STT | | | | Sản phẩm |
| | | | |
1 | G-2108 Barcode Label Printer Máy in tem nhãn mã vạch G-2108 | | | Máy in barcode | |
2 | Model 205 Dual Beam Ozone Monitor™ | 2B Technologies | | Máy đo nồng độ Ozone Model 205 Dual Beam | |
3 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | AMADA | | Kính hiển vi điện tử; 25~200X, 0~25cm | |
4 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | AMADA | 5.100.000đ | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại | 1-500X, 4-50cm |
5 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | AMADA | | Kính hiển vi điện tử; LCD3.5 | |
6 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | AMADA | 3.400.000đ | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay | 1-600X, 1.5+cm |
7 | Argox OS-214plus Máy in mã vạch | ARGOX | 6.000.000đ | Máy in barcode | |
8 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | Chengchuangli | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây | 1500VDC; 1000VAC |
9 | EG-3000F Ozone Monitor | Ebara Jitsugyo | | Máy đo nồng độ Ozone | |
10 | EG-700EIII Ozone Monitor | Ebara Jitsugyo | | Máy đo nồng độ Ozone | |
11 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | NEXTECH | | Bộ kiểm tra lực | |
12 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | NEXTECH | | | |
13 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | NEXTECH | | | |
14 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | NEXTECH | | | |
15 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | NEXTECH | | | Máy đo lực xoắn |
16 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | NEXTECH | | | |
17 | OWON TI332 Handheld Thermal Imaging Camera | OWON | | Máy ảnh ảnh nhiệt cầm tay | |
18 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | OWON | | | |
19 | Inline PSU Tester | PassMark Software | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến | |
20 | USB 2.0 Loopback Plugs | PassMark Software | | Kiểm tra cổng usb 2.0 | |
21 | PCIe Test Cards | PassMark Software | | Kiểm tra khe cắm PCIe | |
22 | USB Power Delivery Tester | PassMark Software | | Bộ kiểm tra phân phối điện qua USB | |
23 | USB 3.0 Loopback Plugs | PassMark Software | | Kiểm tra cổng usb 3.0 | |
24 | PC Test Kit | PassMark Software | | Bộ kiểm tra PC | |
25 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | Quick | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp | |
26 | Quick228AL Magnifying Lamp - Kính lúp để bàn | Quick | 1.450.000đ | Kính lúp để bàn | |
27 | RX130-512KB-Starter-Kit | RENESAS | | Bộ Kit Starter cho RX130-512KB | |
28 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | STECH | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh | Microscope: 30fps, thẻ nhớ, ảnh JPG, phân giải ảnh 4320*3240, video AVI (1920*1080, 30fps); cổng HDMI và USB |
29 | S550-SFWv3 Serial Flash Writer | SUNNY GIKEN | | Bộ nạp trình S550-SFWv3 | |
30 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | SwgScope | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x | Sản phẩm được ưa dùng trong nhà máy sản xuất bảng mạch điện tử Hàn Quốc |
31 | SWG-L45-L1 single arm stereo microscope | SwgScope | | Kính hiển vi | |
32 | SWG-S0645 Kính hiển vi/ Stereo microscope | SwgScope | | | |
33 | SWG-S500 3.5x-90x stereo microscope | SwgScope | | Kính hiển vi | |
34 | SWG-L45B-1 Binocular Stereo Microscope | SwgScope | | Kính hiển vi | |
35 | SWG-L45 binocular stereo microscope | SwgScope | | Kính hiển vi | |
36 | SWG-G20V 3D stereo electron microscope, 2D/3D free switching | SwgScope | | Kính hiển vi điện tử 2D/3D | |
37 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | SwgScope | | Kính hiển vi điện tử | Tốc độ 60 khung hình/ giây, độ phân giải 2M pixel, đầu ra HD HDMI, màn hiển thị 13.3 inch chất lượng hình HD, nguồn sáng LED góc nhìn 144 độ. Có thể chụp và ghi hình |
38 | SWG-6300 auto focus video microscope | SwgScope | | Kính hiển vi video tự lấy tiêu cự | |
39 | SWG-HD2100 video electron microscope | SwgScope | | Kính hiển vi video điện tử | |
40 | SWG-S500HD133 HDMI high definition integrated microscope | SwgScope | | Kính hiển vi phân giải cao | |
41 | SWG-S500-L2 two arm universal support three eye stereomicroscope | SwgScope | | Kính hiển vi | |
42 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | Tianzhuo Instrument | | Máy kiểm tra nút bàn phím | |
43 | DY-13U Automatic Chip counter | UDK | | Máy đếm chip tự động | |
44 | DY-13UP Automatic chip counter | UDK | | Máy đếm chip tự động | |
45 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | VS TECHNOLOGY | | Ống kính có độ dài tiêu cự cố định, độ tương phản cao, cơ chế chống rung | dòng VS-VM 3.3 μm |
46 | LEF20 Robot Clamp Gripper of W-robot | W-robot | | | |
47 | Six Joint Robot of W-robot | W-robot | | | |
48 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC | |
49 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC | |
50 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC | |