STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | EG-700EIII Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | | |
|
2 | Model 205 Dual Beam Ozone Monitor™ | | 2B Technologies | | |
|
3 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | |
|
4 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | |
|
5 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | |
|
6 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | | WEINISI | | |
|
7 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | |
|
8 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | ADS | | |
|
9 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | ADS | | |
|
10 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | LEAP | | |
|
11 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | Rigol | | |
|
12 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | |
|
13 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | | |
|
14 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | | 80.000đ |
|
15 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | Nuvoton | | 450.000đ |
|
16 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | | |
|
17 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | | 950.000đ [SOP/DIP8] |
|
18 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | | 8.900.000đ |
|
19 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | |
|
20 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | | |
|
21 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | | 500.000đ |
|
22 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | Bakon | | |
|
23 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | Bakon | | |
|
24 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | Bakon | | |
|
25 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | | ATTEN | | 650.000đ (Hot Sales) |
|
26 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | | 3.000.000đ |
|
27 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | CMT | | |
|
28 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | HUATIANQI | | |
|
29 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | Rongyaolihua | | |
|
30 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | | JIN CHEMICAL | | |
|
31 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ |
|
32 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | | NANOTIM | | |
|
33 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | |
|
34 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | Renesas | | |
|
35 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | |
|
36 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | | |
|
37 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | Texas Instruments | | |
|
38 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | |
|
39 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | | |
|
40 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | |
|
41 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | | 200.000đ |
|
42 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | | 200.000đ |
|
43 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | | 450.000đ |
|
44 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | | 21.000đ |
|
45 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 24.000đ |
|
46 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 60.000đ |
|
47 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | | |
|
48 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 21.000đ |
|
49 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 85.000đ |
|
50 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 105.000đ |
|
51 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 60.000đ |
|
52 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
53 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
54 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
55 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | | 350.000đ |
|
56 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | |
|
57 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 223000 |
|
58 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 133000 |
|
59 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | |
|
60 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
|
61 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | |
|
62 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | |
|
63 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
64 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
65 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | | |
|
66 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
|
67 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
68 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
69 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
70 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
71 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | | Bakon | | |
|
72 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | | 450.000đ |
|
73 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | | 850.000đ |
|
74 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | | 950.000đ |
|
75 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | | 150.000đ |
|
76 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | | |
|
77 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | ATTEN | | thay thế bằng model ST-2090D |
|
78 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | |
|
79 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | | Nuvoton | | 7.000đ 1000+: 6.000đ |
|
80 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | | |
|
81 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | |
|
82 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | |
|
83 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | |
|
84 | Temperature Sensing Labels | | NEXFLOW | | |
|
85 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | | Smart Tweezers | | |
|
86 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | TULA | | 250.000đ |
|
87 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | | 160.000đ |
|
88 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | UReach | | |
|
89 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | TONGHUI | | |
|
90 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | | Nuvoton | | 45.000đ |
|
91 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | | |
|
92 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | |
|
93 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | |
|
94 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | |
|
95 | Giá để bảng mạch in L-style | | Li jin su jiao | | |
|
96 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | |
|
97 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 |
|
98 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | | 4.050.000đ |
|
99 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | | Transcom | | |
|
100 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | CMT | | |
|