STT | | | | 0 |
| | | |
1 | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] | KAKUHUNTER | | |
2 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | Transcom | | |
3 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | JIACHEN | | |
4 | Máy trộn ly tâm SK-3000T Planetary Centrifugal Mixer SK-3000T | Kakuhunter | | |
5 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | Inventec | | |
6 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | TBI | | |
7 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | FSG (Flash Support Group) | | |
8 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | GCAN | | |
9 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | Ren Thang | | |
10 | Máy trộn ly tâm chân không SK-1100TVII / SK-1100TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-1100TVII / SK-1100TVSII | Kakuhunter | | |
11 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | Vessel | | |
12 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | PEAK System | | |
13 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | ATTEN | | |
14 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | TBI | | |
15 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | Texas Instruments | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
16 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | Xeltek | | |
17 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | FSG (Flash Support Group) | | |
18 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | Pico | | |
19 | Máy trộn ly tâm SK-2000T Planetary Centrifugal Mixer SK-2000T | Kakuhunter | | |
20 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | DediProg | | |
21 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | FSG (Flash Support Group) | | |
22 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | HIGHTITE | | |
23 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | |
24 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | |
25 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | Inventec | | |
26 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | HIOKI | | 4.050.000đ |
27 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | XELTEK | | |
28 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | Inventec | | |
29 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | Uni-Mitsubishi | | |
30 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | Aplus | | 950.000đ [SOP/DIP8] |
31 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | Inventec | | |
32 | PZ2303 Hộp chắn sóng | JIACHEN | | |
33 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | CONCO | | |
34 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | CONCO | | |
35 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | DediProg | | |
36 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | CONCO | | |
37 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | Inventec | | |
38 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | Texas Instruments | | |
39 | Safety Air Guns Súng khí nén an toàn | NEXFLOW | | |
40 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | |
41 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | Bakon | | |
42 | DP2T Automated IC Programming System | DediProg | | |
43 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | JIN CHEMICAL | | |
44 | Silent X-Stream™ Panel Coolers Bộ Làm Mát Triệt Âm Bảng Điều Khiển | NEXFLOW | | |