STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | |
1 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | | | Đế nạp Xeltek |
2 | GX0001 Socket Adapter | | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
3 | SKU ISP Header 01 | | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
4 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
5 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
6 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
7 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
8 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
9 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
10 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
11 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
12 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
13 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
14 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
15 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | | | | Trình sao chép / Xóa SAS/SATA HDD/SSD |
16 | 72-0011 Credit box CB-25k | | | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
17 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
18 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng MSP-GANG |
19 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
20 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Tốc độ sao chép 9GB/phút |
21 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
22 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | | | Sao lưu đĩa và flash 4 trong 1 |
23 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
24 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
25 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | | | phụ kiện tùy chọn của thiết bị gỡ rối MPLAB Pickit 4 |
26 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
27 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | | | PanaX series |
28 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
29 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
30 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
31 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
32 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
33 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
34 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | | | Model có thể thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất |
35 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
36 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
37 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
38 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
39 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
40 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
41 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
42 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
43 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
44 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
45 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
46 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
47 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
48 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
49 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
50 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
51 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
52 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
53 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | | | Máy nạp trình In-Circuit |
54 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
55 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
56 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
57 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | sắp ra mắt trong quý 2/2022 | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
58 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
59 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
60 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
61 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | | | Máy nạp Rom đa kênh |
62 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | | | Máy nạp Rom đa kênh |
63 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | | | Máy nạp ROM đa kênh |
64 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
65 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
66 | DP2000 Automatic IC Programming System | | | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
67 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | | | Máy nạp rom tự động |
68 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | | | Máy nạp rom tự động |
69 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | | | Máy nạp rom tự động |
70 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | | | Máy nạp rom tự động |
71 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | | | Máy nạp rom tự động |
72 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | | | Máy nạp rom tự động |
73 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | | | Máy nạp rom tự động |
74 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | | | Máy nạp rom tự động |
75 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
76 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
77 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
78 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
79 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | | | Máy nạp rom |
80 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | | | Máy nạp rom |
81 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | | | Máy nạp rom |
82 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | | | Máy nạp rom |
83 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | | | Máy nạp rom |
84 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | | Máy nạp rom |
85 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | | | máy nạp on-board |
86 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
87 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | | | Máy nạp Gang 8 sites |
88 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
89 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
90 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | | | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
91 | DICT-06 Digital IC Tester | | | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
92 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | | | Máy khắc laser tự động |
93 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
94 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
95 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | | | Kim test chất lượng cao |
96 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
97 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
98 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
99 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
100 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |