiết áp màng carbon |
| Biến trở 1K, 5K, 10K, 20K, 50K, 100K có tích hợp công tắc bật tắt. Chuyên dùng cho biến trở âm lượng | 5 chân: 3 chân cho biến trở + 2 chân công tắc nguồn | Trung Quốc/ China |
54 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng |
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L | Pháp/ France |
55 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | Card WiFi 7 FV-BE8800 |
| | Module | Trung Quốc/ China |
56 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | Card WiFi 7 FV-AXE3000RGB |
| | Module | Trung Quốc/ China |
57 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro |
| | Module | Trung Quốc/ China |
58 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | 450.000đ | Mạch nạp Nuvoton MCU8051 |
| PC Based, USB | USB | Đài Loan/ Taiwan |
59 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | 20.000đ | 8Mbit [SOP8] |
| 2.7-3.6V | SOP8 200 mil | SPI |
60 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 8KB [TSSOP20] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | TSSOP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan |
61 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] |
| UART | QFP44 | Đài Loan/ Taiwan |
62 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | 24.000đ | 8KB [PDIP40] |
| UART, I2C, PWM, IRC 22MHz, KBI, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan |
63 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | Nuvoton | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] |
| UART, I2C, Comp., PWM, ADC, IRC 6MHz, KBI, BOR | PDIP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan |
64 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz |
65 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] |
| 4 cổng bi-directional dòng phun lớn sáng được LED; chống nhiễu tốt. | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan |
66 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | 8bit 8051 MCUs; model kế nhiệm của N76E003 |
| | TSSOP20 | Đài Loan/ Taiwan |
67 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | 60.000đ | 85s @ 6kHz |
| OTP | DIP/ SOP | |
68 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 15.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 |
69 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 15.000đ; 2000+: 10.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 |
70 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash |
| Key, MCU | [DIP20], SOP20 | Mạch nạp socket |
71 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | 249.000đ | 8 phút @ 8KHz |
| 3V | PDIP28 | Mic-in |
72 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | 40.000đ | 72KB flash/ 8KB SRAM [LQFP64] |
| | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan |
73 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | 55.000đ | 68KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP64 | IRC |
74 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ | 68KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP48 | IRC |
75 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 |
76 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 |
77 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | Winbond | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] |
| 2.7-3.6V | SOIC8 200mil | SPI |
78 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | 63.000đ | 64KB [PDIP40] |
| UART, SPI, PCA, PWM, ADC, IRC | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan |
79 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz |
80 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 50.000đ; 500+: 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan |
81 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | 120.000đ | 60s @16kHz, 120s @8KHz |
| Recording & playback | DIP | RTC, IRC |
82 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | 179.000đ; 100+: 155.000đ | 512KB [LQFP176] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, SD, Ethernet, Camera, OP amp., QEI, Crypto | LQFP176 | RTC, IRC |
83 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | 130.000đ | 512KB Flash/ 64KB RAM [LQFP64] |
| UART(RS-485, LIN), SPI, I2C, I2S/AC97, USB(OTG, HS), PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, SD, QEI, Crypto | LQFP176 | IRC, RTC V-bat |
84 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 |
| 5V/12.75V | PDIP32 | Parallel |
85 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | 50.000đ | 5,6 phút @ 8M Flash |
| Key, MCU | [DIP20], SOP20 | Đài Loan/ Taiwan |
86 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | 4KB [TSSOP20] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, EBI, IAP | TSSOP20 | IRC 22MHz |
87 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | SSOP20 | Đài Loan/ Taiwan |
88 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | 4KB [SOP16] |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | SOP16 | Đài Loan/ Taiwan |
89 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan |
90 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 19.000đ; 1000+: 16.000đ | 4KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz |
91 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 48-80 giây |
| Key | | Mic |
92 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | 40.000đ / 50.000đ | 42 giây @ 6KHz, OTP |
| PWM, loa ngoài | Dùng Pin BIOS | OTP, mạch nạp |
93 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
| Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W |
94 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
| Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W |
95 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | Nuvoton | 179.000đ | 4 phút @ 8KHz |
| SPI | SOIC28 | Mic-in |
96 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | 250.000đ | 340-680 giây |
| Key | | Mic |
97 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | 85.000đ; 500+: 44.000đ | 340-680 giây |
| Key | | Mic |
98 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | 45.000đ | 32KB [PDIP40] |
| UART | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan |
99 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 50.000đ | 32KB/ 8KB SRAM [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP48 | RTC, IRC |
100 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | 32KB/ 4KB-RAM [TSSOP20] |
| 2xUART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | TSSOP20 | IRC 22MHz |