STT | | | | | | | | | Quotation |
| | | |
1 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
2 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |
3 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | SAMTRONIK | | |
| | Metal mask stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
4 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | OKTEK | | |
| https://youtu.be/G5_qB9Wha-E | Two models: - Standard type - or Loss detect type (Loss detect function for black tape only) | Đài Loan/ Taiwan |
5 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
6 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | | Ren Thang | | |
| | Lead cutting | Đài Loan/Taiwan |
7 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | |
| | | Mỹ/USA |
8 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |
9 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | UDK | | |
| | | Nhật bản/ Japan |
10 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | | |
| HRFT-301U, RT-82W | Axial Lead Forming machine | Đài Loan/ Taiwan |
11 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | |
| HCF-101 = 12.7mm pitch; HCF-101-S = 15mm pitch | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
12 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | | |
| | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm | Trung Quốc/ China |
13 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
| | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. | Trung Quốc/ China |
14 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | SAMTRONIK | | |
| | Basic/ Professional/ Customized | Trung Quốc/ China |
15 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
16 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
| | Room temperature~350℃ | Trung Quốc/ China |
17 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | |
| | Tự động | Trung Quốc/ China |
18 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
| | điều khiển thủ công, 4800W | Trung Quốc/ China |
19 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
| | | Trung Quốc/ China |
20 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |
21 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | |
| | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China |
22 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
23 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | |
| | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
24 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | | |
| | 35W | Đài Loan/ Taiwan |
25 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | | |
| | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan |
26 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
27 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
28 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
29 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
30 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | Vessel | | |
| F120R-E | | Nhật Bản/ Japan |
31 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | | |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
32 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | | |
| | | Trung Quốc/ China |
33 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | KESD | | |
| | Desktop ESD ion fan | Trung Quốc/China |
34 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | |
| | SMD Chip Counter. Basic model with pocket check function | Trung Quốc/ China |
35 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | KESD | | |
| | Ionizer air fan, high frequency AC ESD fan | Trung Quốc/ China |
36 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | KESD | | |
| | Ionizing Air Bar, Static Eliminator, High Frequency AC Type | Trung Quốc/China |
37 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | | |
| | | Trung Quốc/ China |
38 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | Neoden | | |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
39 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | Neoden | | |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
40 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | | |
| | | Trung Quốc/ China |
41 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
42 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
43 | DP600-A Automatic Taping Machine | | DediProg | | |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
44 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | DediProg | | |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
45 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | DediProg | | |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
46 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | PUHUI | | |
| | cơ bản với nhiều lựa chọn kích thước làm việc | Trung Quốc/ China |
47 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | SAMTRONIK | | |
| | Stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
48 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | GENITEC | | |
| | Stencil, SMT | Đài Loan/ Taiwan |
49 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | Zheng Bang | | |
| | Mini SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
50 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | |
| | COU2000ADV SMD Chip Counter (Standard Model) | Trung Quốc/ China |
51 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | SAMTRONIK | | |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
52 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | |
| | Chip counter | Trung Quốc/ China |
53 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
54 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
| 4 head, 9000PCH, 6 camera, 39 feeder. | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
55 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | | |
| | Cutting Width 8-80mm | Trung Quốc/ China |
56 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | |
| Các bộ lọc tiêu hao: 70k, 500k, 1.200k | KS-7102: 210W Fume Extractor - Máy hút khói 210W hai vòi kỹ thuật số | Trung Quốc/ China |
57 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | Ren Thang | | |
| | Lead forming; Punch type for aligning leads | Đài Loan/ Taiwan |
58 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | Ren Thang | | |
| | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
59 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | | |
| | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
60 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | |
| | | Trung Quốc/ China |
61 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | |
| | | Trung Quốc/ China |
62 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | SAMTRONIK | | |
| | | Trung Quốc/ China |
63 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | STECH | | |
| | Microscope: 30fps, thẻ nhớ, ảnh JPG, phân giải ảnh 4320*3240, video AVI (1920*1080, 30fps); cổng HDMI và USB | Trung Quốc/ China |
64 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | |
| | Thiết bị SMT | Trung Quốc/ China |
65 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | |
| | Đo độ nhớt kem hàn, keo chống ẩm... | Mỹ/USA |
66 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |
67 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |
68 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
69 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
70 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
71 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | |
| | Taping machine | Đài Loan/ Taiwan |
72 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | | |
| | | Trung Quốc/China |
73 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | ROBOTSUNG | | |
| | | Trung Quốc/China |
74 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | | |
| | | Trung Quốc/ China |
75 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | | |
| | | Trung Quốc/ China |
76 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | SAMTRONIK | | |
| | V-cut, V cut | Trung Quốc/China |
77 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | SAMTRONIK | | |
| | V cut, v-cut | Trung Quốc/China |
78 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
79 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | ZHUOMAO | | |
| | | Trung Quốc/China |
80 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | KESD | | |
| | High frequency AC ion air blower | Trung Quốc/China |
81 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | | |
| | | Trung Quốc/China |
82 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | |
| | Anti Static Ionizing Air Blower, Stainless steel shell | Trung Quốc/China |
83 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | | |
| | Ionizing air gun for for Static Eliminator | Trung Quốc/China |
84 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | | |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China |
85 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China |
86 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | | |
| | ion air nozzle induction type, high tech | Trung Quốc/China |
87 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | QiHe | | |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
88 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | |
| | Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower. 87g only | Trung Quốc/China |
89 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | KESD | | |
| | intelligent FFU (Fan filter unit ) with static eliminate & clean-room dust remove function. Trạm quạt lọc khử ion, Bộ hạn chế tĩnh điện & khử bụi phòng sạch | Trung Quốc/China |
90 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | Rkens | | |
| | | Trung Quốc/ China |
91 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | SwgScope | | |
| | Sản phẩm được ưa dùng trong nhà máy sản xuất bảng mạch điện tử Hàn Quốc | Trung Quốc/ China |
92 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc / China |
93 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA |
94 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | | |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
95 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
96 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | | |
| | | Mỹ/USA |
97 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
98 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | SAMTRONIK | | |
| | | Trung Quốc/China |
99 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |
100 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | RKENS | | |
| | | Trung Quốc/China |