STT | | | | 0 |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | Solderindo | | | Thiếc dây không chì |
|
2 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | SolderIndo | | | Thiếc thanh |
|
3 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | Samtec | | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
|
4 | Máy trộn ly tâm SK-1100 Planetary Centrifugal Mixer SK-1100 | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm |
|
5 | Máy trộn ly tâm chân không SK-1100TVII / SK-1100TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-1100TVII / SK-1100TVSII | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm chân không |
|
6 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | Transcom | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
7 | Máy trộn ly tâm SK-2000T Planetary Centrifugal Mixer SK-2000T | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm |
|
8 | Máy trộn ly tâm SK-3000T Planetary Centrifugal Mixer SK-3000T | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm |
|
9 | Máy trộn ly tâm SK-300SII Planetary Centrifugal Mixer SK-300SII | KAKUHUNTER | | | Máy trộn ly tâm |
|
10 | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] | KAKUHUNTER | | | Máy trộn ly tâm [Loại chân không] |
|
11 | Máy trộn ly tâm chân không SK-300TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum equipped Model SK-300TVSII | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm chân không |
|
12 | Máy trộn ly tâm SK-350TII Planetary Centrifugal Mixer SK-350TII | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm |
|
13 | Máy trộn ly tâm chân không SK-350TV / SK-350TVS Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-350TV / SK-350TVS | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm chân không |
|
14 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | Transcom | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
15 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | Transcom | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
16 | SKU ISP Header 01 | XELTEK | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
|
17 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
18 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
19 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
20 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
21 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | STECH | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
|
22 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB thủ công |
|
23 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | SAMTRONIK | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
|
24 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
|
25 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
|
26 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | SAMTRONIK | | | Máy cắt tách PCB |
|
27 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | SAMTRONIK | | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
|
28 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | SAMTRONIK | | | Máy làm sạch stencil |
|
29 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | SAMTRONIK | | | Máy làm sạch Stencil |
|
30 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | SAMTRONIK | | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn |
|
31 | SMART Thermohygrometer | ZOGLAB | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
32 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | ELNEC | | 11.500.000đ | device list @ |
|
33 | SMT Understencil Roll 5010-48 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5010-48 (45% Polyester) | YCtek | | | 55% Cellulose + 45% Polyester |
|
34 | SMT Understencil Roll 5030-29 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5030-29 (100% Polypropylene) | YCtek | | | 100% Polypropylene |
|
35 | SMT_GASKET Miếng đệm chống nhiễu cho bảng mạch in/ EMI/ESD/RFI Shielding & Grounding Gasket | Trung Quốc | | | chống nhiễu điện từ EMI cho thiết bị điện tử, mạch PCB |
|
36 | Soldering Smoke Absorber Remover | ATTEN | | | máy hút khói hàn |
|
37 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | ARRAY | | 1.500.000đ | Bộ nguồn DC 24V@3A |
|
38 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | UReach | | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
|
39 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
|
40 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | DDM NOVASTAR | | | Máy in chì hàn SPR-20 |
|
41 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-25 |
|
42 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
|
43 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
|
44 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | NANOTIM | | | Miếng dán tản nhiệt cho linh kiện điện tử |
|
45 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | FAITHFUL | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
|
46 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm | DEVANTECH | | | Hàng chính hãng |
|
47 | SRF05 Ultrasonic Rangers - Cảm biến siêu âm | DEVANTECH | | | Hàng chính hãng |
|
48 | SRN2515 Máy đo hình ảnh BUTTERFLY | XINTIHO | | | |
|
49 | SRN3020 Máy đo hình ảnh quang học | XINTIHO | | | |
|
50 | SRN654 Máy đo tọa độ bằng tay (kiểu cầu) | XINTIHO | | | |
|
51 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
|
52 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | ATTEN | | 4.200.000đ (Hot sales) | Máy hàn cao cấp |
|
53 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | ATTEN | | 650.000đ (Hot Sales) | Mỏ hàn thiếc 150W, 220VAC |
|
54 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | LEAP | | | Máy đo xung điện cuộn dây |
|
55 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | ATTEN | | 5.000.000đ | Có màn LCD, hàng cao cấp |
|
56 | ST-8800D Hot Air Station | ATTEN | | | Máy khò thiếc ST-8800D |
|
57 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | Smart Tweezers | | | Nhíp đo LCR |
|
58 | Stainless Steel Rigid Flex Hose | NEXFLOW | | | Ống Flex cứng bằng thép không gỉ |
|
59 | Stainless Steel Shim Kit For Air Amplifiers | NEXFLOW | | | Bộ Shim bằng thép không gỉ cho bộ khuếch đại không khí |
|
60 | Stainless Steel Shim Kit For Air Knives | NEXFLOW | | | Bộ Shim bằng thép không gỉ cho Dao khí |
|
61 | Standard Air Blade™ Air Knife | NEXFLOW | | | Dao Air Blade ™ tiêu chuẩn |
|
62 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | DediProg | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
|
63 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | Dediprog | | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
|
64 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | MICSIG | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
65 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | MICSIG | | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
|
66 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | MICSIG | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
67 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | LEAP | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
68 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | KLENCO | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
|
69 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
70 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
|
71 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
|
72 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
|
73 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
|
74 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | XELTEK | | | In-system programmer |
|
75 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | XELTEK | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
|
76 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | XELTEK | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
77 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | XELTEK | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
|
78 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
|
79 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
|
80 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
|
81 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | XELTEK | | | ngừng sản xuất |
|
82 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
83 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
|
84 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
|
85 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
|
86 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | Xeltek | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
|
87 | SWG-6300 auto focus video microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi video tự lấy tiêu cự |
|
88 | SWG-G20V 3D stereo electron microscope, 2D/3D free switching | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử 2D/3D |
|
89 | SWG-HD2100 video electron microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi video điện tử |
|
90 | SWG-L45 binocular stereo microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
91 | SWG-L45-L1 single arm stereo microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
92 | SWG-L45B-1 Binocular Stereo Microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
93 | SWG-S0645 Kính hiển vi/ Stereo microscope | SwgScope | | | |
|
94 | SWG-S500 3.5x-90x stereo microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
95 | SWG-S500-L2 two arm universal support three eye stereomicroscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
96 | SWG-S500HD133 HDMI high definition integrated microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi phân giải cao |
|
97 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
|
98 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | Puhui | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
|
99 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | Puhui | | | Bếp hấp, mành hấp nhiệt/ BGA Hot plate |
|
100 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|