STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | 9.000.000đ |
|
2 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | 10.900.000đ |
|
3 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | GDK | |
|
4 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | |
|
5 | XTH-60 Máy đo hình ảnh 1 nút | | XINTIHO | |
|
6 | XTH2000 Máy đo trực tuyến tự động | | XINTIHO | |
|
7 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | |
|
8 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | |
|
9 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | Rkens | |
|
10 | YS-100 Automatic face mask ear rope ear loop ear wire cutting machine (Máy cắt dây tai đeo mặt nạ tự động) | | ROBOTSUNG | |
|
11 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | |
|
12 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | |
|
13 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | ROBOTSUNG | |
|
14 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | |
|
15 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | ROBOTSUNG | |
|
16 | YS-HX331 Automatic desktop soldering machine (Máy hàn tự động kiểu để bàn) | | ROBOTSUNG | |
|
17 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | ROBOTSUNG | |
|
18 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | YUSH (Yushun) | |
|
19 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | QY | |
|
20 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | |
|
21 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | Zheng Bang | |
|
22 | ZD200 Series Desktop Printer | | Zebra | |
|
23 | Compact Desktop Printers | | Zebra | |
|
24 | ZD420 Series Desktop Printers | | Zebra | |
|
25 | Performance Desktop Printers - ZD500/GX420/GX430T | | Zebra | |
|
26 | ZD500R RFID Printers | | Zebra | |
|
27 | ZD510-HC Wristband Printing Solution | | Zebra | |
|
28 | ZD620 Series Desktop Printers | | Zebra | |
|
29 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | ZHUOMAO | |
|
30 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | |
|
31 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | |
|
32 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | |
|
33 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | |
|
34 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | |
|
35 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | |
|
36 | ZQ100 Series Mobile Printers* | | Zebra | |
|
37 | ZQ110 Mobile Printer | | Zebra | |
|
38 | ZQ200 Series Mobile Printers | | Zebra | |
|
39 | ZQ300 Series Mobile Printers | | Zebra | |
|
40 | ZQ500 Series Mobile Printers | | Zebra | |
|
41 | ZQ600 Series Mobile Printers | | Zebra | |
|
42 | ZQ630 RFID Mobile Printer | | Zebra | |
|