STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | | Quotation |
| | |
1 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | | FLT | | | |
| | Trung Quốc/ China |
2 | Tak Cheong Electronics (Holdings) Co., Ltd. (China, www.takcheong.com) | | Tak Cheong | | | |
| | Trung Quốc/ China |
3 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | DEVANTECH | | | |
| | Anh Quốc/ England |
4 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | | | |
| | |
5 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | | STM | | | 32KB (256Kb), 100ns; PDIP28 |
| 5V/12.75V | Parallel |
6 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
| Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | Đài Loan/ Taiwan |
7 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | | 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 |
| 5V/12.75V | Parallel |
8 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
| | Parallel |
9 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | Nuvoton | | | |
| | |
10 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
| | Đài Loan/Taiwan |
11 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | | RF |
| | |
12 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | | |
| | |
13 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | | |
| | |
14 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | | Nuvoton | | | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD |
| Speaker | Đầu vào Mic |
15 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền | | Nuvoton | | | |
| | Đài Loan/ Taiwan |
16 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | | RF |
| | |
17 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | | |
| | |
18 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | | Kit Aduino chip ARM Cortex-M4 |
| Development board, NUC472HI8AE | Đài Loan/ Taiwan |
19 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | PTC | | | |
| | |
20 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | | | Module phát hình 4.3inch |
| 4.3inch = 480x272 resolution, 500mAh = 70 minuties; | Trung Quốc/ China |
21 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | Nuvoton | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
| Starter Kit; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | |
22 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | | 8bit 8051 MCUs; model kế nhiệm của N76E003 |
| | Đài Loan/ Taiwan |
23 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | | Chiết áp màng carbon |
| Biến trở 1K, 5K, 10K, 20K, 50K, 100K có tích hợp công tắc bật tắt. Chuyên dùng cho biến trở âm lượng | Trung Quốc/ China |
24 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng |
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Pháp/ France |
25 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | | Chip nhớ NAND Flash |
| | |
26 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | | DC DC CONVERTER 5V 150W |
| | Murata Power Solutions |
27 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | Nuvoton | | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 |
| | Đài Loan/Taiwan |
28 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | | |
| | Đài Loan/ Taiwan |
29 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | | Nuvoton | | | Flash 64Kbytes, SRAM 16Kbytes |
| | Đài Loan/Taiwan |
30 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | | |
| | Đài Loan/Taiwan |
31 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
| | Đài Loan/Taiwan |
32 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
| | Đài Loan/Taiwan |
33 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
| | Đài Loan/Taiwan |
34 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | | |
| | Đài Loan/Taiwan |
35 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | | |
| | Đài Loan/Taiwan |
36 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
| | Singapore |
37 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
| | Singapore |
38 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
| | England/Anh |
39 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | | DS2832, dS2832 32 snubber |
| | England/Anh |
40 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-BE8800 |
| | Trung Quốc/ China |
41 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro |
| | Trung Quốc/ China |
42 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-AXE3000RGB |
| | Trung Quốc/ China |
43 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | Nuvoton | | 1.000.000đ | Kit đào tạo dòng M051 thay MCU8051 |
| Learning Board | |
44 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ | |
| | |
45 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 |
| Dùng để chế mẫu, thử nghiệm nhanh | Việt Nam/ Vietnam |
46 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 105.000đ | module truyền nhận RF |
| | Trung Quốc/ China |
47 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
| Key, MCU | Mạch nạp aIVR20W |
48 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
| Key, MCU | Mạch nạp aIVR20W |
49 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 130.000đ | 512KB Flash/ 64KB RAM [LQFP64] |
| UART(RS-485, LIN), SPI, I2C, I2S/AC97, USB(OTG, HS), PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, SD, QEI, Crypto | IRC, RTC V-bat |
50 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | Mạch nạp WRAP23 |
51 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | Mạch nạp WRAP23 |
52 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | | 150.000đ | Nạp on-board chuẩn SPI và SWD |
| Nạp cho MCU8051, Atmega và ARM Cortex-M | Việt Nam/ Vietnam |
53 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | | Nuvoton | | 16.000đ | Điều khiển 2-wire, đầu vào Mic |
| Speaker | Đầu vào Mic |
54 | IC DAC0808 | | China | | 16.000đ | |
| | |
55 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | Nuvoton | | 179.000đ | 4 phút @ 8KHz |
| SPI | Mic-in |
56 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 179.000đ; 100+: 155.000đ | 512KB [LQFP176] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, SD, Ethernet, Camera, OP amp., QEI, Crypto | RTC, IRC |
57 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | | 18.000đ | 2KB [PDIP16] |
| TIMER, INT, ADC, IRC 445KHz, KBI, BOR | ICP |
58 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | | Nuvoton | | 18.000đ | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD |
| Speaker | Đầu vào Mic, TSSOP-16 |
59 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | NgoHungCuong | | 180.000đ | Kit phát triển tích hợp mạch nạp VN Pro |
| Mạch nạp VN Pro + Kit ARM | ICP, ISP |
60 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | TOP | | 2.000.000đ | Máy nạp socket giá rẻ |
| | Trung Quốc/ China |
61 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | | 20.000đ | Giao tiếp I2C |
| I2C | ADC |
62 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | | 20.000đ | 8Mbit [SOP8] |
| 2.7-3.6V | SPI |
63 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | Mạch nạp WRAP23 |
64 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash |
| Key, MCU | Mạch nạp socket |
65 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | 200.000đ | 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 |
| 5V/12.75V | Parallel |
66 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | | 200.000đ | module LoRa |
| | Trung Quốc/ China |
67 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | | 200.000đ | module LoRa |
| | Trung Quốc/ China |
68 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 21.000đ | module phát RF |
| | Trung Quốc/ China |
69 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | | 21.000đ | module nhận RF |
| | Trung Quốc/ China |
70 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | Nuvoton | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] |
| UART, I2C, Comp., PWM, ADC, IRC 6MHz, KBI, BOR | Đài Loan/ Taiwan |
71 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | | 24.000đ | 8KB [PDIP40] |
| UART, I2C, PWM, IRC 22MHz, KBI, BOR | Đài Loan/ Taiwan |
72 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 24.000đ | module nhận RF |
| | Trung Quốc/ China |
73 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 249.000đ | 8 phút @ 8KHz |
| 3V | Mic-in |
74 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 25.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC | Đài Loan/ Taiwan |
75 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | | 250.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
| Key, MCU, MP3 | Mạch nạp aSPI28W |
76 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | Nuvoton | | 250.000đ | Kit phát triển nhỏ gọn |
| Starter Kit | |
77 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | | 250.000đ | 340-680 giây |
| Key | Mic |
78 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | TULA | | 250.000đ | NUC120RE3AN/ NUC220VE3AN (128KB)/NUC240VE3AE |
| Mạch nạp & Kit cho MCU ARM Cortext-M và 1T-8051 của Nuvoton | Việt Nam/ Vietnam |
79 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | 16KB [PDIP40] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | Đài Loan/ Taiwan |
80 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 28.000đ; 500+: 24.000đ | 16KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | Đài Loan/ Taiwan |
81 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | | 29.700đ | 315/433MHz |
| Transceiver: -110dBm/2.4Kbps, Output 10bBm | RFIC |
82 | IC LM386 | | China | | 3.000đ | |
| | |
83 | IC 74HC595 | | China | | 3.000đ | |
| | |
84 | IC NE555 | | China | | 3.000đ | |
| | |
85 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 30.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC | Đài Loan/ Taiwan |
86 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | | Nuvoton | | 30.000đ 1000+: 24.000đ | Class D power 2x20W into 8Ohms |
| | Taiwan/ Đài Loan |
87 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | | 33.900đ | 2400~2483.5MHz |
| Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | RFIC |
88 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 35.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, RTC, EBI | RTC, IRC 22MHz |
89 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | Mạch nạp WRAP23 |
90 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | Mạch nạp WRAP23 |
91 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 38.000đ | 32KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, IRC | RTC, IRC |
92 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | IRC 22MHz |
93 | IC, LM324 Op-Amp | | China | | 4.000đ | |
| | |
94 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ | |
| | |
95 | IC LM317 | | China | | 4.000đ | |
| | |
96 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ | |
| | |
97 | IC 74HC138 | | China | | 4.500đ | |
| | |
98 | IC 74HC245 | | China | | 4.500đ | |
| | |
99 | IC MAX232 | | China | | 4.500đ | |
| | |
100 | IC MAX485 | | China | | 4.500đ | |
| | |