STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | |
1 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | ZOGLAB | |
2 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | JEKEN | |
3 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | RKENS | |
4 | RS-903 taped radial lead forming machine | | RKENS | |
5 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | |
6 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | |
7 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất |
8 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | BAKON | |
9 | Blind Hole Cleaning System Kit | | NEXFLOW | |
10 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | |
11 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | |
12 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | AMADA | 3.400.000đ |
13 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | Olimex | |
14 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | | JEKEN | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part |
15 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | | Bakon | |
16 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | RKENS | |
17 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | WONDERFUL | |
18 | XTH2000 Máy đo trực tuyến tự động | | XINTIHO | |
19 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | |
20 | XTH-60 Máy đo hình ảnh 1 nút | | XINTIHO | |
21 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | |
22 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | |
23 | 150ml Denture Ultrasonic Cleaner False Teeth Cleaning Machine @CE-2200 | | JEKEN | |
24 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | |
25 | Swivels Đầu xoay | | NEXFLOW | |
26 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | RKENS | |
27 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | | TULA | Dùng chip Nuvoton NUC123, NUC220 |
28 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | UReach | |
29 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | |
30 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | FAITHFUL | |
31 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | | XINTIHO | |
32 | Temperature Sensing Labels | | NEXFLOW | |
33 | Submersible Ultrasonic Vibrating Device @KP Series Tấm rung tạo sóng siêu âm dòng KP của Jeken | | JEKEN | |
34 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | |
35 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | |
36 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | RKENS | |
37 | SWG-L45B-1 Binocular Stereo Microscope | | SwgScope | |
38 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | |
39 | ISD9160 ứng dụng Mạch phát nhạc, điều khiển bằng giọng nói, ghi âm | | TULA | Dùng chip Nuvoton ISD9160 |
40 | SWG-G20V 3D stereo electron microscope, 2D/3D free switching | | SwgScope | |
41 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | | XINTIHO | |
42 | SMART Thermohygrometer | | ZOGLAB | |
43 | MT2000 Mobile Terminals | | Zebra | |
44 | TH2839/ TH2839A Máy phân tích trở kháng/ Impedance Analyzer | | TONGHUI | |