| |
Công ty TULA là nhà phân phối, trực tiếp nhập khẩu và cung ứng sản phẩm của các hãng sản xuất công nghệ điện tử trong danh sách dưới đây. |
Các loại hàng hoá và dịch vụ chính gồm: Thiết bị đo lường và kiểm tra, công cụ sản xuất điện tử; vật tư, linh kiện và dịch vụ kỹ thuật điện tử. |
|
|
---------------------------- CÁC HÃNG CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT MÁY NẠP ROM ---------------------------- |
A1 |
|
|
Device Programmers (Japanese Leading Technology) - Máy nạp rom đa năng |
Universal | Gang Programmer | Auto-Handler and Mask Production
(EPROM, FLASH, MCU, CPLD, FPGA, MCP, eMMC, MoviNAND, iNAND, GBNAND…) |
Dòng sản phẩm đa năng, cao cấp, chuyên dùng cho sản xuất hàng loạt sản phẩm trong các nhà máy sản xuất bo mạch điện tử; Models: M1883, M1896, M1950, M400 series, MS-01,... |
|
|
|
|
|
A2 |
|
|
Device Programmers (Taiwanese Leading Technology) - Máy nạp rom đa năng |
Universal | Gang Programmer | Auto-Handler and Mask Production |
Dòng sản phẩm máy nạp đa năng, cao cấp, chuyên dùng cho sản xuất hàng loạt sản phẩm trong các nhà máy sản xuất bo mạch điện tử; Models: FLASH-100, ALL-200, ALL-300, AT3-32, AT3-300D, AT3-310A2,... |
|
|
|
|
|
|
A3 |
|
|
Device Programmers and Embedded Professional Tools (Training & education board, Device Programmer, Emulator, IC Tester, DC power supply)
|
Bộ nạp rom, thiết bị đào tạo và các công cụ phát triển điện tử nhúng
|
Chuyên dùng trong thiết kế, sản xuất điện tử và đào tạo thực hành.
Sản phẩm điển hình: LEAPER-56, LP-2900, LP2010, uP-2, mPP-3035T, SU-3000 |
|
|
|
|
A4 |
|
|
In-System Programmers (Universal & Quatro/ Gang type) |
Máy nạp rom đa năng kiểu on-board (Flash Runner Series) |
Dòng sản phẩm cao cấp, chuyên dùng trong sản xuất điện tử và nghiên cứu triển khai: Flash Runner series |
|
|
|
|
|
A5 |
|
|
SUPERPRO – Universal Programmers (Socket & ISP programming) |
Universal, Stand-alone, huge Device-List, both of socket & In-circuit Programming supported, IC tester (USA & China)
|
Bộ nạp rom đa năng, có khả năng stand-alone. Dòng sản phẩm cao cấp, chuyên dùng: SuperPro 610P/ 611S/ 6000/ 7500/ 6004GP/ IS01, 02, 03/ SuperBOT I-II-III |
|
|
|
|
A6 |
|
|
ELNEC – Universal Programmer and Programming Adapter |
Universal Programmer with on-board Programming & IC Tester features; huge Device List supported.
|
Máy nạp rom đa năng, cao cấp, chuyên dùng, số chip hỗ trợ siêu lớn; Hỗ trợ cả nạp on-board, Test RAM và IC số. Sản phẩm tiêu biểu: BeeHive204AP, BeeHive208S, BeeProg2, BeeHive204, BeeProg2C, SmartProg2, BeeProg3, BeeHive304,... |
|
|
|
|
A7 |
|
|
CONITEC DATASYSTEMS – Univerrsal Programmers |
Universal Device Programmers; Compact size, built-in JTAG debugger, supported In-circuit programming (ISP), 48+ Pin driver.
|
Máy nạp rom đa năng, tích hợp debugger, hỗ trợ nạp ISP, nhỏ gọn |
|
|
|
|
|
A8 |
|
|
DediProg – Serial Flash & Universal Programmer |
ISP programming for Serial Flash memories and universal programming auto-handler system.
|
Máy nạp ROM, nạp ISP cho chip SPI flash các loại chip khác. Hệ thống nạp trình tự động. Models: SF10, StarProg, Promaster, DP2000, DP1000, DP600-A, DP900, DP3500,... |
|
|
|
|
A9 |
|
|
Phyton - Device Programmers and Development Tools |
Universal & Gang, ISP programmers and MCU Development tools
|
Máy nạp ROM đa năng, nạp In-system và công cụ phát triển nhúng |
|
|
|
|
A10 |
|
|
FSG – Device Programmers (Off-board & on-board): Máy nạp trình đa năng |
Universal & Gang Programmers; Automated programming systems
|
Máy nạp trình đa năng; đáp ứng nhu cầu sản xuất quy mô công nghiệp của Nhật Bản. Một số model phổ biến của Flash Support Group: AF9724, AF9725, AF9750, AG9730, AG9731, AG9740, AG9870, TG001; AF9101, AF9201; TEH2724, TEH2800... |
|
|
|
|
A11 |
|
|
PEmicro– Debugger & ISP programmer: Máy nạp trình ISP và bộ gỡ rối |
Specificial ISP flash programmers & Debugger for NXP and ARM devices
|
Máy nạp trình và gỡ rối cho các dòng chip ARM và NXP; đáp ứng nhu cầu công cụ phát triển và sản xuất. Một số model phổ biến: Cyclone FX, Cyclone LC, Multilink and Multilink FX. |
|
|
|
|
A12 |
|
|
U-Reach – Duplication, Inspection & Sanitization: Máy sao chép ổ đĩa, thẻ nhớ |
Chuyên dùng cho nhân bản, sao chép ổ đĩa cứng & thẻ nhớ bán dẫn, đảm bảo khả năng bảo mật dữ liệu cho thiết bị lưu trữ.
|
|
|
|
|
|
A13 |
|
|
EZ Dupe – Duplication, Inspection & Sanitization: Máy sao chép ổ đĩa, thẻ nhớ |
Chuyên dùng cho nhân bản, sao chép ổ đĩa cứng & thẻ nhớ bán dẫn, đảm bảo khả năng bảo mật dữ liệu cho thiết bị lưu trữ.
|
|
|
|
---------------------------- THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA VÀ PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ ---------------------------- |
B1 |
|
|
Oscilloscope, Waveform Generator, Spectrum Analyzer, Digital Multimeter, DC Power Supply and RF Signal Generator |
Máy hiện sóng, Máy phát xung, Máy phân tích phổ, Đồng hồ vạn năng, bộ nguồn DC và Máy phát tín hiệu RF |
Toàn sản sản phẩm máy hiện sóng để bàn 50MHz-1GHz, Đồng hồ vạn năng 6-1/2 digit, Phát xung 20-350MHz, Phân tích phổ đến 7.5GHz, Nguồn DC chính xác cao. |
|
|
|
|
B2 |
|
|
Oscilloscope, Waveform Generator, Spectrum Analyzer, Digital Multimeter, DC Power Supply and RF Signal Generator |
Máy hiện sóng, Máy phát xung, Máy phân tích phổ, Đồng hồ vạn năng, bộ nguồn DC và Máy phát tín hiệu RF |
Toàn sản sản phẩm máy hiện sóng để bàn 50MHz-1GHz, Đồng hồ vạn năng 6-1/2 digit, Phát xung 20-350MHz, Phân tích phổ đến 7.5GHz, Nguồn DC chính xác cao. |
|
|
|
|
B3 |
|
|
Copper Mountain Technologies - Vector Networks Analyzer (VNA) |
PC based USB Vector Network Analyzers, full range of products |
Bộ phân tích mạng, kiểu nền PC, kết nối cổng USB. Toàn dải sản phẩm, hàng chất lượng nằm trong Top 4 của Thế Giới, giá cạnh tranh. Hãng Công nghệ Copper Mountain trụ sở tại Indianapolis của Mỹ, hàng được sản xuất tại Liên bang Nga. |
|
|
|
|
B4 |
|
|
Transcom – RF Equipments - Thiết bị đo lường và kiểm tra RF |
Phân tích phổ kiểu cầm tay; Phân tích mạng vector kiểu để bàn hoặc nền PC; Máy phát tín hiệu sóng RF... |
|
|
|
|
B5 |
|
|
ZeroPlus – PC Base Logic Analyzers (LAP-x series) - Thiết bị phân tích logic nền PC |
Phân tích, giải mã các dòng truyền/ bus tín hiệu số (IIC, I2S, 1-Wire, CAN, LIN, Manchester, Microwire, SPI, UART, …) |
|
|
|
|
B6 |
|
|
Test and Measuament Instruments - Thiết bị đo lường và kiểm tra điện, điện tử |
LCR Meter, Oscilloscope, Multimeter, Voltmeter, Winding tester, Hipot tester for electronics component makers |
Chuyên nghiệp về thiết bị cho đo lường các tham số linh kiện điện, biến áp, cuộn dây, motơ, đo đa năng, đo LCR, đo dòng/ áp, máy hiện sóng... Hàng đầu về máy đo LCR. |
|
|
|
|
B7 |
|
|
ARRAY - Instruments and Automatic control |
Thiết bị đo lường & kiểm tra điện tử với độ chính xác cao, dải rộng |
6 1/2 Digit Multimeter, DC Power supply, Electronics Load, 6GHz Function/ Arbitrary Generator, Marvelous 6GHz Counter, Text panel |
|
|
|
|
B8 |
|
|
Solder tools, BGA Rework system, DC Power Supply |
Máy hàn thiếc (Solder/ Rework station), nguồn cấp điện một chiều. |
|
|
|
|
B9 |
|
|
Zhuomao (China) & Regeni (Korea) - BGA Rework System, X-Ray machines, X-Ray chip counter |
Máy hàn chipset BGA, Máy soi hình X-Ray và máy đếm chip bằng công nghệ X-Ray. |
|
|
|
|
B10 |
|
|
Point Soldering & Desoldering machines – Máy hàn điểm, máy hàn hút thiếc, bể hàn nhúng mini |
Sản phẩm phổ biến, cạnh tranh đứng đầu thị trường. Chuyên dùng trong nhà máy sản xuất điện tử hoặc các trung tâm bảo hành sửa chữa bảng mạch điện tử. |
|
|
|
|
|
B11 |
|
|
Mini SMT (IC Pick and Place/ Mounter) - Máy dán chip |
Desktop Chip Mounter of Mini SMT Line System - Máy dán chip kiểu để bàn của dây chuyền SMT |
Thiết bị gắn, dán chip lên bo mạch in; gia công lắp ráp PCBA linh kiện dán SMT quy mô nhỏ. |
|
|
|
|
B12 |
|
|
Electronics Assembly machines - Thiết bị gia công, sản xuất bo mạch điện tử |
Chip Counter, Components Lead Cut & Former, Paste Mixer, Stencil Printer, V-Cut PCB Separator. |
Máy đếm linh kiện, máy cắt và uốn chân linh kiện, máy cắt tách PCB, máy trộn kem hàn, máy rửa mành Stencil, máy in kem hàn,… |
|
|
|
|
B13 |
|
|
ULTRA-LOW HUMIDITY DRY CABlNETS, BAKING OVEN (For storage & bake IC, PCBA) |
Tủ chống ẩm/ Tủ sấy, lò nướng (tủ giữ độ ẩm cực thấp: 1~20%RH) |
Các loại tủ chứa, chống ẩm cho linh kiện IC và bo mạch in PCB đã lắp ráp trong nhà máy sản xuất điện tử. Lò nướng khử ẩm linh kiện & bảng mạch. |
|
|
|
|
B14 |
|
|
IONIZER, ANTI-STATIC, ESD DETECTOR |
QUẠT THỔI ION, BỘ KHỬ TĨNH ĐIỆN, BỘ NHẬN DIỆN ĐIỆN TĨNH |
Quạt thổi ion, hộp khử tĩnh điện, bộ khử tĩnh điện, cảm biến nhận diện ESD |
|
|
|
|
B15 |
|
|
CLASSIFYING, MIXING SOLUTIONS (Mixer and related machines) |
Máy trộn, máy phân loại và máy bơm keo (Máy trộn và thiết bị liên quan) |
Trộn được nhiều loại vật tư có độ nhớt từ thấp đến cao trong thời gian ngắn. Dung lượng trộn 300ml/ 300g -> 2000ml/3kg. |
|
|
|
|
B16 |
|
|
AC/ DC Variable Power Supply and DC Electronics Load– Bộ đổi nguồn AC-AC / AC-DC và Tải điện tử DC đầu ra điều chỉnh được |
High quality and Total Solution of AC & DC Power Supply, DC
Electronics Load
|
Cung cấp trọn gói nhu cầu bộ đổi nguồn AC & DC chất
lượng; Tải điện tử điện một chiều. |
|
|
|
|
B17 |
|
|
Highly reliable AC/DC Power Supply, for harsh operating enviroments |
Bộ nguồn tin cậy cao, cho môi trường hoạt động khắc nghiệt (quân đội, viễn thông) |
Sản phẩm công nghệ của Nga phổ biến, cạnh tranh đứng đầu thị trường. Chuyên dùng trong khu vực quân sự. |
|
|
---------------------------- LINH PHỤ KIỆN VÀ GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN ĐIỆN TỬ NHÚNG ---------------------------- |
C1 |
|
|
Voice & Audio ICs, MCU 8051/ ARM Cortex-M/ ARM Soc, PC I/O controller |
ISD Voice & Speech & ADC ICs, Audio CODEC & Amplifier, MCU 8051 & ARM Cortex-M & ARM Soc, Computer I/O Controller & Power Management |
Chip nhạc, bộ khuếch đại/ mã hoá audio, vi điều khiển lõi 8051/ ARM Cortex-M/ ARM Soc, IC quản lý nguồn và bộ điều khiển I/O máy tính... |
|
|
|
|
C2 |
|
|
Display/LED driver, Audio & RF ICs, Motor controller, Power IC and Encoder/Decoder |
Fabless IC designers for automotive multimedia, A/V consummer and car security systems |
Chip điều khiển hiển thị, Audio IC, IC nguồn, IC điều khiển động cơ, và các IC giao tiếp vô tuyến và mã hoá |
|
|
|
|
C3 |
|
|
RF IC and Soc Solutions – Chip RF và giải pháp Soc |
Radio frequency (RF) chips and SOC embbeded electronics solutions |
Chip truyền thông vô tuyến (RF IC) và các giải pháp hệ nhúng RF đơn chip |
|
|
|
|
C4 |
|
|
Consumer Voice ICs – Chip phát nhạc |
OTP / Recording voice ICs and multi-voice IC solutions |
Chip phát nhạc và các giải pháp tích hợp bộ ghi, phát nhạc điện tử |
|
|
|
|
C5 |
|
|
Resistors, Condenser Array, Diode Array and SMD Chip Capacitor |
Full range of Resistors, RDC Network, Diode Array; SMD Chip Capacitor and Ceramic Mould. |
Đủ loại điện trở, mảng Trở Tụ Diode, mảng diode; tụ chip dán và khuôn gốm |
|
|
|
|
C6 |
|
|
Amplifier/ Comparator/ Power/ Logic; Analog Switch, Transistor, diode, FET, Triac and other special ICs |
IC bán dẫn các loại: khuếch đại, so sánh, nguồn, chuyển mạch, logic số, transistor, diode và nhiều loại IC chuyên dụng khác |
|
|
|
|
C7 |
|
|
Electronic modules and components to robot builders |
Các module và linh kiện cho nhà thiết kế, chế tạo Robotcon |
Ultrasonic, Compass, Thermal, Camera, InfraRed, Servo's & Controllers,Drive Systems, Controller Chips... |
|
|
|
|
D1 |
|
|
Grypper, testing sockets & adapters for BGA, QFN/QFP/SO packages |
Đế IC và Grypper cho chip dán kiểu chân BGA và QFN/QFP/SO. Đáp ứng nhu cầu thay thế IC trên mạch mà không cần phải hàn gỡ IC khỏi mạch. |
Test sockets for High-performance QFN, QFP and SO devices as well Grypper type of BGA footprints. To replace the targeted devices on board without soldering on PCB board.. |
|
|
|
|
D2 |
|
|
CHIPSHINE - Probe test: Pogo pins, ICT/FCT probes |
Kim test, Kim đo điện trở: dùng cho đo kiểm bảng mạch và chip bán dẫn. |
|
|
|
|
|
D3 |
|
|
XFC - Probe test: Pogo pins, semiconductor probes |
Kim test, Kim đo điện trở: dùng cho đo kiểm bảng mạch và chip bán dẫn. |
|
|
|
|
|
D4 |
|
|
Yamaichi (Japan) - Burn-in socket, semiconductor connector |
Đế chứa IC và đầu nối: dùng cho chuyển đổi kiểm chân IC, đấu nối cáp PCB. |
|
|
|
|
|
D5 |
|
|
INVENTEC - Performance Chemical products for High-tech industries |
Full range of Solder paste, Flux, Cleaning and Coating chemicals for Electronics assembly. |
Sản phẩm hoá chất chuyên
dùng cho công nghiệp công nghệ cao |
Toàn dải sản phẩm kem hàn, chất trợ hàn, chất tẩy rửa và chất phủ mạ bo mạch. |
|
|
|
|
|
D6 |
|
|
SOLDERINDO - Solder bar, solder wire, solder paste; Flux; Tin anode |
Sản phẩm thiếc thanh, thiếc sợi và kem hàn, chất trợ hàn flux, bi thiếc. |
|
|
|
|
|
D7 |
|
|
LiPOLY - The highest quality thermal interface materials |
Vật liệu chuyển tiếp nhiệt độ chất lượng cao nhất: keo, mỡ tản nhiệt |
|
|
|
|
|
D8 |
|
|
Huatianqi - Organic silicone sealant adhesive products |
Sản phẩm keo Silicon đính giữ linh kiện, tản nhiệt trong gia công PCBA |
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|