| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
241265193 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Category: Main
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Quotation |
| 1 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | | |
| 2 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | | |
| 3 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | | |
| 4 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | | |
| 5 | 5G SMART SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G | | | |
| 6 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | | |
| 7 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | | |
| 8 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | | AG2052F: 8.800.000đ |
| 9 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | | |
| 10 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | | |
| 11 | Array Electronic Co., Ltd. (China, www.array.sh) | | | |
| 12 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | | 2.000.000đ |
| 13 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | | 1089-3505$ |
| 14 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | | |
| 15 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | | 650.000đ |
| 16 | Changzhou Tonghui Electronics Co., Ltd. (China, www.tonghui.com.cn) | | | |
| 17 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | | |
| 18 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | | 225.000đ |
| 19 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | | |
| 20 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | | |
| 21 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | | |
| 22 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | | |
| 23 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | | |
| 24 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | | |
| 25 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | | 4.080.000đ |
| 26 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | | [Xem giá chi tiết] |
| 27 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | | |
| 28 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | | |
| 29 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | | |
| 30 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | | 9.200.000đ |
| 31 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | | |
| 32 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | | |
| 33 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | | |
| 34 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | | |
| 35 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | | |
| 36 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | | 20.150.000đ |
| 37 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | | |
| 38 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | | |
| 39 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | |
| 40 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | | |
| 41 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | |
| 42 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | | |
| 43 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | | |
| 44 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | | |
| 45 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | | |
| 46 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | | |
| 47 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | | |
| 48 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | | |
| 49 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | | |
| 50 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | | |
| 51 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | | |
| 52 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | | |
| 53 | GB2134 Hộp cách âm | | | |
| 54 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | | |
| 55 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | | |
| 56 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | | |
| 57 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | | |
| 58 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | | |
| 59 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | | |
| 60 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | | |
| 61 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | | |
| 62 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | | |
| 63 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | | |
| 64 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | | |
| 65 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | | |
| 66 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | | Low cost |
| 67 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | | |
| 68 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | | |
| 69 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | | |
| 70 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | | |
| 71 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | | 414-10.000$+ |
| 72 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | | |
| 73 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | | |
| 74 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | | 1120 USD |
| 75 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | | 484.500đ |
| 76 | MINI2 OTDR | | | |
| 77 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | | |
| 78 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | | |
| 79 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | |
| 80 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | | |
| 81 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | | |
| 82 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | |
| 83 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | | |
| 84 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | | |
| 85 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | | 7.250.000đ |
| 86 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | | |
| 87 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | | |
| 88 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | | |
| 89 | NXE-90 9.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz | | | |
| 90 | NXM-80 8.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz | | | |
| 91 | NXN-400 40 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz | | | |
| 92 | NXN-60 6.3GHz Network Node Spectrum Analuzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-60 6.3GHz | | | |
| 93 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | | |
| 94 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | | |
| 95 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | | |
| 96 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | | |
| 97 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 136.000đ / chiếc |
| 98 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | | |
| 99 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) |
| 100 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | | 4.050.000đ |
|
Select Page: 1 2 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |