STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng |
| | Output 6~60W; kiểu DIP, inch | LB Nga/ Russia |
2 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC |
| | -60~+125°C; Output 0.06~20A | LB Nga/ Russia |
3 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC cấu hình thấp (Low-profile isolated DC/DC converter) |
| | Output 340/ 500W | LB Nga/ Russia |
4 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | | Module lọc EMI, dùng cho mạch đổi nguồn dòng VDV, VDV (HV)/ Electromagnetic interference filter |
| | 2-20A; giảm 20-40 dB trong dải tần 15-30 MHz | LB Nga/ Russia |
5 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC đa năng (Multipurpose DC/DC converter) |
| | Output power 3-100W | LB Nga/ Russia |
6 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | | tương đương Yokogawa WT300E (Digital Power Analyzer) |
| | 0.01~24kW | Trung Quốc/ China |
7 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | | tương đương Keysight 6813B |
| | 500~2000W; max output 300V; max current 4~16A | Trung Quốc/ China |
8 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | | Tải điện tử DC |
| | | Trung Quốc/ China |
9 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
| | | Trung Quốc/ China |
10 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp |
| | 150 Watts, 30 Volts, 5 Amps | Trung Quốc/ China |
11 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
12 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
13 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
| | | China/Trung Quốc |
14 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
15 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
16 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
17 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
18 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
19 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
20 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
21 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
22 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
23 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
24 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
25 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
26 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
27 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | | Công suất 30-3000W |
| Single-channel low-profile AC/DC converters | Tuỳ model: đơn kênh, công suất 30-3000W, hiệu suất 82~95%, áp vào 115/ 220/ 380VAC, áp đầu ra 5~60V DC; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
28 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | | Công suất 5000W |
| Reliable universal AC/DC converters | Tuỳ model: công suất 5000W, nguồn cấp 220 / 380VAC, đầu ra 30~350V DC, hiệu suất 50-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
29 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | | Công suất 4kW~30kW |
| | Tuỳ model: công suất 4kW~30kW, nguồn cấp 220/ 380VAC, đầu ra 30~350V AC, hiệu suất 90-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
30 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | | Nguồn AC khả trình |
| | | Trung Quốc/ China |
31 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | | Bộ nguồn mô phỏng năng lượng mặt trời |
| | | Taiwan/Đài Loan |
32 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
33 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | | Máy phân tích công suất điện |
| | | Taiwan/Đài Loan |
34 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
35 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
36 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | | Single Phase AC Filter/ General purpose filter wih IEC connector |
| | Rated Voltage 115/250VAC, Climatic Category 25/085/21 | Trung Quốc/ China |
37 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
38 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
| | 355W: 2x 0-35@0-5V, 1x 5V@1A (fixed) | Trung Quốc/ China |
39 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
| | 900W: 0-31@0-31A, 1mV resolution | Trung Quốc/ China |
40 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
| | | Trung Quốc/ China |
41 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| TPR3005T | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
42 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
| | | Trung Quốc / China |
43 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | | Bộ cấp nguồn DC công suất cao KPS3030DA 30A |
| | | Trung Quốc/ China |
44 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A |
| | Đầu vào 220V AC; một kênh ra max. 15V, 3A và một cổng ra 5V @ 2.1A; kiểu hiển thị kim, điều chỉnh tuyến tính | Trung Quốc/ China |
45 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | | Nguồn cấp TPR32-5A / TRR75-2A |
| | | Trung Quốc/ China |
46 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C |
| | | Trung Quốc/ China |
47 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
| | | Trung Quốc/ China |
48 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | | Bộ nguồn cấp điện một chiều |
| | | Mỹ/USA |
49 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
| | 500V, 40A | Trung Quốc/ China |
50 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
| | | Trung Quốc/ China |