STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | LE40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | |
|
2 | LE-40V Pick and Place Equipment with Vision | | DDM NOVASTAR | | |
|
3 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | GDK | | |
|
4 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | KESD | | 3.500.000đ |
|
5 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | | |
|
6 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | |
|
7 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | KW Systems | | |
|
8 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | |
|
9 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | KESD | | |
|
10 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | |
|
11 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | JEKEN | | |
|
12 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | |
|
13 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | |
|
14 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | |
|
15 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | TULA | | |
|
16 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
|
17 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | | |
|
18 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
|
19 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | | |
|
20 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | | |
|
21 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | KESD | | |
|
22 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | KESD | | |
|
23 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | KESD | | |
|
24 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | KESD | | |
|
25 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | |
|
26 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | KESD | | |
|
27 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | | Ren Thang | | |
|
28 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | | |
|
29 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | | |
|
30 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | |
|
31 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | Ren Thang | | |
|
32 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | FAITHFUL | | |
|
33 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
|
34 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
|
35 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | HEDA | | |
|
36 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | |
|
37 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | |
|
38 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | | |
|
39 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | | |
|
40 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | |
|
41 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | |
|
42 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | |
|
43 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | |
|
44 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
45 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
46 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | |
|
47 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | Ren Thang | | |
|
48 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | |
|
49 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
50 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
51 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | ZSW | | |
|
52 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | |
|
53 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | |
|
54 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | |
|
55 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | |
|
56 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | |
|
57 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | | |
|
58 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | | |
|
59 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | DDM NOVASTAR | | |
|
60 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | | |
|
61 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
62 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
63 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
64 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
65 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | |
|
66 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | GDK | | |
|
67 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | | |
|
68 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | | |
|
69 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | | |
|
70 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | |
|
71 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | GENITEC | | |
|
72 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | |
|
73 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | |
|
74 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | GENITEC | | |
|
75 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | GENITEC | | |
|
76 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | GENITEC | | |
|
77 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | GENITEC | | |
|
78 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | GDK | | |
|
79 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | OKTEK | | |
|
80 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | | ZSW | | |
|
81 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | |
|
82 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | |
|
83 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | FAITHFUL | | |
|
84 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | FAITHFUL | | |
|
85 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | FAITHFUL | | |
|
86 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
|
87 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
|
88 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | | |
|
89 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | 13.900.000đ |
|
90 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | |
|
91 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | |
|
92 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | |
|
93 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | | |
|
94 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | |
|
95 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | |
|
96 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | |
|
97 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | HAKKO | | 2.000.000đ |
|
98 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | Vessel | | |
|
99 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | |
|
100 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | | |
|