STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | | Inventec | | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng |
|
2 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | | Inventec | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa |
|
3 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | Inventec | | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì |
|
4 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
|
5 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | | | máy hút khói hàn |
|
6 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | UReach | | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
|
7 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | | 1.500.000đ | Bộ nguồn DC 24V@3A |
|
8 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | REGENI | | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S |
|
9 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | | Máy in chì hàn SPR-20 |
|
10 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-25 |
|
11 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
|
12 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
|
13 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | | NANOTIM | | | Miếng dán tản nhiệt cho linh kiện điện tử |
|
14 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
|
15 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | | | Hàng chính hãng |
|
16 | SRF05 Ultrasonic Rangers - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | | | Hàng chính hãng |
|
17 | SRN2515 Máy đo hình ảnh BUTTERFLY | | XINTIHO | | | |
|
18 | SRN3020 Máy đo hình ảnh quang học | | XINTIHO | | | |
|
19 | SRN654 Máy đo tọa độ bằng tay (kiểu cầu) | | XINTIHO | | | |
|
20 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
|
21 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | | 4.200.000đ (Hot sales) | Máy hàn cao cấp |
|
22 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | LEAP | | | Máy đo xung điện cuộn dây |
|
23 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | | 5.000.000đ | Có màn LCD, hàng cao cấp |
|
24 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | | | Máy khò thiếc ST-8800D |
|
25 | Stainless Steel Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | | | Ống Flex cứng bằng thép không gỉ |
|
26 | Stainless Steel Shim Kit For Air Amplifiers | | NEXFLOW | | | Bộ Shim bằng thép không gỉ cho bộ khuếch đại không khí |
|
27 | Stainless Steel Shim Kit For Air Knives | | NEXFLOW | | | Bộ Shim bằng thép không gỉ cho Dao khí |
|
28 | Stainless Steel Shim Kits | | NEXFLOW | | | Bộ dụng cụ Shim bằng thép không gỉ |
|
29 | Standard Air Blade™ Air Knife | | NEXFLOW | | | Dao Air Blade ™ tiêu chuẩn |
|
30 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
|
31 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
|
32 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | HAUG | | | Thiết bị Thổi Khí ion |
|
33 | Static Control Power Supplies Bộ nguồn kiểm soát tĩnh điện | | HAUG | | | Bộ nguồn chất lượng cao từ Haug |
|
34 | Static Eliminator Bars Thanh Khử Tĩnh Điện | | NEXFLOW | | | Thanh khử tĩnh điện |
|
35 | Static Measurement Thiết Bị Đo Tĩnh Điện | | NEXFLOW | | | Thiết Bị Đo Tĩnh Điện |
|
36 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
37 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | MICSIG | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
38 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
39 | Submersible Ultrasonic Vibrating Device @KP Series Tấm rung tạo sóng siêu âm dòng KP của Jeken | | JEKEN | | | Tấm rung siêu âm |
|
40 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
|
41 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
|
42 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
43 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
|
44 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
|
45 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
|
46 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
|
47 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | XELTEK | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
48 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
|
49 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
|
50 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
|
51 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
|
52 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | | ngừng sản xuất |
|
53 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
54 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
|
55 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
|
56 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | | In-system programmer |
|
57 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
|
58 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | Xeltek | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
|
59 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
|
60 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
|
61 | SWG-6300 auto focus video microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi video tự lấy tiêu cự |
|
62 | SWG-G20V 3D stereo electron microscope, 2D/3D free switching | | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử 2D/3D |
|
63 | SWG-HD2100 video electron microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi video điện tử |
|
64 | SWG-L45-L1 single arm stereo microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
65 | SWG-L45 binocular stereo microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
66 | SWG-L45B-1 Binocular Stereo Microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
67 | SWG-S0645 Kính hiển vi/ Stereo microscope | | SwgScope | | | |
|
68 | SWG-S500-L2 two arm universal support three eye stereomicroscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
69 | SWG-S500 3.5x-90x stereo microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
70 | SWG-S500HD133 HDMI high definition integrated microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi phân giải cao |
|
71 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
|
72 | Swivels Đầu xoay | | NEXFLOW | | | đầu xoay |
|
73 | Symbol LS2208 General Purpose Barcode Scanner | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
|
74 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
|
75 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | | | Bếp hấp, mành hấp nhiệt/ BGA Hot plate |
|
76 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
77 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
78 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
79 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
|
80 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
|
81 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | | 350.000đ | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C |
|
82 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N |
|
83 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 223000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
84 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 133000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
85 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
86 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | | | Mũi hàn kiểu dao cho mỏ hàn Weller WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
87 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | | | mũi hàn cho máy hàn thiếc Atten |
|
88 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 800.000đ / chiếc | |
|
89 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | | Transcom | | | Bộ phân tích mạng Vector, kiểu USB |
|
90 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi hàn kiểu 500M |
|
91 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn kiểu 500M |
|
92 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | Transcom | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng dòng BN1000 |
|
93 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 300.000đ/ chiếc | |
|
94 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 750.000đ / chiếc | |
|
95 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | | Transcom | | | Phân tích mạng Vector ma trận, để bàn |
|
96 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
97 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
98 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
99 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
100 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|