STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | |
1 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | | Que đo vi sai điện áp cao dùng cho máy hiện sóng |
2 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | MICSIG | | | Cảm biến đo dòng điện dạng kìm/ AC&DC Current Probe |
3 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | BIRD | | | VNA để bàn, có màn hình cảm ứng LCD |
4 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | | Transcom | | | Bộ phân tích mạng Vector, kiểu USB |
5 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | Transcom | | | Máy phân tích phổ |
6 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | | Transcom | | | Máy phân tích phổ |
7 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | | Transcom | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
8 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | | Transcom | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
9 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | | Transcom | | | Phân tích mạng Vector ma trận, để bàn |
10 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | | Transcom | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
11 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, 75Ω |
12 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | CMT | | | Mở rộng tần số phân tích mạng vector, 18~110GHz |
13 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | ADS | | | Máy đo từ trường Gauss |
14 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | | |
15 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | | | CAN Interface for USB |
16 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | HIOKI | | | Máy đo LCR |
17 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | | Bộ chuyển đổi USB sang CAN bus |
18 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | JIACHEN | | | |
19 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | JIACHEN | | | Hộp chắn sóng |
20 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
21 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
22 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
23 | GB2134 Hộp cách âm | | JIACHEN | | | Hộp cách âm |
24 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | NOYAFA | | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer |
25 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | TONGHUI | | | Bộ kiểm tra tham số linh kiện |
26 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | CSS Electronics | | | |
27 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | | | Máy hiện sóng |
28 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | Rigol | | | Máy hiện sóng |
29 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | ZOGLAB | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
30 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | Terasic | | | Kit phát triển Altera Cyclone FPGA |
31 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | CMT | | | Bộ kiểm tra ăng ten |
32 | RNVNA Multiport Testing Solution | | CMT | | | Giải pháp kiểm tra đa cổng RNVNA |
33 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | CMT | | | Máy phân tích mạng vectơ 2 cổng 44 GHz |
34 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
35 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | Rigol | | | Máy phát xung phân giải cao |
36 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | CMT | | | Máy phân tích PXIe-S5090 2 cổng 9 GHz |
37 | University Kit | | CMT | | | Bộ dụng cụ đại học |
38 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, 20KHz-20GHz |
39 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | Rigol | | | Máy phát xung phân giải cao |
40 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | Rigol | | | Máy phát xung tùy chỉnh |
41 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | | Rigol | | | Spectrum Analyzer, RF |
42 | RSA5000 SERIES | | Rigol | | | BỘ PHÂN TÍCH SPECTRUM THỜI GIAN THỰC |
43 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | | MÁY PHÁT TÍN HIỆU RF |
44 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | Rigol | | | Máy hiện sóng kỹ thuật số |
45 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | | Bộ phát tín hiệu RF |
46 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
47 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | MICSIG | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
48 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | OWON | | | Máy tạo sóng tùy ý |
49 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
50 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |