STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Quotation |
|
1 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | Transcom | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
|
2 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | TDS8204: 26.000.000đ |
|
3 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | TDS7104: 10.400.000đ |
|
4 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | Kitek | Low cost |
|
5 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | OWON | AG2052F: 8.800.000đ |
|
6 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) |
|
7 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | [Xem giá chi tiết] |
|
8 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | VDS3104L: 8.688.000đ |
|
9 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | RIGOL | 9.200.000đ |
|
10 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | 9.000.000đ |
|
11 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | 800.000đ+/ chiếc |
|
12 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 800.000đ / chiếc |
|
13 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 750.000đ / chiếc |
|
14 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | 7.840.000đ |
|
15 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | 7.250.000đ |
|
16 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | Sanwa | 650.000đ |
|
17 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | 484.500đ |
|
18 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | TONGHUI | 414-10.000$+ |
|
19 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | LodeStar | 4.080.000đ |
|
20 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | 4.050.000đ |
|
21 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 300.000đ/ chiếc |
|
22 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | 3.900.000đ |
|
23 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | 225.000đ |
|
24 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | TONGHUI | 200-300$ |
|
25 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | Rigol | 20.150.000đ |
|
26 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | ATTEN | 2.000.000đ |
|
27 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | 16.700.000đ |
|
28 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 136.000đ / chiếc |
|
29 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | 1120 USD |
|
30 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | 1089-3505$ |
|
31 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | 10.900.000đ |
|
32 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | 1.000.000đ / chiếc |
|
33 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | TONGHUI | |
|
34 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | LEAP | |
|
35 | XIAMEN LILLIPUT TECHNOLOGY CO., LTD China, www.owon.com.cn | | OWON | |
|
36 | Changzhou Tonghui Electronics Co., Ltd. (China, www.tonghui.com.cn) | | Tonghui | |
|
37 | Array Electronic Co., Ltd. (China, www.array.sh) | | ARRAY | |
|
38 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | ARRAY | |
|
39 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | LEAP | |
|
40 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | |
|
41 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | |
|
42 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | TONGHUI | |
|
43 | SMART Thermohygrometer | | ZOGLAB | |
|
44 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | |
|
45 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | Zeroplus | |
|
46 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | Zeroplus | |
|
47 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | ADS | |
|
48 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | ADS | |
|
49 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | OWON | |
|
50 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | TONGHUI | |
|
51 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | Rigol | |
|
52 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | |
|
53 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | ARRAY | |
|
54 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | Hangzhou Weige | |
|
55 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | Rigol | |
|
56 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | MALTEC-T | |
|
57 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | CMT | |
|
58 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | LodeStar | |
|
59 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | TONGHUI | |
|
60 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | ATTEN | |
|
61 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | |
|
62 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | Picotech | |
|
63 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | CMT | |
|
64 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | |
|
65 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | Picotech | |
|
66 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | CMT | |
|
67 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | Pico | |
|
68 | SAN-400 40 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz | | HAROGIC | |
|
69 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | |
|
70 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | |
|
71 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | Pico | |
|
72 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | |
|
73 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | |
|
74 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | |
|
75 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
|
76 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | |
|
77 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
|
78 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
|
79 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | |
|
80 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
|
81 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | Rigol | |
|
82 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | Rigol | |
|
83 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | |
|
84 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | MICSIG | |
|
85 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | BIRD | |
|
86 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | | Transcom | |
|
87 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | Transcom | |
|
88 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | | Transcom | |
|
89 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | | Transcom | |
|
90 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | | Transcom | |
|
91 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | | Transcom | |
|
92 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | | Transcom | |
|
93 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | CMT | |
|
94 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | CMT | |
|
95 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | ADS | |
|
96 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | |
|
97 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | |
|
98 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | HIOKI | |
|
99 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | |
|
100 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | JIACHEN | |
|