STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
| | | |
1 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| TPR3005T | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
2 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | Climatest Symor | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) |
| Temperature control: RT+10°C ~ +200°C / 250°C; capacities range from 20L to 960L | Model A là loại nhiệt max. 200°C, model B là loại max. 250°C | Trung Quốc/ China |
3 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) |
| T0050500299 | | Mêhicô/ Mexico |
4 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | Weller | | thay thế bằng WLG940023C |
| T0050206399 | | Mêhicô/ Mexico |
5 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | QY | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| SMT ESD Magazine Rack antistatic | Heat-resusran Temp.: 85-125°C. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
6 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | EDRY | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-416CA | | Đài Loan/Taiwan |
7 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | EDRY | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-206CA | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet Same model SL-206CA | Đài Loan/Taiwan |
8 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | KW Systems | | Công suất 30-3000W |
| Single-channel low-profile AC/DC converters | Tuỳ model: đơn kênh, công suất 30-3000W, hiệu suất 82~95%, áp vào 115/ 220/ 380VAC, áp đầu ra 5~60V DC; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
9 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | Công suất 5000W |
| Reliable universal AC/DC converters | Tuỳ model: công suất 5000W, nguồn cấp 220 / 380VAC, đầu ra 30~350V DC, hiệu suất 50-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
10 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | | Máy phun flux cho hàn nhúng |
| https://youtu.be/tvIURqGSAUs | | China/Trung Quốc |
11 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | OKTEK | | Máy đếm chip SMD |
| https://youtu.be/G5_qB9Wha-E | Two models: - Standard type - or Loss detect type (Loss detect function for black tape only) | Đài Loan/ Taiwan |
12 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | | Máy hàn nhúng tự động |
| https://www.youtube.com/watch?v=zHGOYdYsPYg | | China/Trung Quốc |
13 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | Đo độ nhớt kem hàn |
| https://v.youku.com/v_show/id_XNDgwOTMzMzMzNg==.html?spm=a1z3jc.11711052.0.0&isextonly=1 | BGD 152/1S (10-100Pa.s); BGD 152/2S (10-2,000Pa.s). Màn cảm ứng, công nghệ thông minh, kiểu quay cánh khuấy. Cần cánh khuấy & dung dịch hiệu chuẩn | Trung Quốc/ China |
14 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HRFT-301U, RT-82W | Axial Lead Forming machine | Đài Loan/ Taiwan |
15 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HCF-101 = 12.7mm pitch; HCF-101-S = 15mm pitch | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
16 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | Máy hút khói thiếc |
| Hakko FA430 | | Nhật Bản/Japan |
17 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | Vessel | | Ion fan |
| F120R-E | | Nhật Bản/ Japan |
18 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | McDrY | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
| DXU-1001A | | Nhật Bản/ Japan |
19 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | Máy hút khói thiếc |
| Các bộ lọc tiêu hao: 70k, 500k, 1.200k | KS-7102: 210W Fume Extractor - Máy hút khói 210W hai vòi kỹ thuật số | Trung Quốc/ China |
20 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
21 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | GENITEC | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
22 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | | Tây ban nha/ Spain |
23 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB |
| | 10W; 150℃~450℃ | Trung Quốc/China |
24 | LE-40V Pick and Place Equipment with Vision | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip có màn hình |
| | | Mỹ/USA |
25 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
26 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | Máy đo nhiệt độ |
| | | Nhật Bản/Japan |
27 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | Máy in kem hàn |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
28 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | Máy đo stencil - Máy đo lực căng kỹ thuật số |
| | | Thuỵ Sỹ/ Switzerland |
29 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A |
| | Đầu vào 220V AC; một kênh ra max. 15V, 3A và một cổng ra 5V @ 2.1A; kiểu hiển thị kim, điều chỉnh tuyến tính | Trung Quốc/ China |
30 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | RKENS | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
| | | Trung Quốc/ China |
31 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 |
| | tự động; Max 5.65kW | Trung Quốc/ China |
32 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | Máy cắt tách PCB |
| | | Trung Quốc/China |
33 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | Neoden | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
34 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip thủ công MPP-21 |
| | | Mỹ/USA |
35 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
| | | Mỹ/USA |
36 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | | Nhật Bản/Japan |
37 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | Tay hàn |
| | | Nhật Bản/Japan |
38 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | Nguồn cấp TPR32-5A / TRR75-2A |
| | | Trung Quốc/ China |
39 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | Zhuomao | | Máy kiểm tra X-Ray |
| | | Trung Quốc/ China |
40 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
| | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China |
41 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | PCB separator |
| | | Trung Quốc/ China |
42 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | | |
| | | Trung Quốc/ China |
43 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | | Bakon | | Động cơ nạp dây hàn tự động |
| | | Trung Quốc/China |
44 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
| | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
45 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | | Máy trộn kem hàn |
| | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan |
46 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
| | rộng 3.5mm; dài 1.5m | Trung Quốc/ China |
47 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
| | rộng 2.0mm; dài 1.5m | Trung Quốc/ China |
48 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
| | Taping machine | Đài Loan/ Taiwan |
49 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | Lò hàn âm bàn GF-12HT |
| | | Mỹ/USA |
50 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | DediProg | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
51 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A |
| | | Trung Quốc/ China |
52 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | Máy in chì hàn SPR-20 |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
53 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn SPR-25 |
| | | Mỹ/USA |
54 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | RKENS | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
| | tự động hoàn toàn | Trung Quốc/China |
55 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | DediProg | | Máy đóng băng linh kiện |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
56 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | KESD | | Anti Static Air Nozzle |
| | Ionizing Air Nozzle, Anti Static Air Nozzle | Trung Quốc/China |
57 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | Neoden | | Máy dán chip SMT mini |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
58 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | Ren Thang | | Máy cắt và tạo hình IC |
| | Lead forming; Punch type for aligning leads | Đài Loan/ Taiwan |
59 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera & PC nhúng |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
60 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
61 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/China |
62 | ATTEN AT8865 2 in 1 Rework Station | | ATTEN | | Máy hàn 2 trong 1 AT8865 |
| | | Trung Quốc/China |
63 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | GENITEC | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
64 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
| | điều khiển thủ công, 4800W | Trung Quốc/ China |
65 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | SAMTRONIK | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn |
| | | Trung Quốc/ China |
66 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | Máy hàn điểm: TOP375, TOP375SP, TOP375SPH |
| | 970W, 200~300℃ (TOP-375/SP) hoặc 200~420℃ (TOP-375SHP); TOP-375 có bộ điều khiển gắn liền, còn loại SP có bộ điều khiển tách rời | Nhật Bản/ Japan |
67 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | | Bakon | | Máy hút khói hàn, để bàn |
| | 14W | Trung Quốc/China |
68 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
69 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
70 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | Trạm hàn BK-I330AIR |
| | | Hàn quốc/Korea |
71 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
72 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | KESD | | Quạt thổi ion |
| | Desktop ESD ion fan | Trung Quốc/China |
73 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
74 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten ST-1509/ Spare handle for ST-1509 |
| | 150W; 80~480℃ | Trung Quốc/ China |
75 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | | Máy hàn cao cấp |
| | 150W; 80-480°C | Trung Quốc/China |
76 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | YUSH (Yushun) | | Máy cắt tách bảng mạch in |
| | PCB Separator for SMT Production line, máy cắt tách PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
77 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | Lò hàn tái chế hàng loạt GF-B-HT |
| | | Mỹ/USA |
78 | LE40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | máy dán chip |
| | | Mỹ/USA |
79 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | | Ionizing air gun |
| | Ionizing air gun for for Static Eliminator | Trung Quốc/China |
80 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
81 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | | REGENI | | BK-510 trạm hàn chipset |
| | | Hàn quốc/Korea |
82 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | GF-125 Lò hàn âm bàn 5 vùng |
| | | Mỹ/USA |
83 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | Lò hàn băng tải 1800HT |
| | | Mỹ/USA |
84 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | | Bakon | | Máy hàn |
| | | Trung Quốc/China |
85 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | Quạt thổi ion |
| | Anti Static Ionizing Air Blower, Stainless steel shell | Trung Quốc/China |
86 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | | Hệ thống hàn chip BGA BGA/SMD/PCB hoàn toàn tự động |
| | 22kW | Trung Quốc/ China |
87 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | GENITEC | | |
| | Stencil, SMT | Đài Loan/ Taiwan |
88 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | KESD | | Quạt thổi khí ion KF-150AR |
| | | Trung Quốc/China |
89 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | | Zhuomao | | Máy đếm chip kiểu X-Ray |
| | | Trung Quốc/ China |
90 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | | Tải điện tử DC |
| | | Trung Quốc/ China |
91 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | Weller | | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất |
| | dạng súng; 230V; 140W | Anh Quốc/ UK |
92 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | | Thay thế máy đóng chip BGA |
| | 0~350℃ | Trung Quốc/ China |
93 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | |
| | Đo độ nhớt kem hàn, keo chống ẩm... | Mỹ/USA |
94 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | Lò hàn GF-120HT |
| | | Mỹ/USA |
95 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | Hệ thống làm lại BK-350S |
| | | Hàn quốc/Korea |
96 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
| | | Trung Quốc/ China |
97 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
| | 60W | Trung Quốc/ China |
98 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
| | 60W | Trung Quốc/ China |
99 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | | ATTEN | | Máy hàn thiếc thông minh có màn hình LCD |
| | 150~450°C; 60W | Trung Quốc/ China |
100 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
| | Chip counter | Trung Quốc/ China |