| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/4. Công cụ và thiết bị điện tử chuyên dùng khác/4.2. Thiết bị đo kiểm Viễn thông, truyền hình
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Máy đo lực kéo (lực kế nén lực căng kiểu con trỏ) ; SHSIWI pointer push-pull force meter / NK-100-500 push-pull force meter ; là một thiết bị thử nghiệm nhỏ dùng để đo lực kéo đẩy. Shsiwi NK- Series có độ chính xác cao.
Thiết bị được sử dụng để đo các mẫu phôi của ngành công nghiệp sản xuất bút, công nghiệp nhẹ, xây dựng, ngư cụ, dệt, công nghiệp hóa chất, …
|
|
|
Chức năng
Đặc trưng chính của dòng thiết bị này:
Thiết kế gọn nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển, lưu trữ và bảo trì;
Đồng hồ hiển thị kép của hai đơn vị N và Kg, không cần chuyển đổi đơn vị, phù hợp để sử dụng cho các doanh nghiệp khác nhau;
Chỉ thị loại con trỏ, đọc thuận tiện, chính xác và độ chính xác cao.
Thông số kỹ thuật của thiết bị đo lực kéo đẩy dòng NK – 10/ 20/ 30/ 50/ 100 / 200 / 500
Model |
NK-10 |
NK-20 |
NK-30 |
NK-50 |
NK-100 |
NK-200 |
NK-300 |
NK-500 |
Độ chính xác |
±1% |
|
|
|
|
|
|
|
Tải trọng tối đa |
10N |
20N |
30N |
50N |
100N |
200N |
300N |
500N |
Giá trị phân chia tải trọng |
0.015N |
0.1N |
0.2N |
0.25N |
0.5N |
1N |
2N |
2.5N |
Khoảng chia lực kéo đẩy |
10mm |
Kích thước |
225*60*51mm |
Khối lượng |
1000g |
1040g |
1080g |
1120g |
1200g |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM SHSIWI |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|