| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/3. Hệ thống, công cụ và thiết bị phát triển sản xuất điện tử/3.2. Bộ đổi nguồn, tải điện tử, đo công suất (Power Supply & Electronics Load)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Product overview:
This product has high precision, high reliability, adjustable constant voltage, constant current DC regulated voltage. The product has the advantages of simple operation, durability and complete functions.
Product features: - The product adopts double four-position voltage, current display with high precision, high reliability, low ripple, low noise, low temperature drift characteristics.
- Independent hardware OVP, OCP protection, OHP protection, fast response, one step faster.
- OVP, OCP protection value can be set separately, and the application range is wider.
- Quick series and parallel operation, no need for external adapter cable, more convenient to use.
- In the series and parallel state, pure hardware shares the same current, fast dynamic response speed, which is more conducive to accurate test.
- Fully digital MCU control, button, encoder operation, longer service life, long-term guarantee of product accuracy.
- The three-way power supply is completely isolated from output, operated independently, and does not interfere with each other.
- Panel door cover protection to prevent wrong operation.
- Intelligent fan cooling system with built-in linear temperature sensor to control fan speed, with low noise and more silence.
- The remote control interface supports IEEE std 482.2-1999 and SCPI Specification1999.0
Sản phẩm này có độ chính xác cao, độ tin cậy cao, điện áp không đổi có thể điều chỉnh, điện áp điều chỉnh DC dòng điện không đổi. Sản phẩm có ưu điểm là vận hành đơn giản, bền bỉ và đầy đủ các chức năng. |
|
|
Applications:
● Universal testing in R&D laboratory ● Pure power supply for radio frequency, microwave circuits or components ● Feature verification and fault diagnosis of devices or circuits ● Quality control and quality inspection ● Power supply for automotive electronic circuits ● Teaching experiments ● Production automation testing
|
Specifications | PR35-3A-3CP | PR35-5A-3CP | Input voltage: | 220V±10%,50Hz/60Hz(optional) | 220V±10%,50Hz/60Hz(optional ) | Rated output power | 215W | | | 355W | | | Output channel: | Channel 1 105W | Channel 2 105W | Channel 3 5W | Channel 1 175W | Channel 2 175W | Channel 3 5W | Voltage: | | | | | | | Rated output voltage: | 0~35V | | 5V(Fixed) | 0~35V | | 5V(Fixed) | Maximum preset voltage: | 105% of ratng (V) | — | 105% of ratng (V) | — | Setting resolution: | 1mV | | — | 1mV | | — | Setting accuracy: | 0.2% set + 0.1% ratng | — | 0.2% set + 0.1% ratng | — | Display accuracy: | ±(0.5% of rdng+2digits) | — | ±(0.5% of rdng+2digits) | — | Line regulation: | 3mV | | — | 4mV | | — | Load regulation: | 10mV | | — | 10mV | | — | Transient response: | 50us | | — | 50us | | — | Ripple noise: | 0.5mVrms | | — | 0.5mVrms | | — | Current: | | | | | | | Output current: | 0~3A | | 1A | 0~5A | | 1A | Maximum preset current: | 105% of ratng(A) | — | 105% of ratng(A) | — | Setting resolution: | 0.1mA | | — | 0.1mA | | — | Setting accuracy: | 0.3% set +0.1% ratng | — | 0.3% set +0.1% ratng | — | Display accuracy: | ±(1% of rdng+5digits) | — | ±(1% of rdng+5digits) | — | Line regulation: | 5mA | | — | 5mA | | — | Load regulation: | 5mA | | — | 5mA | | — | Ripple noise: | 1mArms | | — | 2mArms | | — | Temperature coefficient: | 200ppm/℃(typ) | — | 200ppm/℃(typ) | — | Protection functions: | OVP/OCP/OHP | — | OVP/OCP/OHP | — | Voltage Tracking Characteristic: | Series≤300mV Parallel≤200mV | — | Series≤300mV Parallel≤200mV | — | | | | | | | | Operating temperature: | 0℃ to +40℃ | | 0℃ to +40℃ | | Operating humidity: | <85%RH | | | <85%RH | | | Weight: | 13KG/PCS | | 14.8KG/PCS | | Communication interface: | RS232/USB | | RS232/USB | | Size(WxHxD): | 250x186x385mm | 250x186x385mm |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM ATTEN |
|
| |
| | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy | |
| | | | | | | | thay thế bằng model ST-2090D | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|