STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | UReach | | | Bộ sao chép đa giao diện |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
2 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | UReach | | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
3 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | UReach | | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
4 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
5 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
6 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | MINATO | | | Máy nạp Gang 8 sites |
| | | Nhật Bản/ Japan |
7 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | Microchip | | | phụ kiện tùy chọn của thiết bị gỡ rối MPLAB Pickit 4 |
| | | Mỹ/ USA |
8 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
9 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | Olimex | | | HIGH-SPEED 3-IN-1 FAST USB ARM JTAG, USB-TO-RS232 VIRTUAL PORT & POWER SUPPLY 5VDC DEVICE |
| | | Bun-ga-ri/ Bulgaria |
10 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
11 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | Computex | | | ARM Cortex-M series internal flash programmer |
| | | Nhật Bản/ Japan |
12 | HDD COPY 30GB/min Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT - MT1600U | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT |
| | | Taiwan/ Đài Loan |
13 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | UReach | | | Bộ sao chép ổ cứng đơn kênh |
| | | Taiwan/ Đài Loan |
14 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | UReach | | | Tốc độ sao chép 9GB/phút |
| | | |
15 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | UReach | | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
| | | Taiwan |
16 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
17 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
18 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
19 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
20 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
21 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
22 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Trung quốc (China) / Mỹ (USA) |
23 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
| | | Trung quốc (China) / Mỹ (USA) |
24 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | iFORCOM KYOEI | | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
| | MÃ SẢN PHẨM: ISP-310A (Không có thẻ SD); ISP-310B (Hỗ trợ thẻ SD) | Nhật Bản/ Japan |
25 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | UReach | | | Bộ sao chép và xóa dữ liệu PCIe SSD (M.2/U.2) |
| | 1 to 5 (PE600) | Đài Loan/ Taiwan |
26 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | XELTEK | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
| | 144 | Trung Quốc/ China |
27 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
28 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | XELTEK | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| | 144 | Trung Quốc (Mỹ)/ China (USA) |
29 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
30 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
31 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
| | 150MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
32 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
| | 150~300 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
33 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
| | 150~600 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
34 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | MINATO | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
| | 16 | Nhật bản/ Japan |
35 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | UReach | | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
| | 18GB/min; 3,7,11 targets | Đài Loan/ Taiwan |
36 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | Hilosystems | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
| | 2500 UPH with 4 pick & place nozzles; 4 units of ALL-200G or ALL-300G; supports up to 64 sockets; Supports tray / tape / tube | Đài Loan/ Taiwan |
37 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
| | 25MB/s; 10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
38 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
| | 300 MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
39 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
| | 300MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
40 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | 300mil SOIC/SOP/SO package with 16-pins | Slovakia/ Slovakia |
41 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
| | 35 MB/s; 7 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
42 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
43 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
44 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,39 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
45 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
| | 35MB/s; 4,9,10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
46 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | MINATO | | | Máy nạp ROM đa kênh |
| | 4, 8 or 16 sites; 1024 Gb buffer memory; USB 3.0; 1.2~5.0V; concurrent method | Nhật bản/ Japan |
47 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | ELNEC | | 11.500.000đ | device list @131738 |
| | 40 | Slovakia/ Slovakia |
48 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | Phyton | | | Device-list 47800+ |
| | 40 | Mỹ/ USA |
49 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | 40 | Đài Loan/ Taiwan |
50 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | MINATO | | | Bộ nạp đa năng |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |