We received
241705475 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Category: Main
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | Quotation |
| 1 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | | 650.000đ |
| 2 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | | 33.900đ |
| 3 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | | 48.000đ |
| 4 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | | 60.000đ |
| 5 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | | 52.800đ |
| 6 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | | 65.700đ |
| 7 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | | 58.500đ |
| 8 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | | 29.700đ |
| 9 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | | 250.000đ |
| 10 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | | 50.000đ |
| 11 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | | 20.000đ 1000+: 13.000đ |
| 12 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | | |
| 13 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | | 40.000đ / 50.000đ |
| 14 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
| 15 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | | 250.000đ |
| 16 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 15.000đ |
| 17 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) |
| 18 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
| 19 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | | 400.000đ |
| 20 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
| 21 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | | 950.000đ [SOP/DIP8] |
| 22 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | | 450.000đ |
| 23 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | | 850.000đ |
| 24 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
| 25 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
| 26 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | | 50.000đ 500+: 34.000đ |
| 27 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | | 950.000đ |
| 28 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 20.000đ |
| 29 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 500+: 20.000đ |
| 30 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
| 31 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | | |
| 32 | IC uA741 Op-Amp | | | 5.000đ |
| 33 | IC, LM324 Op-Amp | | | 4.000đ |
| 34 | IC, LM358 Op-Amp | | | 4.500đ |
| 35 | IC TL084 Op-Amp | | | 5.000đ |
| 36 | IC LM386 | | | 3.000đ |
| 37 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | | 1.000đ |
| 38 | UNL2803 Darlington Arrays | | | 5.000đ |
| 39 | UNL2003 darlington array | | | 4.000đ |
| 40 | IC LM317 | | | 4.000đ |
| 41 | IC, 74LS04 | | | 6.500đ |
| 42 | IC 74LS573 | | | 6.000đ |
| 43 | IC 74HC138 | | | 4.500đ |
| 44 | IC 74HC244 | | | 7.500đ |
| 45 | IC 74HC245 | | | 4.500đ |
| 46 | IC 74HC595 | | | 3.000đ |
| 47 | IC DAC0808 | | | 16.000đ |
| 48 | IC DS1307 | | | 6.000đ |
| 49 | IC MAX232 | | | 4.500đ |
| 50 | IC MAX485 | | | 4.500đ |
|
Select Page: 1 2 3 4 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |