STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | |
1 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | | 60.000đ |
2 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | LodeStar | | |
3 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | EDRY | | |
4 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
5 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | | 1.500.000đ |
6 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | | 120.000đ |
7 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | | 29.700đ |
8 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
9 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
10 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | | 52.800đ |
11 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | | 250.000đ |
12 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND |
13 | LED Counter Mạch đếm sản phẩm | | TULA | | Dùng chip Nuvoton N79E8432 |
14 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | | 250.000đ |
15 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | | 58.500đ |
16 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | | NEXTECH | | |
17 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 60.000đ |
18 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | EDRY | | |
19 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | | 250.000đ |
20 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | NEXTECH | | |
21 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | | 33.900đ |
22 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | | 48.000đ |
23 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | | NEXTECH | | |
24 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 65.700đ |
25 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | ELNEC | | |
26 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | Inventec | | |
27 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | ELNEC | | |
28 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | NEXTECH | | |
29 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | NEXTECH | | |
30 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | | NEXTECH | | |
31 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | |
32 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | |
33 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | | 3.000.000đ |
34 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | |
35 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | HSIO | | |
36 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | McDrY | | |
37 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | | |
38 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | Inventec | | |
39 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | |
40 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
41 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | |
42 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | | $655+ |
43 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | | 18.500.000đ |
44 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | GENITEC | | |