STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | Renesas | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) | |
|
2 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
|
3 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | Weller | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng WLG940023C |
|
4 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | Transcom | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng dòng BN1000 |
|
5 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | | Texas Instruments | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng MSP-GANG |
|
6 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | TULA | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
|
7 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
|
8 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
|
9 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | ATTEN | thay thế bằng model ST-2090D | ngừng sản xuất |
|
10 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | TDS8204: 26.000.000đ | Kiểu để bàn, 4 kênh đo, màn hình cảm ứng |
|
11 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | TDS7104: 10.400.000đ | Máy hiện sóng số 4 kênh, để bàn, màn hình cảm ứng |
|
12 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | DediProg | sắp ra mắt trong quý 2/2022 | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
|
13 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
|
14 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | | JEKEN | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part | Máy rửa siêu âm công nghiệp |
|
15 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | Kitek | Low cost | Bộ đào tạo kỹ thuật điện/ điện tử |
|
16 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | List @ MOQ | |
|
17 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
|
18 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
|
19 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | Hilosystems | Discontinued | device list |
|
20 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
|
21 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | | ATTEN | có hàng demo (220V) | Máy hàn thiếc thông minh có màn hình LCD |
|
22 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | OWON | AG2052F: 8.800.000đ | Máy phát xung 2 kênh, để bàn |
|
23 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] |
|
24 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | 32KB/ 4KB-RAM [TSSOP20] |
|
25 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 19.000đ; 1000+: 16.000đ | 4KB [LQFP48] |
|
26 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | 4KB [TSSOP20] |
|
27 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | Nuvoton | 450.000đ | Mạch nạp cho chip nhạc (ISD2100, ISD15C00/ISD3900, ISD15D00/ISD3800...) |
|
28 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | | Nuvoton | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | 30 giây @ 8KHz & 4-bit ADPCM |
|
29 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | 80.000đ; 200+: 60.000đ | 145KB [LQFP64] |
|
30 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | 70.000đ; 200+: 55.000đ | 145KB [LQFP48] |
|
31 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | | Nuvoton | 7.000đ 1000+: 6.000đ | Nguồn cấp 2~6.8V, âm to rõ hiệu quả |
|
32 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | 60.000đ; 200+: 50.000đ | 145KB [LQFP48] |
|
33 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 50.000đ; 500+: 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
|
34 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [LQFP48] |
|
35 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PDIP40] |
|
36 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PLCC44] |
|
37 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [QFP44] |
|
38 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] |
|
39 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] |
|
40 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] |
|
41 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] |
|
42 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] |
|
43 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] |
|
44 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | 16KB [TSSOP28] |
|
45 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] |
|
46 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 8KB [TSSOP20] |
|
47 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | 14.000đ; 1000+: 11.000đ | 18KB [TSSOP28] |
|
48 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | 4KB [SOP16] |
|
49 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | 60.000đ | 85s @ 6kHz |
|
50 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | 450.000đ | Mạch nạp Nuvoton MCU8051 |
|
51 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | 160.000đ | ISD9160VFI 145Kb+8Mb [LQFP48] |
|
52 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | 120.000đ | 60s @16kHz, 120s @8KHz |
|
53 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | 3.000.000đ | Dòng chip tiết kiệm điện năng |
|
54 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | 3.000.000đ | Kit tài trợ đào tạo Academy |
|
55 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | 160.000đ | NUC140, 128KB [LQFP100] |
|
56 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
|
57 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | [Xem giá chi tiết] | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
|
58 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | VDS3104L: 8.688.000đ | Máy hiện sóng nền PC |
|
59 | Thiết bị truyền thông, giám sát hành trình qua GPS và mạng GSM | | TULA | Nuvoton NUC240VE3CN | Thiết bị giám sát hành trình |
|
60 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | | TULA | Dùng chip Nuvoton W78E052 | |
|
61 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | | TULA | Dùng chip Nuvoton W78E052 | |
|
62 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | | TULA | Dùng chip Nuvoton NUC123, NUC220 | |
|
63 | TULA.VN-USB-I8O6 Mạch Relay điều khiển USB | | TULA | Dùng chip Nuvoton NUC123 | |
|
64 | LED Counter Mạch đếm sản phẩm | | TULA | Dùng chip Nuvoton N79E8432 | |
|
65 | ISD9160 ứng dụng Mạch phát nhạc, điều khiển bằng giọng nói, ghi âm | | TULA | Dùng chip Nuvoton ISD9160 | |
|
66 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | | TULA | Dùng chip nhạc Nuvoton ISD hoặc Aplus aIVR | |
|
67 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | | HANEL | Dùng Chip EMMA2LL của NEC | |
|
68 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | 80.000đ | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
|
69 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | 950.000đ [SOP/DIP8] | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
|
70 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
|
71 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | 950.000đ | Nạp kiểu song song, DIP |
|
72 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | 93.500đ | 2 phút @ 8KHz |
|
73 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | 93.000đ | 20 giây @ 8KHz |
|
74 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | RIGOL | 9.200.000đ | Máy phát xung, để bàn |
|
75 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | 9.000.000đ | Đồng hồ vạn năng số 4 ½, để bàn |
|
76 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) |
|
77 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | 85.000đ; 500+: 44.000đ | 340-680 giây |
|
78 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | 85.000đ | 128KB [LQFP128] |
|
79 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 85.000đ | 128KB [LQFP100] |
|
80 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | 85.000đ | module truyền nhận RF |
|
81 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | 830.000đ | Test kit, Lora module |
|
82 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | 800.000đ+/ chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) |
|
83 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 800.000đ / chiếc | |
|
84 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | 800.000đ | Megawin MCU8051 |
|
85 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR |
|
86 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
|
87 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | 8.900.000đ | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng |
|
88 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
|
89 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | | Nuvoton | 8.000đ1000+: 6.000đ | 2.9W @4Ω @5V |
|
90 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | ELNEC | 7900$ | Device list@ |
|
91 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 750.000đ / chiếc | |
|
92 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
|
93 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 73.000đ | 128KB/16K RAM [LQFP64]. Chip mạch nạp Nulink |
|
94 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
|
95 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | 7.840.000đ | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope |
|
96 | IC 74HC244 | | China | 7.500đ | |
|
97 | IC PT2248 | | China | 7.500đ | |
|
98 | IC PT2249 | | China | 7.500đ | |
|
99 | IC PT2248 | | China | 7.500đ | |
|
100 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | 7.250.000đ | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
|