STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
| | | |
1 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | Hilosystems | | Discontinued |
| | 48/56 | Đài Loan/ Taiwan |
2 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
| | 48x 8-sites | Nhật bản/ Japan |
3 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | |
| | Bộ nạp đa năng 16 đế nạp | Nhật bản/ Japan |
4 | Tài liệu hướng dẫn vận hành Máy nạp M1950 của Minato | | MINATO | | |
| | | |
5 | MINATO Proper Handling of Device Programmer - Cách bảo quản Máy nạp rom | | MINATO | | |
| | | |
6 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
| | | Ý / Italy |
7 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
| | | Ý / Italy |
8 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | | |
| | | Ý / Italy |
9 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
| | | Ý / Italy |
10 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | | |
| | | Ý / Italy |
11 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | ELNEC | | |
| | | Slovakia/ Slovakia |
12 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | |
| | 144 | Trung Quốc/ China |
13 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | |
| | Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
14 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | ELNEC | | |
| | Máy nạp rom tích hợp tự động, 4 kênh nạp | Slovakia/ Slovakia |
15 | SKU ISP Header 01 | | XELTEK | | 1.850.000đ |
| | XELTEK (USA) | Trung Quốc/ China |
16 | HI-LO System Research Co., Ltd. | | HI-LO Systems | | |
| | | Đài Loan/Taiwan |
17 | Minato Electronics Co., Ltd. | | MINATO | | |
| | | |
18 | SMH Technologies S.r.l | | SMH Technologies | | |
| | | |
19 | NanJing Xeltek Electronic Co., Ltd. | | XELTEK | | |
| | | Trung Quốc hoặc Mỹ |
20 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC | | ELNEC | | |
| | | Slovakia/ Slovakia |
21 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
22 | 72-0011 Credit box CB-25k | | ELNEC | | |
| | | Slovakia |
23 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | MINATO | | |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
24 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
25 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | |
| | 48 | Trung Quốc/ China |
26 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | |
| | | Trung Quốc/ China |
27 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | | |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
28 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | ELNEC | | 11.500.000đ |
| | 40 | Slovakia/ Slovakia |
29 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | ELNEC | | |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
30 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | |
| | 48 | Mỹ/ USA |
31 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | |
| | 40 | Mỹ/ USA |
32 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | | $2995+ |
| | 48 x 4-sites | Mỹ/ USA |
33 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | | $655+ |
| | | Mỹ/ USA |
34 | LEAP Electronics Co., Ltd. | | LEAP | | |
| | | |
35 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | Meritec | | 690.000đ (TSOP48) |
| | | Nhật bản/ Japan |
36 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | | |
| | | |
37 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | ELNEC | | |
| | | Slovakia/ Slovakia |
38 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | | LEAP | | 7.000.000đ |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
39 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | LEAP | | 670$ |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
40 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | |
| | | Nhật bản/ Japan |
41 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | |
| | | Nhật bản/ Japan |
42 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | XELTEK | | |
| | Hàng XELTEK (USA). | Trung Quốc/ China |
43 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | MINATO | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất |
| | 16 | Nhật bản/ Japan |
44 | Tianjin Weilei Technology Ltd. | | WELLON | | |
| | | |
45 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | |
| | ISP/ICP, tích hợp được vào hệ thống nạp tự động, có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
46 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | DediProg | | |
| | Support SPI NOR Flash, SPI NAND Flash, and EEPROM; có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
47 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
48 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | Innoventions | | |
| | | Mỹ (USA)/USA |
49 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | $695+ |
| | | Mỹ/ USA |
50 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | Conitec | | 1190$/ 1590$/ 2290$ |
| | 60/ 120/ 240pin-driver, ISP & Socket programming, Stand-alone, Gang, USB/LAN power | Đức/ Germany |
51 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | UReach | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
52 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | Conitec | | 690$ |
| | 48 | Đức/ Germany |
53 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | Conitec | | 490$ |
| | | Đức/ Germany |
54 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | WELLON | | 5.000.000đ |
| | | Trung Quốc/ China |
55 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | | List @ MOQ |
| | | Đức/ Germany |
56 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | |
| | Program up to 16 serial devices simultaneously; Nạp được đồng thời 16 chip một lượt | |
57 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Mỹ/ USA |
58 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 6.300.000đ |
| | | Ấn độ/ India |
59 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 31.500.000đ |
| | | Ấn độ/ India |
60 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | | 12.600.000đ |
| | | Ấn độ/ India |
61 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | |
| | | Nhật bản/ Japan |
62 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
63 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | |
| | 4, 8 or 16 sites; 1024 Gb buffer memory; USB 3.0; 1.2~5.0V; concurrent method | Nhật bản/ Japan |
64 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | |
| | The only universal gang programmer that supports UFS devices | Đài Loan/ Taiwan |
65 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | | 250.000đ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
66 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | ELNEC | | |
| | | Slovakia/ Slovakia |
67 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | HSIO | | |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
68 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | |
| | Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
69 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 950.000đ |
| | | Nhật bản/ Japan |
70 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 1.200.000đ |
| | | Nhật bản/ Japan |
71 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 730.000đ @ MOQ |
| | | Nhật bản/ Japan |
72 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 550.000đ @ MOQ |
| | | Nhật bản/ Japan |
73 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | |
| | | Slovakia/ Slovakia |
74 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | | 18.500.000đ |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
75 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
76 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
77 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
78 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | |
| | Support UFS/UMCP and eMMC/eMCP programming; Support Various Storage IC | Đài Loan/ Taiwan |
79 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
80 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
81 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
82 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | Renesas | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) |
| | | Mỹ/USA |
83 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
84 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | | $125 + shipping fee |
| | | Trung Quốc/ China |
85 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | | |
| | | Nhật Bản/ Japan |
86 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | | 200.000đ |
| | Board to Board & Mezzanine Connectors .050 One-Piece Interface | Việt Nam/ Vietnam |
87 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
88 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
89 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | | |
| | on-chip flash memory MCU on the user system (nạp trình cho chip gắn trên board); Stand-alone (hoạt động được độc lập) | Nhật Bản/ Japan |
90 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | | |
| | | Mỹ/ USA |
91 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
92 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
93 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
94 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
95 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
96 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
97 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
98 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
99 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
100 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |