STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | | STM | | |
|
2 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | |
|
3 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 25.000đ |
|
4 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 30.000đ |
|
5 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
|
6 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 35.000đ |
|
7 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 43.000đ |
|
8 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 40.000đ |
|
9 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 38.000đ |
|
10 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 50.000đ |
|
11 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
|
12 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
|
13 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
|
14 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; |
|
15 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 50.000đ |
|
16 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ |
|
17 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | | 250.000đ |
|
18 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
|
19 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
20 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | Nuvoton | | 179.000đ |
|
21 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
|
22 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
|
23 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | | 40.000đ / 50.000đ |
|
24 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
|
25 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ |
|
26 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
|
27 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ |
|
28 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
|
29 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ |
|
30 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | | 50.000đ |
|
31 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | |
|
32 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 130.000đ |
|
33 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 179.000đ; 100+: 155.000đ |
|
34 | SMT Understencil Roll 5010-48 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5010-48 (45% Polyester) | | YCtek | | |
|
35 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | | 120.000đ |
|
36 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 38.000đ |
|
37 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 50.000đ; 500+: 38.000đ |
|
38 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ |
|
39 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | Winbond | | 50.000đ |
|
40 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) |
|
41 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
|
42 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ |
|
43 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 55.000đ |
|
44 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 40.000đ |
|
45 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 249.000đ |
|
46 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | | 20.000đ 1000+: 13.000đ |
|
47 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ |
|
48 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
|
49 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | | 60.000đ |
|
50 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | |
|
51 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ |
|
52 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ |
|
53 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | Nuvoton | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ |
|
54 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | | 24.000đ |
|
55 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ |
|
56 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
|
57 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | | 20.000đ |
|
58 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | | |
|
59 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | ELNEC | | |
|
60 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | ELNEC | | 7900$ |
|
61 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | | 450.000đ |
|
62 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | |
|
63 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | Hilosystems | | Discontinued |
|
64 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | Conitec | | 490$ |
|
65 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | Conitec | | 690$ |
|
66 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | Conitec | | 1190$/ 1590$/ 2290$ |
|
67 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | ELNEC | | 11.500.000đ |
|
68 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | ELNEC | | |
|
69 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | ELNEC | | |
|
70 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | ELNEC | | |
|
71 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | LEAP | | |
|
72 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | Meritec | | 690.000đ (TSOP48) |
|
73 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | |
|
74 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | |
|
75 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | $695+ |
|
76 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | | $2995+ |
|
77 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | | $655+ |
|
78 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | | |
|
79 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | WELLON | | 5.000.000đ |
|
80 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | ELNEC | | |
|
81 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất |
|
82 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | |
|
83 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | | |
|
84 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | ELECTROLOY | | |
|
85 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | KESD | | 3.500.000đ |
|
86 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | | |
|
87 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | | Computex | | |
|
88 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | LodeStar | | |
|
89 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
|
90 | Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | | |
|
91 | Stainless Steel Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | | |
|
92 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | | VS TECHNOLOGY | | |
|
93 | Bàn thao tác khung nhôm định hình | | TULA | | |
|
94 | X,Y,Z vibration table small load small acceleration Bàn thử rung X,Y,Z gia tốc nhỏ | | ASLI | | |
|
95 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | | 18.000đ |
|
96 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | DUDACO | | 20.000đ |
|
97 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | |
|
98 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | HAKKO | | 1.000.000đ |
|
99 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | Uni-Mitsubishi | | |
|
100 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | | 250.000đ |
|