| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | | Báo giá |
| | | 1 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ | |
| | DIP | 2 | IC PT2249 | | China | | 7.500đ | |
| | DIP | 3 | IC NE555 | | China | | 3.000đ | |
| | DIP | 4 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ | |
| | DIP | 5 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | DEVANTECH | | | |
| | | 6 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
| | | 7 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | | DS2832, dS2832 32 snubber |
| | | 8 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | | 20.000đ | 8Mbit [SOP8] |
| 2.7-3.6V | SOP8 200 mil | 9 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | | Chiết áp màng carbon |
| Biến trở 1K, 5K, 10K, 20K, 50K, 100K có tích hợp công tắc bật tắt. Chuyên dùng cho biến trở âm lượng | 5 chân: 3 chân cho biến trở + 2 chân công tắc nguồn | 10 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-BE8800 |
| | Module | 11 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro |
| | Module | 12 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-AXE3000RGB |
| | Module | 13 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | | FLT | | | |
| | | 14 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 21.000đ | module phát RF |
| | Module | 15 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | | 21.000đ | module nhận RF |
| | Module; D-Type | 16 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 24.000đ | module nhận RF |
| | Module | 17 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 60.000đ | module nhận RF |
| | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Receiver Module | 18 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 60.000đ | module truyền RF |
| | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Transmitter Module | 19 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 85.000đ | module truyền nhận RF |
| | ISM Transceiver Module With +20dBm(100mW) Output Power | 20 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 105.000đ | module truyền nhận RF |
| | RF Transceiver Module RFM69HCW | 21 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | | 200.000đ | module LoRa |
| | RF Transceiver module | 22 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | | 200.000đ | module LoRa |
| | LORA Transceiver Module | 23 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | | 830.000đ | Test kit, Lora module |
| | Bộ Kit test cho LORA Soc Transceiver Module RFM6601W | 24 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng |
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L | 25 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
| | Can 5L | 26 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
| | Can 5L | 27 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ | 32KB [PDIP40] |
| UART | PDIP40 | 28 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
| | PDIP20 | 29 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ | Megawin MCU8051 |
| Nạp cho các MCU 8051 của Megawin | DIP, SMD | 30 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] |
| UART, SPI, PCA, PWM, ADC, IRC | PDIP40 | 31 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | | |
| | DIP-20 pins | 32 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
| | PDIP40 | 33 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
| | PDIP-40 | 34 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
| | QFP48 | 35 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | | |
| | PDIP-40 | 36 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | | |
| | PDIP-40 | 37 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | | Chip nhớ NAND Flash |
| | | 38 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | | DC DC CONVERTER 5V 150W |
| | | 39 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
| | DIP28 | 40 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | | 150.000đ | Nạp on-board chuẩn SPI và SWD |
| Nạp cho MCU8051, Atmega và ARM Cortex-M | USB, Header | 41 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR |
| Nạp kiểu ISP | USB, Header | 42 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | NgoHungCuong | | 180.000đ | Kit phát triển tích hợp mạch nạp VN Pro |
| Mạch nạp VN Pro + Kit ARM | USB, PCBA | 43 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | | 20.000đ | Giao tiếp I2C |
| I2C | PDIP16 | 44 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | 45 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | | 18.000đ | 2KB [PDIP16] |
| TIMER, INT, ADC, IRC 445KHz, KBI, BOR | PDIP16, SOP16 | 46 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 50.000đ | 32KB/ 8KB SRAM [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP48 | 47 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | 48 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 35.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, RTC, EBI | LQFP48 | 49 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | | 24.000đ | 8KB [PDIP40] |
| UART, I2C, PWM, IRC 22MHz, KBI, BOR | PDIP40 | 50 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 73.000đ | 128KB/16K RAM [LQFP64]. Chip mạch nạp Nulink |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, ISO-7816-3 | LQFP64 |
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|