STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
|
2 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | | |
|
3 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
|
4 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | | |
|
5 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | | |
|
6 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
|
7 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | ZHUOMAO | | |
|
8 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | Zheng Bang | | |
|
9 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | | |
|
10 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | YUSH (Yushun) | | |
|
11 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | ROBOTSUNG | | |
|
12 | YS-HX331 Automatic desktop soldering machine (Máy hàn tự động kiểu để bàn) | | ROBOTSUNG | | |
|
13 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | ROBOTSUNG | | |
|
14 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | | |
|
15 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | ROBOTSUNG | | |
|
16 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | | |
|
17 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | | |
|
18 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | Rkens | | |
|
19 | YS-100 Automatic face mask ear rope ear loop ear wire cutting machine (Máy cắt dây tai đeo mặt nạ tự động) | | ROBOTSUNG | | |
|
20 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | | |
|
21 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | | |
|
22 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | Zhuomao | | |
|
23 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | Zhuomao | | |
|
24 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | Weller | | 2.000.000đ |
|
25 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | | |
|
26 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | | 3.000.000đ |
|
27 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | ZSW | | |
|
28 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | ZSW | | |
|
29 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | ZSW | | |
|
30 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | | |
|
31 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | |
|
32 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
|
33 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
|
34 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
|
35 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | |
|
36 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | |
|
37 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
38 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | |
|
39 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | |
|
40 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
41 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
42 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | |
|
43 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
|
44 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | | |
|
45 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | | |
|
46 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | |
|
47 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
|
48 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | |
|
49 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | |
|
50 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | | |
|
51 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | |
|
52 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | |
|
53 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | |
|
54 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | |
|
55 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | | |
|
56 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | |
|
57 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | |
|
58 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | |
|
59 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | |
|
60 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
61 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | |
|
62 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
63 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
64 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
65 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
66 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
67 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
68 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
69 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
70 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | | |
|
71 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | |
|
72 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 133000 |
|
73 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 223000 |
|
74 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | |
|
75 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | | 350.000đ |
|
76 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
|
77 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
|
78 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
|
79 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
|
80 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
|
81 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | | |
|
82 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | | 8.500.000đ |
|
83 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | |
|
84 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | | |
|
85 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | | 5.000.000đ |
|
86 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | | 4.200.000đ (Hot sales) |
|
87 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy |
|
88 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | |
|
89 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | |
|
90 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | | |
|
91 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | | |
|
92 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | |
|
93 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | REGENI | | |
|
94 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | | 1.500.000đ |
|
95 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | | |
|
96 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | |
|
97 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | |
|
98 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | SAMTRONIK | | |
|
99 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | SAMTRONIK | | |
|
100 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | SAMTRONIK | | |
|