STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Quotation |
| | |
1 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | ELNEC | | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
| | Slovakia/ Slovakia |
2 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | XELTEK | | | Đế nạp Xeltek |
| Hàng XELTEK (USA). | Trung Quốc/ China |
3 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | YEC | | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
| Y-6415, SATA-mSATA 変換アダプタ(WideType) | Nhật Bản/ Japan |
4 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | WELLON | | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
| | Trung Quốc/ China |
5 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
| | Mỹ/ USA |
6 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
| 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
7 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
| On-board Debugger | Mỹ/USA |
8 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
| 35MB/s; 4,9,10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
9 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| 35MB/s; 15,39 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
10 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng tốc độ cao 1 đến 23 HDD/SSD (30GB / phút) |
| | Đài Loan/ Taiwan |
11 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
12 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
13 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
14 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
15 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
16 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
17 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | Olimex | | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
| TMS320 Series series Debugger, Emulator, Programmer (In-Circuit/In-System) | |
18 | Tianjin Weilei Technology Ltd. | | WELLON | | | |
| | |
19 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | Nhật Bản/Japan |
20 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | Nhật Bản/Japan |
21 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | Nhật Bản/Japan |
22 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | Nhật Bản/Japan |
23 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | Nhật Bản/Japan |
24 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy khắc laser tự động |
| | Nhật Bản/Japan |
25 | Tài liệu hướng dẫn vận hành Máy nạp M1950 của Minato | | MINATO | | | |
| | |
26 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
| | Trung Quốc/ China |
27 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | Xeltek | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
| Máy nạp trình đa năng hoạt động được độc lập | Trung Quốc/ China |
28 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
| Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Trung Quốc/China |
29 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | | In-system programmer |
| Program up to 16 serial devices simultaneously; Nạp được đồng thời 16 chip một lượt | |
30 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
| Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Trung Quốc/China |
31 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
| Máy nạp trình đa năng | Trung Quốc/ China |
32 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| Máy nạp trình đa năng hoạt động được độc lập | Trung Quốc/ China |
33 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | | ngừng sản xuất |
| 48 | Trung Quốc/ China |
34 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
| 48 pin-driver | Trung Quốc/ China |
35 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
| Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
36 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
| Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
37 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
| 144 | Trung Quốc/ China |
38 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | XELTEK | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| 144 | Trung Quốc (Mỹ)/ China (USA) |
39 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
| 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
40 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
| 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
41 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
| 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
42 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
| | Trung quốc (China) / Mỹ (USA) |
43 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Trung quốc (China) / Mỹ (USA) |
44 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
| | Đài Loan/ Taiwan |
45 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | Đài Loan/ Taiwan |
46 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
| | Đài Loan/ Taiwan |
47 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
| ISP/ICP, tích hợp được vào hệ thống nạp tự động, có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
48 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | UReach | | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
| | Đài Loan/ Taiwan |
49 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | Meritec | | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
| | Nhật bản/ Japan |
50 | SMH Technologies S.r.l | | SMH Technologies | | | (Italy, www.smh-tech.com) |
| | |
51 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | ELNEC | | 11.500.000đ | device list @ |
| 40 | Slovakia/ Slovakia |
52 | SKU ISP Header 01 | | XELTEK | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
| XELTEK (USA) | Trung Quốc/ China |
53 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
| Board to Board & Mezzanine Connectors .050 One-Piece Interface | Việt Nam/ Vietnam |
54 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
| Support SPI Octal. NOR Flash, SPI NOR Flash, and SPI NAND Flash | Đài Loan/ Taiwan |
55 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | DediProg | | sắp ra mắt trong quý 2/2022 | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| Engineering Tool for SPI NOR/ NAND/ EEPROM | Đài Loan/ Taiwan |
56 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
| ICP Programming, Socket adaptor programming | Đài Loan/ Taiwan |
57 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| ICP/ISP Programming, Socket Adaptor Programming, and Stand-Alone Programming | Đài Loan/ Taiwan |
58 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
| SPI NOR Flash, ISP/ICP programming | Đài Loan/ Taiwan |
59 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
| Board to Board & Mezzanine Connectors 1.00 mm Single Row One-Piece Interface | Việt Nam/ Vietnam |
60 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
| 25MB/s; 10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
61 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
62 | Scratch-Free Series 1 to 32 Combo SD/MicroSD Duplicator and Tester (TS-CM932G) | | UReach | | | Bộ sao chép không trầy xước và kiểm tra MicroSD 1 đến 32 |
| | Đài Loan/ Taiwan |
63 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
| | Taiwan |
64 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
| on-chip debugging emulatorand flash programmer for MCUs of the RX, RA, RE and RL78 families | Mỹ/ USA |
65 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | Renesas | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
| On-Chip Debugging E2 Emulator for RH850, RL78, RX Series | Nhật (Mỹ)/ Japan (USA) |
66 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | Innoventions | | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
| | Mỹ (USA)/USA |
67 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | RENESAS | | | EMULATOR DEBUGGER E20 |
| on-chip debugging emulator and flash programmer for RX, RL78, RH850, V850, 78K, R8C | Nhật Bản/ Japan |
68 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | Renesas | | | Model có thể thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất |
| on-chip debugger for R8C Family, M16C Family, H8 Family H8/Tiny and Super Low Power Series, and 740 Family in conjunction with Renesas High-performance Embedded workshop | |
69 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | Renesas | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) | |
| | Mỹ/USA |
70 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | Uni-Mitsubishi | | | Bút sơn công nghiệp |
| | Việt Nhật |
71 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | UReach | | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
| 18GB/min; 3,7,11 targets | Đài Loan/ Taiwan |
72 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | UReach | | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
| | Đài Loan/ Taiwan |
73 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | Đài Loan/ Taiwan |
74 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | Đài Loan/ Taiwan |
75 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | | Tốc độ sao chép 9GB/phút |
| | |
76 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | | UReach | | | Bộ sao chép ổ cứng đơn kênh |
| | Taiwan/ Đài Loan |
77 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | UReach | | | Bộ sao chép đa giao diện |
| | Đài Loan/ Taiwan |
78 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | | | Máy nạp rom tự động |
| | Nhật Bản/ Japan |
79 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Nhật bản/ Japan |
80 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Nhật bản/ Japan |
81 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | | |
| Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
82 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | Microchip | | | |
| Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
83 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
| Đã ngừng sản xuất, thay bằng PG-FP6. Discontinued and replaced by PG-FP6 | Mỹ/USA |
84 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | UReach | | | Bộ sao chép và xóa dữ liệu PCIe SSD (M.2/U.2) |
| 1 to 5 (PE600) | Đài Loan/ Taiwan |
85 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | UReach | | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
| | Đài Loan/ Taiwan |
86 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | EZ Dupe | | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
| 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
87 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | | | PanaX series |
| On-board debugging and programming environment | Nhật Bản/ Japan |
88 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | Nhật bản/ Japan |
89 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | Nhật bản/ Japan |
90 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | Nhật bản/ Japan |
91 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 550.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | Nhật bản/ Japan |
92 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
| 35 MB/s; 7 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
93 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
| | Đài Loan/ Taiwan |
94 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
| Support UFS/UMCP and eMMC/eMCP programming; Support Various Storage IC | Đài Loan/ Taiwan |
95 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
| | Slovakia/ Slovakia |
96 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ |
| | Mỹ/USA |
97 | NanJing Xeltek Electronic Co., Ltd. | | XELTEK | | | (China, www.xeltek.com.cn) |
| | Trung Quốc hoặc Mỹ |
98 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | | UReach | | | Trình sao chép / Xóa SAS/SATA HDD/SSD |
| | Đài Loan/ Taiwan |
99 | MTC1600-H CRU 1/15 CRU HDD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh tốc độ cao MTC CRU Series CRU HDD 1-15 |
| | Đài Loan/ Taiwan |
100 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | Texas Instruments | | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
| Programmers- Processor Based IN-SYSTEM GANG PROGRAMMER | Canada |