STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | |
1 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
2 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
3 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
4 | Selective Soldering System - Selective Soldering System M SERIES | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
5 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | | ZSW | | Máy hàn sóng tự động |
6 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | ZSW | | Máy hàn sóng tự động không chì |
7 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | ZSW | | Máy hàn sóng tự động không chì |
8 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | ZSW | | Máy hàn sóng tự động không chì |
9 | SMART Thermohygrometer | | ZOGLAB | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
10 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | ZOGLAB | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
11 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 |
12 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
13 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A |
14 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | | Hệ thống hàn chip Micro/Mini BGA |
15 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | | Hệ thống hàn chip BGA BGA/SMD/PCB hoàn toàn tự động |
16 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | Zhuomao | | Máy kiểm tra X-Ray |
17 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | Zhuomao | | Máy kiểm tra X-Ray |
18 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | | Zhuomao | | Máy đếm chip kiểu X-Ray |
19 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | ZHUOMAO | | Máy hàn chipset BGA điều khiển bằng tay |
20 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | | |
21 | X-1000 X-Ray SMD Reel Counter / Máy đếm chip bằng X-Ray | | ZHUOMAO | | Máy đếm chip X-Ray |
22 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | Zheng Bang | | Máy dán chip SMT mini, có camera, 4 đầu head, servo, vitme |
23 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | Zeroplus | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
24 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | Zeroplus | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
25 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | ZEROPLUS | | |
26 | Compact Desktop Printers | | Zebra | | Máy in |
27 | DS4600/DS4608 | | Zebra | | Máy quét mã vạch |
28 | EC50 and EC55 Enterprise Mobile Computers | | Zebra | | Máy kiểm kho |
29 | MC2200 and MC2700 Mobile Computers | | Zebra | | Máy kiểm kho |
30 | EC30 Enterprise Companion | | Zebra | | Máy kiểm kho |
31 | TC21 and TC26 Mobile Computers | | Zebra | | Máy kiểm kho |
32 | MC9300 Mobile Computer | | Zebra | | Máy kiểm kho |
33 | TC72 and TC77 Mobile Computers | | Zebra | | Máy kiểm kho |
34 | TC52 and TC57 Series Mobile Computers | | Zebra | | Máy kiểm kho |
35 | MC33xx Series Mobile Computer | | Zebra | | |
36 | MC3200 Mobile Computer | | Zebra | | Máy kiểm kho |
37 | TC8300 Mobile Computer | | Zebra | | Máy kiểm kho |
38 | TC8000 Touch Mobile Computer | | Zebra | | Máy kiểm kho |
39 | MC9200 Mobile Computer | | Zebra | | Máy kiểm kho |
40 | PS20 Personal Shopper | | Zebra | | Máy kiểm kho |
41 | ZD510-HC Wristband Printing Solution | | Zebra | | Máy in |
42 | ZD620 Series Desktop Printers | | Zebra | | Máy in |
43 | ZD420 Series Desktop Printers | | Zebra | | Máy in |
44 | ZD200 Series Desktop Printer | | Zebra | | Máy in |
45 | Performance Desktop Printers - ZD500/GX420/GX430T | | Zebra | | Máy in |
46 | ZD500R RFID Printers | | Zebra | | Máy in |
47 | Advanced Desktop Printers | | Zebra | | Máy in |
48 | Value Desktop Printers | | Zebra | | Máy in |
49 | ZQ600 Series Mobile Printers | | Zebra | | Máy in |
50 | ZQ630 RFID Mobile Printer | | Zebra | | Máy in |
51 | ZQ500 Series Mobile Printers | | Zebra | | Máy in |
52 | ZQ300 Series Mobile Printers | | Zebra | | Máy in |
53 | ZQ100 Series Mobile Printers* | | Zebra | | Máy in |
54 | ZQ110 Mobile Printer | | Zebra | | Máy in |
55 | ZQ200 Series Mobile Printers | | Zebra | | Máy in |
56 | DS8100 Series Handheld Imagers | | Zebra | | Máy quét mã vạch |
57 | Symbol LS2208 General Purpose Barcode Scanner | | Zebra | | Máy quét mã vạch |
58 | MT2000 Mobile Terminals | | Zebra | | Máy quét mã vạch |
59 | DS2200 Series Corded and Cordless 1D/2D Handheld Imagers | | Zebra | | Máy quét mã vạch |
60 | LI2208 Handheld Scanner | | Zebra | | Máy quét mã vạch |
61 | LI4278 Handheld Scanner | | Zebra | | Máy quét mã vạch |
62 | LS1203 | | Zebra | | |
63 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD | | Hệ thống đệm làm mát |
64 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | | Máy nạp cố định |
65 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | YUSH (Yushun) | | Máy cắt tách bảng mạch in |
66 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | | Air Spare Part Forming Machine |
67 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | YEC | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
68 | SMT Understencil Roll 5010-48 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5010-48 (45% Polyester) | | YCtek | | 55% Cellulose + 45% Polyester |
69 | SMT Understencil Roll 5030-29 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5030-29 (100% Polypropylene) | | YCtek | | 100% Polypropylene |
70 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | YAKO | | 2-phase Stepper Driver |
71 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | | XINTIHO | | |
72 | SRN654 Máy đo tọa độ bằng tay (kiểu cầu) | | XINTIHO | | |
73 | LM654 Máy đo tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu giàn) | | XINTIHO | | |
74 | 302010 Máy đo 3 tọa độ | | XINTIHO | | |
75 | LM4030 Máy đo hình ảnh quang học hoàn toàn tự động | | XINTIHO | | |
76 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | | XINTIHO | | |
77 | SRN3020 Máy đo hình ảnh quang học | | XINTIHO | | |
78 | SRN2515 Máy đo hình ảnh BUTTERFLY | | XINTIHO | | |
79 | XTH2000 Máy đo trực tuyến tự động | | XINTIHO | | |
80 | XTH-60 Máy đo hình ảnh 1 nút | | XINTIHO | | |
81 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
82 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
83 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
84 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
85 | SKU ISP Header 01 | | XELTEK | | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
86 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
87 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | device list 34,000+ |
88 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | ngừng sản xuất |
89 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | Xeltek | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
90 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
91 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | XELTEK | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
92 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | XELTEK | | Đế nạp Xeltek |
93 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | XELTEK | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
94 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | In-system programmer |
95 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | Xeltek | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
96 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
97 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
98 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Hệ thống nạp rom tự động |
99 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | | Đế nạp socket |
100 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | Xeltek | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |