| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
277129275 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| | Category: Main/4. Electronics Tools, KITs and other field Instruments/4.2. Test and Measuament Instruments for Telecom & Television
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Máy đo lực kéo (lực kế nén lực căng kiểu con trỏ) ; SHSIWI pointer push-pull force meter / NK-100-500 push-pull force meter ; là một thiết bị thử nghiệm nhỏ dùng để đo lực kéo đẩy. Shsiwi NK- Series có độ chính xác cao.
Thiết bị được sử dụng để đo các mẫu phôi của ngành công nghiệp sản xuất bút, công nghiệp nhẹ, xây dựng, ngư cụ, dệt, công nghiệp hóa chất, …
|
|
|
Chức năng

Đặc trưng chính của dòng thiết bị này:
Thiết kế gọn nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển, lưu trữ và bảo trì;
Đồng hồ hiển thị kép của hai đơn vị N và Kg, không cần chuyển đổi đơn vị, phù hợp để sử dụng cho các doanh nghiệp khác nhau;
Chỉ thị loại con trỏ, đọc thuận tiện, chính xác và độ chính xác cao.
Thông số kỹ thuật của thiết bị đo lực kéo đẩy dòng NK – 10/ 20/ 30/ 50/ 100 / 200 / 500
Model |
NK-10 |
NK-20 |
NK-30 |
NK-50 |
NK-100 |
NK-200 |
NK-300 |
NK-500 |
Độ chính xác |
±1% |
|
|
|
|
|
|
|
Tải trọng tối đa |
10N |
20N |
30N |
50N |
100N |
200N |
300N |
500N |
Giá trị phân chia tải trọng |
0.015N |
0.1N |
0.2N |
0.25N |
0.5N |
1N |
2N |
2.5N |
Khoảng chia lực kéo đẩy |
10mm |
Kích thước |
225*60*51mm |
Khối lượng |
1000g |
1040g |
1080g |
1120g |
1200g |


CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM SHSIWI |
|
|
| | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|