STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Quotation |
| | |
1 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
| | |
2 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | | Máy in kem hàn |
| | |
3 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | | | Tải điện tử DC |
| | |
4 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
| | |
5 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp |
| | 150 Watts, 30 Volts, 5 Amps |
6 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
| | |
7 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
| | |
8 | Giá để reel | | | | | |
| | |
9 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | | | Bộ tải điện tử |
| | |
10 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | | | Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm/ Máy kiểm tra cơ khí |
| | |
11 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | REGENI | | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F |
| | |
12 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | |
13 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | | | Máy hàn sóng bán tự động |
| | |
14 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB tự động |
| | Basic/ Professional/ Customized |
15 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn băng tải 1800HT |
| | |
16 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | FAITHFUL | | | Tủ sấy |
| | |
17 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | YAKO | | | 2-phase Stepper Driver |
| | DC12~40V |
18 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | ARRAY | | 18.000.000đ | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
| | +/-25V@1A và +6V@5A |
19 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
| | |
20 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
| | |
21 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
| | 500V, 40A |
22 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình |
| | 0~240V @ 0~260A |
23 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | WROBOT | | | Động cơ Servo |
| | |
24 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | HEDA | | | Dây belt cho máy Heda |
| | |
25 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
| | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm |
26 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
| | |
27 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | 80.000đ | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
| | |
28 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | Weller | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng WLG940023C |
| T0050206399 | |
29 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
| | |
30 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
31 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
32 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
33 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
34 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
35 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
| | 5-50% RH; 386L-1170L |
36 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| | 10~60%RH; 290L-1160L |
37 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
38 | AD-880M | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
39 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | | | Máy hàn nhúng tự động |
| https://www.youtube.com/watch?v=zHGOYdYsPYg | |
40 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | | 450.000đ | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
| | Single, input 90-264 VAC or 120-370 VDC, output 5V/2A (10W) |
41 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | | | Máy kiểm tra quang học |
| | |
42 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
| | 60W |
43 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
| | 60W |
44 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | | | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A |
| | Đầu vào 220V AC; một kênh ra max. 15V, 3A và một cổng ra 5V @ 2.1A; kiểu hiển thị kim, điều chỉnh tuyến tính |
45 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| TPR3005T | 150W: 0~30V, 0~5A |
46 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead cutting |
47 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
| | |
48 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
| | rộng 2.0mm; dài 1.5m |
49 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
| | rộng 3.5mm; dài 1.5m |
50 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 21 cm |
51 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 33 cm |
52 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 33 cm |
53 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | | | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
| | hộp 35g |
54 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | ATTEN | | 4.500.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
| | 900W; 100-500°C |
55 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | | | Máy khò AT850D |
| | |
56 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | | Máy khò hơi loại bơm màng, có màn hình LED |
| | 100~480°C; 550W; AC 220V/50Hz; LED Display |
57 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | ATTEN | | 2.600.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
| | 100-500°C |
58 | AT858D+ Hot Air Rework Station - Máy hàn + khò AT858D | | ATTEN | | | Máy hàn + khò AT858D |
| | |
59 | ATTEN AT8865 2 in 1 Rework Station | | ATTEN | | | Máy hàn 2 trong 1 AT8865 |
| | |
60 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | ATTEN | | thay thế bằng model ST-2090D | ngừng sản xuất |
| | |
61 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | | ATTEN | | có hàng demo (220V) | Máy hàn thiếc thông minh có màn hình LCD |
| | 150~450°C; 60W |
62 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray |
63 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray |
64 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip tự động |
| | |
65 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD | | | Hệ thống đệm làm mát |
| | |
66 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | Transforming Technologies (Mỹ) | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | 220VAC; 10V balance |
67 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | | | |
| | Measuring Range: 0.0-2000μm (BGD 542/S, BGD 543/S); 0.0-500μm (BGD 547) |
68 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | | Đo độ nhớt kem hàn |
| https://v.youku.com/v_show/id_XNDgwOTMzMzMzNg==.html?spm=a1z3jc.11711052.0.0&isextonly=1 | BGD 152/1S (10-100Pa.s); BGD 152/2S (10-2,000Pa.s). Màn cảm ứng, công nghệ thông minh, kiểu quay cánh khuấy. Cần cánh khuấy & dung dịch hiệu chuẩn |
69 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | REGENI | | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S |
| | |
70 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-350S |
| | |
71 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | | Mâm gia nhiệt |
| | |
72 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | | REGENI | | | BK-510 trạm hàn chipset |
| | |
73 | Rework System BK-i310 | | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-i310 |
| | |
74 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | | Trạm hàn BK-I330AIR |
| | |
75 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | | Bakon | | | Máy hàn không chì cao tần |
| | |
76 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | | Bakon | | | Máy hàn cao tần không chì |
| | |
77 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | | Bakon | | | Máy hàn |
| | |
78 | Bakon BK3300A esd mobile mini repair lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn mini màn hình số |
| | |
79 | Bakon BK3500 2 in 1 soldering station soldering wire feeder | | Bakon | | | Máy hàn thiếc, tự động cấp sợi thiếc |
| | |
80 | Bakon BK3600 High frequency wire feeder solder & lead-free soldering station for factory soldering | | Bakon | | | Máy hàn tần số cao |
| | |
81 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | | Bakon | | | Động cơ nạp dây hàn tự động |
| | |
82 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | BAKON | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | ±10V balance; 18/310W |
83 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | | | |
| | |
84 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | Bakon | | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
| | |
85 | Bakon BK701D 2 in 1 Digital Display Soldering Iron Station and Desoldering Station | | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 |
| | |
86 | Bakon BK861 High-end new BGA hot air desoldering station with RS485 | | Bakon | | | Máy khò BK861 |
| | |
87 | Bakon BK863 High-power high-end industry new 2 in 1 solderong station | | Bakon | | | Máy hàn công xuất lớn 2 trong 1 |
| | |
88 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | BAKON | | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station |
| | 600W; 100~500°C |
89 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 với màn hình LCD |
| | |
90 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | Bakon | | | Mỏ hàn giá rẻ |
| | |
91 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | Bakon | | | Mỏ hàn mini |
| | |
92 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | Bakon | | | Máy hàn kỹ thuật số công xuất cao |
| | 50~480℃, ±2℃; 110W; AC220V/ 50HZ |
93 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì công xuất cao |
| | |
94 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | NBT | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
| | |
95 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
| | |
96 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm |
97 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm |
98 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃/ 120℃/ 200℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm |
99 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm |
100 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
| | Heat-resusran Temp.: 300°C. PCB slots: 50pcs. Side panel slot depth: 3.5mm width:7.5mm pitch:10mm |