STT | | | | | | | | | Quotation |
| | | |
1 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A |
| | | Trung Quốc/ China |
2 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
| | điều khiển thủ công, 4800W | Trung Quốc/ China |
3 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | | | Máy hàn chipset BGA điều khiển bằng tay |
| | | Trung Quốc/China |
4 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | | | Máy dán chip SMT mini, có camera, 4 đầu head, servo, vitme |
| | Mini SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
5 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | | | |
| | Cutting Width 8-80mm | Trung Quốc/ China |
6 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | | | Máy cắt tách bảng mạch in |
| | PCB Separator for SMT Production line, máy cắt tách PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
7 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
| | | Trung Quốc/China |
8 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
| | | Trung Quốc/ China |
9 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
| | | Trung Quốc/China |
10 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
| | | Trung Quốc/China |
11 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
| | | Trung Quốc/ China |
12 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | | | Máy cắt ống co |
| | | Trung Quốc/ China |
13 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | | | Air Spare Part Forming Machine |
| | | Trung Quốc/China |
14 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders |
| 4 head, 9000PCH, 6 camera, 39 feeder. | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
15 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
16 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
17 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
18 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
19 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
20 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
21 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | | Trung Quốc/ China |
22 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. | Trung Quốc/ China |
23 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | Room temperature~350℃ | Trung Quốc/ China |
24 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
| | 0~350℃ | Trung Quốc/ China |
25 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
| | Sản phẩm được ưa dùng trong nhà máy sản xuất bảng mạch điện tử Hàn Quốc | Trung Quốc/ China |
26 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
| | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
27 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
| | | Mỹ/USA |
28 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
29 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | | | Máy in kem hàn SPR-25 |
| | | Mỹ/USA |
30 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | | | Máy in chì hàn SPR-20 |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
31 | Soldering Smoke Absorber Remover | | | | máy hút khói hàn |
| | | Trung Quốc / China |
32 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
33 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn |
| | | Trung Quốc/ China |
34 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | | | Máy làm sạch Stencil |
| | Stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
35 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | | | Máy làm sạch stencil |
| | Metal mask stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
36 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
| | V-cut, V cut | Trung Quốc/China |
37 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | | | Máy cắt tách PCB |
| | V cut, v-cut | Trung Quốc/China |
38 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB | Trung Quốc/ China |
39 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
40 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
| | PCB Separator, máy cắt PCB | Trung Quốc/ China |
41 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | | | Máy cắt PCB thủ công |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
42 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
| | Microscope: 30fps, thẻ nhớ, ảnh JPG, phân giải ảnh 4320*3240, video AVI (1920*1080, 30fps); cổng HDMI và USB | Trung Quốc/ China |
43 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
| | cơ bản với nhiều lựa chọn kích thước làm việc | Trung Quốc/ China |
44 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
| | | Trung Quốc/China |
45 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
| | | Trung Quốc/China |
46 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | | | máy uốn cắt chân transistor |
| | | Trung Quốc/China |
47 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
| | | Trung Quốc/China |
48 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | | | máy cắt chân transistor |
| | | Trung Quốc/China |
49 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
| | | Trung Quốc/China |
50 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
| | | Trung Quốc/China |
51 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
| | Tự động | Trung Quốc/ China |
52 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
| | Thủ công bằng tay quay | Trung Quốc/ China |
53 | RS-903 taped radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng |
| | | Trung Quốc/China |
54 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
| | tự động hoàn toàn | Trung Quốc/China |
55 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
| | Thủ công | Trung Quốc/China |
56 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
| | | Trung Quốc/ China |
57 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
| | | Trung Quốc/China |
58 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | | | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
| | | Trung Quốc/China |
59 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
| | | Trung Quốc/China |
60 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
| | Air Pressure: 4-6KG/CM2, 220V/110VAC; 8000-12000pcs/hour; LED, electrolytic capacitor, capacitor, triode, etc | Trung Quốc/China |
61 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | | | máy cắt chân linh kiện |
| | | Trung Quốc/China |
62 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | | | máy cắt chân tụ điện rời |
| | | Trung Quốc/China |
63 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | | | Máy cắt chân LED tự động |
| | | Trung Quốc/China |
64 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
| | Chip counter | Trung Quốc/ China |
65 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | | | Máy cắt tách PCB |
| | | Trung Quốc/China |
66 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | | | Máy uốn dây bán tự động |
| | | Trung Quốc/China |
67 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
| | | Trung Quốc/China |
68 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HCF-101 = 12.7mm pitch; HCF-101-S = 15mm pitch | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
69 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
| | | Trung Quốc/ China |
70 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | ±10V balance, 20W | Trung Quốc/ China |
71 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
72 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
73 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
74 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
| | | Trung Quốc/ China |
75 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | | | Máy hàn sóng bán tự động |
| | | Trung Quốc/ China |
76 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
| | | Trung Quốc/ China |
77 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | | | Bút chân không cao cấp@ |
| | | Mỹ/USA |
78 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
79 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | | | Máy dán chip SMT mini |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
80 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | | | Máy trộn |
| | | Trung Quốc/China |
81 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
| | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China |
82 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
| | Ionizing Air Nozzle, Anti Static Air Nozzle | Trung Quốc/China |
83 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | | | Anti Static Air Nozzle |
| | ion air nozzle induction type, high tech | Trung Quốc/China |
84 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | | | Trạm quạt lọc khử ion |
| | intelligent FFU (Fan filter unit ) with static eliminate & clean-room dust remove function. Trạm quạt lọc khử ion, Bộ hạn chế tĩnh điện & khử bụi phòng sạch | Trung Quốc/China |
85 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | | | Mini Ion Air Blower |
| | Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower. 87g only | Trung Quốc/China |
86 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | | | Bể siêu âm |
| | | Trung Quốc/China |
87 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | | | Máy in kem hàn |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
88 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | | | Máy hút khói thiếc |
| Các bộ lọc tiêu hao: 70k, 500k, 1.200k | KS-7102: 210W Fume Extractor - Máy hút khói 210W hai vòi kỹ thuật số | Trung Quốc/ China |
89 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
| | | Việt Nam |
90 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
| | | Trung Quốc/China |
91 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | | | Hộp khử tĩnh điện |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China |
92 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | | Hộp khử tĩnh điện |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China |
93 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | | | Ionizing air gun |
| | Ionizing air gun for for Static Eliminator | Trung Quốc/China |
94 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | | | Quạt thổi khử ion |
| | | Trung Quốc/China |
95 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
| | Ionizer air fan, high frequency AC ESD fan | Trung Quốc/ China |
96 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | | | Quạt thổi ion |
| | Desktop ESD ion fan | Trung Quốc/China |
97 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | | | Quạt thổi ion |
| | High frequency AC ion air blower | Trung Quốc/China |
98 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | | | Quạt thổi ion |
| | Anti Static Ionizing Air Blower, Stainless steel shell | Trung Quốc/China |
99 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | | | Thanh thổi khí Ion |
| | Ionizing Air Bar, Static Eliminator, High Frequency AC Type | Trung Quốc/China |
100 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | | | Máy rửa mành stencil |
| | | Trung Quốc/ China |