STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| 40 | Đài Loan/ Taiwan |
2 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| Built-in Leaper-56 Universal Programmer, 48-pindriver, 1~36 socket-adapters; Output: 3000 UPH | Đài Loan/ Taiwan |
3 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| Built-in Leaper-56 Universal Programmer, 48-pindriver, 1~48 socket-adapters; Output: 3000 UPH | Đài Loan/ Taiwan |
4 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | Hilosystems | | Discontinued | device list |
| 48/56 | Đài Loan/ Taiwan |
5 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | Hilosystems | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
| 56 | Đài Loan/ Taiwan |
6 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
| 56 x 8 sites | Đài Loan/ Taiwan |
7 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
| The only universal gang programmer that supports UFS devices | Đài Loan/ Taiwan |
8 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | Olimex | | | HIGH-SPEED 3-IN-1 FAST USB ARM JTAG, USB-TO-RS232 VIRTUAL PORT & POWER SUPPLY 5VDC DEVICE |
| | Bun-ga-ri/ Bulgaria |
9 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
| 2500 UPH with 4 pick & place nozzles; 4 units of ALL-200G or ALL-300G; supports up to 64 sockets; Supports tray / tape / tube | Đài Loan/ Taiwan |
10 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | ELNEC | | | device list @9215 |
| Máy nạp rom tích hợp tự động, 4 kênh nạp | Slovakia/ Slovakia |
11 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | ELNEC | | | Device list @15505 |
| 48 | Slovakia/ Slovakia |
12 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | ELNEC | | 7900$ | Device list@15585 |
| 4x64 | Slovakia/ Slovakia |
13 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | ELNEC | | | device list @114287 |
| 48 | Slovakia/ Slovakia |
14 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | ELNEC | | | device list @130581 |
| 64 | Slovakia/ Slovakia |
15 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | TI | | | máy nạp on-board |
| Interface Type: RS-232, USB; connect up to 8pcs of the target boards throw JTAG connectors. | Mỹ/ USA |
16 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
| | Đài Loan/ Taiwan |
17 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
| | Đài Loan/ Taiwan |
18 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | | Device-list 47800+ |
| 40 | Mỹ/ USA |
19 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | $695+ | Device-list 64000+ |
| | Mỹ/ USA |
20 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | | Device-list 64600+ |
| 48 | Mỹ/ USA |
21 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | | $2995+ | Device-list 64600+ |
| 48 x 4-sites | Mỹ/ USA |
22 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | | $655+ | Device-list 30000- |
| | Mỹ/ USA |
23 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | | | Device-list 48800- |
| ICSPs (In-Circuit Serial Programmers) intended for flashing devices soldered on boards | Mỹ/ USA |
24 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | Phyton | | | |
| ICSPs intended for programming devices installed on multi-PCB panels boards via special cables or test probes connecting certain points on the boards in different types of ATE | Mỹ/ USA |
25 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
26 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
27 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
| | Ấn độ/ India |
28 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
| | Ấn độ/ India |
29 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
| 25MB/s; 10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
30 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
| 35MB/s; 4,9,10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
31 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
32 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
| 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
33 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| 35MB/s; 15,39 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
34 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
| 35 MB/s; 7 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
35 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | EZ Dupe | | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
| 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
36 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
| 150~300 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
37 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
| 150~600 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
38 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
| 150MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
39 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
| 300 MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
40 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
| 300MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
41 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
| 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
42 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
| | Đài Loan/ Taiwan |
43 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | | Máy nạp rom tự động |
| | Đài Loan/ Taiwan |
44 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
| | Đài Loan/ Taiwan |
45 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | | Máy nạp rom tự động |
| | Đài Loan/ Taiwan |
46 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | | |
| Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Mỹ/ USA |
47 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | | |
| Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
48 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
| | Đài Loan/ Taiwan |
49 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | | | ISP Programmer |
| | Ý / Italy |
50 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | | | ISP Programmer |
| | Ý / Italy |