STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | Hình ảnh |
| | | | | |  | | Báo giá |
|
0 | Adapters & Accessories @ CONITEC |  | Conitec | | List @ MOQ | | 
|
1 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) |  | Conitec | | 490$ | Device Lists 12.000+ | 
|
2 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) |  | Conitec | | 690$ | Device Lists 23.000+ | 
|
3 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger (60/120/240pin-driver, ISP, Stand-alone, Gang, USB/LAN power) |  | Conitec | | 1190$/ 1590$/ 2290$ | Device Lists 24.000+ | 
|
4 | HV-5C Handy Vacuum Bút chân không HV-5C |  | Crystalking | Sẵn hàng (4) | 500.000đ | Bút chân không, Vacuum Pen | 
|
5 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System |  | DediProg | | | Máy nạp rom tự động | 
|
6 | DP2000 Automatic IC Programming System |  | DediProg | | | Máy nạp rom tự động DP2000 | 
|
7 | DP3000-G3 Automated IC Programming System |  | DediProg | | | Máy nạp rom tự động | 
|
8 | NuProg-E UFS/EMMC Programmer |  | DediProg | | 1080$ | Máy nạp rom cho UFS/EMMC | 
|
9 | NuProgPlus-U8 Universal Gang Programmer and Duplicator |  | DediProg | | | Máy nạp đa kênh cho UFS/eMMC | 
|
10 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) |  | Dediprog | | | Máy nạp Rom đa kênh | 
|
11 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) |  | Dediprog | | | Máy nạp Rom đa kênh | 
|
12 | SF100 ISP Programmer Serial Flash (Dediprog) - Máy nạp trình ISP |  | Dediprog | | 7.150.000đ | Máy nạp trình on-board | 
|
13 | SF600 Plus Stand-alone SPI Flash IC Programmer -Máy nạp trình (Dediprog) |  | Dediprog | | | Máy nạp rom | 
|
14 | SF600 SPI Flash Programmer (Dediprog) |  | Dediprog | | 8.690.000đ | Máy nạp rom chuyên biệt | 
|
15 | SF700 SPI Flash Programmer |  | Dediprog | | | Máy nạp rom SPI Flash | 
|
16 | StarProg-A Universal On Board (ICP/ISP) Programmer |  | DediProg | | | Máy nạp trình on-board | 
|
17 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) |  | Dediprog | | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng | 
|
18 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 |  | ELNEC | Sẵn hàng (1) | | @ | 
|
19 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a |  | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
20 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a |  | ELNEC | Sẵn hàng (1) | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
21 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 |  | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
22 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 |  | ELNEC | Sẵn hàng (1) | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
23 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 |  | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
24 | BeeHive204 Multiprogramming system |  | ELNEC | | | Device list @120984 | 
|
25 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems |  | ELNEC | | | Máy nạp rom tích hợp tự động@83031 | 
|
26 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system |  | ELNEC | | | Device list @120984 | 
|
27 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver |  | ELNEC | | 7900$ | Device list@60298 | 
|
28 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability |  | ELNEC | | | device list @121158 | 
|
29 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer |  | ELNEC | Sẵn hàng (1) | | device list @119831 | 
|
30 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver |  | ELNEC | | | device list @60298 | 
|
31 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA |  | ELNEC | | | @ | 
|
32 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC |  | ELNEC | | | Giới thiệu về hãng Elnec@ | 
|
33 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF |  | ELNEC | Sẵn hàng (2) | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ | 
|
34 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip |  | ELNEC | Sẵn hàng (1) | 400.000đ | Bút chân không cao cấp@ | 
|
35 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang |  | ELNEC | Sẵn hàng (2) | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ | 
|
36 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins |  | ELNEC | | 11.000.000đ | device list @37576 | 
|
37 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) |  | ELNEC | | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ | 
|
38 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) |  | Enplas | | 550.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets | 
|
39 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) |  | Enplas | Sẵn hàng (1) | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets | 
|
40 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) |  | Enplas | Sẵn hàng (4) | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets | 
|
41 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) |  | Enplas | Sẵn hàng (4) | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets | 
|
42 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp trình In-Circuit | 
|
43 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
44 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
45 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
46 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
47 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
48 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh |  | FSG (Flash Support Group) | | | | 
|
49 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
50 | AG9740 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
51 | AG9740S GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
52 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy khắc laser tự động | 
|
53 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động | 
|
54 | TEH2124/25 Programming system - Hệ thống nạp trình |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động | 
|
55 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động | 
|
56 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động | 
|
57 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động | 
|
58 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động | 
|
59 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip |  | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp | 
|
60 | HI-LO System Research Co., Ltd. |  | HI-LO Systems | | | (Taiwan, www.hilosystems.com.tw) | 
|
61 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) |  | Hilosystems | Sẵn hàng (1) | Discontinued | device list | 
|
62 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 |  | Hilosystems | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh | 
|
63 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh |  | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh | 
|
64 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng |  | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket | 
|
65 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động |  | Hilosystems | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets | 
|
66 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices |  | HSIO | | | Chân đế chipset BGA | 
|
67 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) |  | Innoventions | | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM | 
|
68 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) |  | Kitek | | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs | 
|
69 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) |  | Kitek | | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs | 
|
70 | DICT-06 Digital IC Tester |  | Kitek | | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs | 
|
71 | AH-400 Series High-Speed Automated Programming Equipment |  | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động | 
|
72 | ICT-6D DIGITAL IC TESTER - Máy kiểm tra IC số (LEAP) |  | LEAP | | 980$ | Máy kiểm tra IC số, để bàn | 
|
73 | ICT-7A LINEAR IC TESTER - Máy kiểm tra IC tuyến tính |  | LEAP | | | Máy kiểm tra IC tương tự | 
|
74 | LEAP Electronics Co., Ltd. |  | LEAP | | | (Taiwan, www.leap.com.tw) | 
|
75 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | .jpg) | LEAP | | 19.000.000đ | device list 10,000+ | 
|
76 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER |  | LEAP | | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver | 
|
77 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC |  | LEAP | | 670$ | | 
|
78 | LER-121A EPROM eraser (LEAP, Taiwan) |  | LEAP | Sẵn hàng (1) | 3.500.000đ | Bộ xóa EPROM bằng tia UV | 
|
79 | LER-123A EPROM Eraser (220V AC) - Bộ xóa EPROM |  | LEAP | | 6.000.000đ | Bộ xóa EPROM bằng tia UV | 
|
80 | LP-456 Universal Gang 4 Programmer |  | LEAP | | | Máy nạp ROM nền PC, 4 đế nạp | 
|
81 | SU-320 Stand-along Universal & Gang Programmer |  | LEAP | | | Máy nạp ROM, 4 đế nạp | 
|
82 | SU-3280 Stand-alone Universal Gang Programmer |  | LEAP | | | Máy nạp ROM, 16 đế nạp | 
|
83 | SU-6000 Flash Gang 4 Programmer |  | LEAP | | | Bộ nạp chuyên cho high-density Flash IC | 
|
84 | SU-600 Flash Programmer |  | LEAP | | | Bộ nạp chuyên cho high-density Flash IC | 
|
85 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) |  | Meritec | Sẵn hàng (5) | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT | 
|
86 | MPLAB PM3 Universal Device Programmer, Bộ nạp đa năng cho chip Microchip |  | Microchip | | | 28.000.000đ ~ 31.000.000đ | 
|
87 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA |  | Micron | | | Chip nhớ NAND Flash | 
|
88 | Minato Electronics Co., Ltd. |  | MINATO | | | (Japan, www.minato.co.jp) | 
|
89 | MINATO Proper Handling of Device Programmer - Cách bảo quản Máy nạp rom |  | MINATO | | | | 
|
90 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) |  | MINATO | | | Bộ nạp đa năng | 
|
91 | Model 1896 Stand-alone Gang Programmer (8 sockets) |  | MINATO | | | Bộ nạp đa năng 8 đế socket | 
|
92 | Model 1950 Stand-alone Gang Programmer (New model, 16 sites) |  | MINATO | | | Bộ nạp đa năng 16 unit đế | 
|
93 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers |  | MINATO | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites | 
|
94 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH |  | MINATO | Sẵn hàng (2) | | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash | 
|
95 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) |  | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động | 
|
96 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động |  | MINATO | | | Máy nạp rom tự động | 
|
97 | PH-M880 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) |  | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động | 
|
98 | Tài liệu hướng dẫn vận hành Máy nạp M1950 của Minato |  | MINATO | | | | 
|
99 | PanaX EX On-board programming tool / Mạch nạp on-board |  | Panasonic | | | PanaXseries | 
|