| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
239868187 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Máy nạp trình IC hay máy nạp rom (Device programmer) là thiết bị dùng để ghi/ nạp dữ liệu cho các chip có tích hợp bộ nhớ bán dẫn như các chip nhớ EEPROM, EPROM, FLASH ROM, VRAM, eMMC, UFS, các MCU hoặc các linh kiện khả trình PLD (CPLD/ FPGA)... Vì vậy, máy nạp rom là công cụ thiết yếu dùng cho học tập, nghiêm cứu, thiết kế, chế tạo, sản xuất, sửa chữa các sản phẩm điện tử công nghệ cao. TULA là công ty chuyên nghiệp số một của ở Việt nam về chủng loại thiết bị công nghệ cao này với quyền đại diện, phân phối cho hầu hết các nhà sản xuất hàng đầu Thế giới như Minato, Elnec, Xeltek, HI-LO System, Leap, Conitec, DediProg, Flash Support Group, Phyton và PEmicro,... Chúng tôi tự hào đang cung ứng, phục vụ cho khoảng 80% thị phần nhu cầu nạp trình IC ở Việt Nam; hầu hết các Công ty công nghệ điện tử, các nhà máy sản xuất điện tử lớn nhất ở Việt Nam đều đã đang là khách hàng của Công ty chúng tôi. Trên nền tảng này, Công ty TULA cũng đã triển khai và đứng hàng đầu về dịch vụ & công nghệ thiết kế, chế tạo và cung ứng các giải pháp kiểm tra (test) bảng mạch, test chip bằng bộ gá Jig test/ Fixture hoặc các hệ thống ICT/ FCT/ ICP & ISP.
|
Category: Main
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
| 1 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | |
| 2 | Tài liệu hướng dẫn vận hành Máy nạp M1950 của Minato | | MINATO | | |
| 3 | MINATO Proper Handling of Device Programmer - Cách bảo quản Máy nạp rom | | MINATO | | |
| 4 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
| 5 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
| 6 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | | |
| 7 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
| 8 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | | |
| 9 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | ELNEC | | |
| 10 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | |
| 11 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | |
| 12 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | ELNEC | | |
| 13 | HI-LO System Research Co., Ltd. | | HI-LO Systems | | |
| 14 | Minato Electronics Co., Ltd. | | MINATO | | |
| 15 | SMH Technologies S.r.l | | SMH Technologies | | |
| 16 | NanJing Xeltek Electronic Co., Ltd. | | XELTEK | | |
| 17 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC | | ELNEC | | |
| 18 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | Uni-Mitsubishi | | |
| 19 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | |
| 20 | 72-0011 Credit box CB-25k | | ELNEC | | |
| 21 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | MINATO | | |
| 22 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | |
| 23 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | Xeltek | | |
| 24 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | |
| 25 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | XELTEK | | |
| 26 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | | |
| 27 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | ELNEC | | |
| 28 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | ELNEC | | |
| 29 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | |
| 30 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | |
| 31 | LEAP Electronics Co., Ltd. | | LEAP | | |
| 32 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | |
| 33 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | | |
| 34 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | ELNEC | | |
| 35 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | |
| 36 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | |
| 37 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | XELTEK | | |
| 38 | Tianjin Weilei Technology Ltd. | | WELLON | | |
| 39 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | |
| 40 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | | |
| 41 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | DediProg | | |
| 42 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | |
| 43 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | |
| 44 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | | |
| 45 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | Innoventions | | |
| 46 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | UReach | | |
| 47 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | |
| 48 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | |
| 49 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | LEAP | | |
| 50 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | |
| 51 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | ELNEC | | |
| 52 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | |
| 53 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | |
| 54 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | |
| 55 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | ELNEC | | |
| 56 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | |
| 57 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | |
| 58 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | | |
| 59 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | |
| 60 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | ELNEC | | |
| 61 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | HSIO | | |
| 62 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | Xeltek | | |
| 63 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | |
| 64 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | |
| 65 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | |
| 66 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | |
| 67 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | |
| 68 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | |
| 69 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | | |
| 70 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | |
| 71 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | |
| 72 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 73 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | | |
| 74 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | |
| 75 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | |
| 76 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 77 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 78 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | | |
| 79 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | | |
| 80 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | Texas Instruments | | |
| 81 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 82 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 83 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 84 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 85 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 86 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 87 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 88 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 89 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 90 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 91 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 92 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 93 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
| 94 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | |
| 95 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | | |
| 96 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | |
| 97 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | | |
| 98 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | | |
| 99 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | | |
| 100 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | Renesas | | |
|
Select Page: 1 2 3 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |