STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | | máy nạp on-board |
| Programming for C2000 Series MCUs (core: ARM, C28x) | Interface Type: RS-232, USB; connect up to 8pcs of the target boards throw JTAG connectors. | Mỹ/ USA |
2 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | | device list 10,000+ |
| LEAPER-56 | 48 | Đài Loan/Taiwan |
3 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | | Bút sơn công nghiệp |
| Hộp 12 chiếc | | Việt Nhật |
4 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | | device list @130581 |
| BeeProg3 | 64 | Slovakia/ Slovakia |
5 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | 7900$ | Device list@15585 |
| BeeHive304 | 4x64 | Slovakia/ Slovakia |
6 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | | Device list @15505 |
| BeeHive208S | 48 | Slovakia/ Slovakia |
7 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
| ALL200 | 56 | Đài Loan/ Taiwan |
8 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
| ALL-200G | 56 x 8 sites | Đài Loan/ Taiwan |
9 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
| | Y-6415, SATA-mSATA 変換アダプタ(WideType) | Nhật Bản/ Japan |
10 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
| | 300MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
11 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
| | 150MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
12 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
| | 300 MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
13 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
14 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
| | 25MB/s; 10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
15 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
16 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
17 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
| | 150~600 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
18 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
| | 18GB/min; 3,7,11 targets | Đài Loan/ Taiwan |
19 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | | | ARM Cortex-M series internal flash programmer |
| | | Nhật Bản/ Japan |
20 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
21 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | | |
| | Kiểm tra ICT, FCT, MPU (IC) | Việt Nam/ Vietnam |
22 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | | |
| | | Việt Nam/ Vietnam |
23 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | | HIGH-SPEED 3-IN-1 FAST USB ARM JTAG, USB-TO-RS232 VIRTUAL PORT & POWER SUPPLY 5VDC DEVICE |
| | | Bun-ga-ri/ Bulgaria |
24 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
| | Programmers- Processor Based IN-SYSTEM GANG PROGRAMMER | Canada |
25 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | | Bộ sao chép đa giao diện |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
26 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
27 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
28 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
29 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
| | On-Chip Debugging E2 Emulator for RH850, RL78, RX Series | Nhật (Mỹ)/ Japan (USA) |
30 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | | Model có thể thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất |
| | on-chip debugger for R8C Family, M16C Family, H8 Family H8/Tiny and Super Low Power Series, and 740 Family in conjunction with Renesas High-performance Embedded workshop | |
31 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
32 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | | device list @69571 |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
33 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Built-in Leaper-56 Universal Programmer, 48-pindriver, 1~48 socket-adapters; Output: 3000 UPH | Đài Loan/ Taiwan |
34 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
35 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
| | Máy nạp trình đa năng | Trung Quốc/ China |
36 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| | Máy nạp trình đa năng hoạt động được độc lập | Trung Quốc/ China |
37 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Min. pitch: 0.35mm. Pogo pin, ICT test probe, High frequency test probe, Solar panel test probe | Trung Quốc/ China |
38 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
| | 35MB/s; 4,9,10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
39 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Trung Quốc/China |
40 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Trung Quốc/China |
41 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | | Bộ sao chép và xóa dữ liệu PCIe SSD (M.2/U.2) |
| | 1 to 5 (PE600) | Đài Loan/ Taiwan |
42 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | | Device-list 48800- |
| | ICSPs (In-Circuit Serial Programmers) intended for flashing devices soldered on boards | Mỹ/ USA |
43 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | | |
| | ICSPs intended for programming devices installed on multi-PCB panels boards via special cables or test probes connecting certain points on the boards in different types of ATE | Mỹ/ USA |
44 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
| | Đã ngừng sản xuất, thay bằng PG-FP6. Discontinued and replaced by PG-FP6 | Mỹ/USA |
45 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | 40 | Đài Loan/ Taiwan |
46 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Built-in Leaper-56 Universal Programmer, 48-pindriver, 1~36 socket-adapters; Output: 3000 UPH | Đài Loan/ Taiwan |
47 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| | 144 | Trung Quốc (Mỹ)/ China (USA) |
48 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
| | 2500 UPH with 4 pick & place nozzles; 4 units of ALL-200G or ALL-300G; supports up to 64 sockets; Supports tray / tape / tube | Đài Loan/ Taiwan |
49 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | ICP/ISP Programming, Socket Adaptor Programming, and Stand-Alone Programming | Đài Loan/ Taiwan |
50 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
| | SPI NOR Flash, ISP/ICP programming | Đài Loan/ Taiwan |