STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | IC DAC0808 | | China | | 16.000đ |
|
2 | IC DS1307 | | China | | 6.000đ |
|
3 | IC MAX232 | | China | | 4.500đ |
|
4 | IC MAX485 | | China | | 4.500đ |
|
5 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
|
6 | IC PT2249 | | China | | 7.500đ |
|
7 | IC NE555 | | China | | 3.000đ |
|
8 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
|
9 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | |
|
10 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
11 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
12 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
13 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
14 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
15 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
16 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | |
|
17 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | | |
|
18 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | Climatest Symor | | |
|
19 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | CMT | | |
|
20 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | CMT | | |
|
21 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | | |
|
22 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | CMT | | |
|
23 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | | |
|
24 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | | |
|
25 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | CMT | | |
|
26 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | CMT | | |
|
27 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | CMT | | |
|
28 | RNVNA Multiport Testing Solution | | CMT | | |
|
29 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | CMT | | |
|
30 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | CMT | | |
|
31 | University Kit | | CMT | | |
|
32 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | CMT | | |
|
33 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | | Computex | | |
|
34 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO | | |
|
35 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | |
|
36 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
37 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
38 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
39 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
40 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | Conitec | | 1190$/ 1590$/ 2290$ |
|
41 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | Conitec | | 690$ |
|
42 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | Conitec | | 490$ |
|
43 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | | List @ MOQ |
|
44 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | |
|
45 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | CSS Electronics | | |
|
46 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | |
|
47 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
48 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
49 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
50 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
51 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
52 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | | |
|
53 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | DDM NOVASTAR | | |
|
54 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | | DDM NOVASTAR | | |
|
55 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | DDM NOVASTAR | | |
|
56 | LE-40V Pick and Place Equipment with Vision | | DDM NOVASTAR | | |
|
57 | LE40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | |
|
58 | LS40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | |
|
59 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | |
|
60 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | |
|
61 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | | |
|
62 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | |
|
63 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | | DDM NOVASTAR | | |
|
64 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | | |
|
65 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | |
|
66 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | | |
|
67 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | | |
|
68 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | | |
|
69 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | |
|
70 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | |
|
71 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | | |
|
72 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | DediProg | | |
|
73 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | |
|
74 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | |
|
75 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | ngừng sản xuất vào 4/2022 |
|
76 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | | |
|
77 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | | 18.500.000đ |
|
78 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | |
|
79 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | |
|
80 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | |
|
81 | DP600-A Automatic Taping Machine | | DediProg | | |
|
82 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | DediProg | | |
|
83 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | DediProg | | |
|
84 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | |
|
85 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | | |
|
86 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | |
|
87 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
|
88 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
|
89 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | |
|
90 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | |
|
91 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | DediProg | | sắp ra mắt trong quý 2/2022 |
|
92 | SRF05 Ultrasonic Rangers - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | | |
|
93 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | | |
|
94 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | |
|
95 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | |
|
96 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | | |
|
97 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | | 18.000đ |
|
98 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | DUDACO | | 20.000đ |
|
99 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | | DUKSHIN | | |
|
100 | EG-3000F Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | | |
|